Newcilotal

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19996-16
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Nexpharm Korea Co., Ltd
Tá dược:
Magnesi stearat, Carboxymethyl Cellulose, Gelatin 

Video

Newcilotal: Thông tin chi tiết sản phẩm

Thông tin Chi tiết
Tên sản phẩm Newcilotal
Nhóm thuốc Thuốc hạ sốt giảm đau
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Nhà sản xuất Nexpharm Korea Co., Ltd
Công ty đăng ký Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd
Số đăng ký VN-19996-16
Xuất xứ Hàn Quốc
Đóng gói Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Newcilotal chứa:

  • Tramadol HCl: 37,5mg
  • Acetaminophen: 325mg
  • Tá dược: Cellulose vi tinh thể, tinh bột ngô, gelatin, natri tinh bột glycolat, Carboxymethyl cellulose calci, magnesi steara, Hypromellose, titan oxyd, Màu vàng số 4 aluminum lake vừa đủ.

Thông tin thành phần hoạt chất

Tramadol

Thuộc nhóm giảm đau opioid, tác động lên hệ thần kinh trung ương bằng cơ chế chủ vận không chọn lọc đối với các thụ thể μ, δ và κ, ái lực cao hơn với thụ thể μ. Ức chế tái hấp thu noradrenalin và tăng cường giải phóng serotonin. Có tác dụng giảm ho và liều giảm đau không gây ức chế hô hấp rộng. Tác động lên tim ít hơn Morphin, hoạt lực chỉ ~ 1/10 - 1/6 Morphin.

Acetaminophen (Paracetamol)

Cơ chế tác dụng chưa rõ ràng hoàn toàn. Được xếp vào nhóm thuốc giảm đau bậc 2 theo thang chỉ định điều trị giảm đau của WHO.

Công dụng - Chỉ định

Newcilotal được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi trong các trường hợp đau mức độ trung bình đến nặng.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng phụ thuộc vào mức độ đau, tình trạng bệnh nhân và đáp ứng của từng người với thuốc. Liều khởi đầu thường là 2 viên. Thời gian giữa các lần dùng cách nhau ít nhất 6 giờ. Không dùng quá 8 viên/ngày.

Các đối tượng đặc biệt

  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không được sử dụng.
  • Người già (trên 75 tuổi): Thời gian bán thải của Tramadol tăng lên. Khoảng cách giữa 2 lần dùng phải tối thiểu 6 giờ.
  • Suy thận: Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng (Clcr < 10ml/phút). Ở bệnh nhân suy thận vừa, khoảng cách giữa 2 lần dùng phải tối thiểu 12 giờ.
  • Suy gan: Không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng. Thận trọng khi dùng lâu dài ở bệnh nhân suy gan vừa.

Cách dùng: Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không sử dụng thuốc quá thời gian cần thiết. Nếu dùng lâu dài, cần theo dõi thường xuyên để xác định thời gian ngừng thuốc.

Chống chỉ định

Newcilotal không được sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Dị ứng với Tramadol, Acetaminophen hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Ngộ độc rượu cấp tính, thuốc giảm đau trung ương, thuốc gây nghiện.
  • Ức chế hô hấp nặng.
  • Động kinh không kiểm soát được bằng thuốc.
  • Nguy cơ ngất xỉu do chấn thương hoặc viêm não.
  • Đang dùng thuốc ức chế enzym monoamin oxidase (MAOI) hoặc đã dùng trong vòng 2 tuần.
  • Loét dạ dày tá tràng, rối loạn máu.
  • Suy gan và thận nặng.
  • Hen suyễn do Aspirin hoặc tiền sử hen suyễn.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thường gặp: Mẫn cảm, phát ban, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, táo bón, đầy hơi, khô miệng.
  • Ít gặp: Suy nhược, mệt mỏi, đau ngực, co cứng, ngất xỉu, tăng/giảm huyết áp, loạn nhịp tim, đánh trống ngực, tim đập nhanh, co giật, co cơ, lú lẫn, mất ngủ, ngủ gà, ác mộng, suy nghĩ bất thường, trầm cảm, phụ thuộc thuốc, ức chế hô hấp (hiếm), protein niệu, tiểu khó/ít, bí tiểu, sụt cân, ù tai, ớn lạnh, rối loạn chức năng gan.
  • Hiếm gặp: Hội chứng Steven Johnson.

Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các phản ứng bất lợi.

Tương tác thuốc

Tramadol: Có thể tương tác với thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI), thuốc chống trầm cảm 3 vòng (TCA), IMAO, opioid khác, carbamazepin, quinidin, thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazol, erythromycin).

Acetaminophen: Có thể tương tác với thuốc chống đông coumarin, dẫn chất indandion, phenothiazin, liệu pháp hạ nhiệt, rượu, thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin), isoniazid.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Cảnh báo: Có thể gây co giật, đặc biệt khi dùng quá liều hoặc kết hợp với các thuốc khác như SSRI, thuốc gây chán ăn, naloxon, IMAO, cyclobenzaprin, promethazin, opioid khác, thuốc ức chế MAO, thuốc an thần, các thuốc làm giảm ngưỡng co giật hoặc ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, chấn thương đầu, rối loạn chuyển hóa, cai rượu và thuốc, nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương.

Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh tăng áp lực nội sọ, chấn thương đầu (nguy cơ ức chế hô hấp/tăng áp lực dịch não tủy). Hỏi ý kiến chuyên gia nếu sử dụng thuốc cho bệnh nhân uống nhiều đồ uống có cồn mỗi ngày. Tramadol có thể gây phụ thuộc thể chất và tinh thần.

Thận trọng khi dùng cho người dùng đồng thời Morphin hoặc dùng lâu dài, sử dụng các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, rối loạn đường mật, bệnh gan, thận, nghiện rượu, tiền sử mẫn cảm với opioid, động kinh, có khả năng co giật, đang bất tỉnh/bị sốc. Ngừng dùng thuốc nếu gặp các triệu chứng trên da như hội chứng Steven-Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN), hội chứng lyell, AGEP.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có thông tin đầy đủ. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều có thể là ngộ độc Tramadol, Acetaminophen hoặc cả hai. Có thể gây hoại tử tế bào gan, suy gan, tử vong, hoại tử ống thận, hạ đường huyết, ảnh hưởng đông máu. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, duy trì đường thở. Có thể dùng Naloxon, nhưng nguy cơ co giật tăng. Lọc máu không hiệu quả. Để ngăn ngừa tổn thương gan do Acetaminophen, có thể dùng methionin hoặc tiêm tĩnh mạch N-acetylcystein.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Dược lực học và Dược động học

Đã được mô tả chi tiết ở phần Thông tin thành phần hoạt chất.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

Lưu ý:

Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ