Xorunwell-L 20Mg/10Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Xorunwell-L 20mg/10ml
Tên thuốc: Xorunwell-L 20mg/10ml
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư (Anthracycline)
1. Thành phần
Mỗi ml dung dịch Xorunwell-L 20mg/10ml chứa:
Hoạt chất: | Doxorubicin hydrochloride | 20 mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 lọ |
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
2. Công dụng - Chỉ định
Xorunwell-L 20mg/10ml chứa Doxorubicin, một kháng sinh thuộc nhóm anthracycline, có tác dụng chống ung thư. Thuốc được chỉ định trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm nhưng không giới hạn:
- Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp
- Bệnh bạch cầu nguyên bào tủy cấp
- Bướu Wilms
- U nguyên bào thần kinh
- Sarcoma xương và mô mềm
- Ung thư vú
- Ung thư buồng trứng
- Ung thư bàng quang
- Ung thư tuyến giáp
- Ung thư dạ dày
- Bệnh Hodgkin
- U lympho ác tính
- Ung thư phế quản (đặc biệt là tế bào nhỏ)
Thuốc cũng được chỉ định trong điều trị bổ sung cho phụ nữ có di căn hạch bạch huyết nách sau phẫu thuật ung thư vú.
3. Liều dùng - Cách dùng
Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch chậm trong 3-5 phút để giảm nguy cơ biến chứng.
Liều dùng: Phụ thuộc vào phác đồ điều trị, tình trạng sức khỏe và điều trị trước đó của bệnh nhân. Để giảm nguy cơ bệnh cơ tim, tổng liều tích lũy (bao gồm cả các thuốc liên quan như daunorubicin) không nên vượt quá 450-550 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể. Đối với bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao (như tăng huyết áp, bệnh tim), liều tối đa nên giảm còn 400 mg/m². Liều thường được tính theo diện tích bề mặt cơ thể:
- Liều đơn thuần: 60-75 mg/m² mỗi ba tuần.
- Kết hợp với thuốc khác: 30-40 mg/m² mỗi ba tuần.
- Liều thay thế (khi không thể nhận đủ liều): 15-20 mg/m² mỗi tuần.
Có thể dùng qua đường nhỏ giọt vào bàng quang để điều trị ung thư bàng quang bề mặt (không áp dụng cho khối u xâm lấn).
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với doxorubicin hoặc các thành phần khác.
- Bệnh nhân bị ức chế tủy kéo dài hoặc viêm miệng nặng do hóa trị trước đó.
- Nhiễm trùng, suy gan nặng, bệnh tim nặng.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Độc tính trên tim
- Buồn nôn, nôn
- Viêm niêm mạc
- Ức chế tủy
- Sốt, ớn lạnh
- Sốc phản vệ
- Rối loạn cảm giác hoặc vận động
- Rụng tóc
- Nước tiểu có màu đỏ (1-2 ngày sau khi dùng)
6. Tương tác thuốc
Doxorubicin được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Sử dụng đồng thời với các thuốc gây thay đổi chức năng gan có thể làm tăng độc tính. Ví dụ:
- Paclitaxel: Có thể làm tăng độc tính trên tim.
- Cytarabine: Có thể gây viêm đại tràng, tiêu chảy nặng.
- Cyclophosphamide: Có thể làm tăng độc tính của doxorubicin.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không phải thuốc diệt khuẩn và có thể gây nôn. Sử dụng thuốc chống nôn trước khi điều trị, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc khác có thể gây nôn. Thông báo cho bệnh nhân về các tác dụng phụ có thể xảy ra (buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, viêm miệng, giảm bạch cầu, nhiễm trùng, đau tại chỗ tiêm, suy tim sung huyết). Rụng tóc gần như chắc chắn xảy ra. Theo dõi định kỳ công thức máu, chức năng gan và phân suất tống máu thất trái. Có thể gây hội chứng ly giải khối u (tăng acid uric máu). Kiểm tra acid uric, Kali, Canxi, phosphate và creatinin sau điều trị ban đầu. Bù nước, kiềm hóa nước tiểu và dùng Allopurinol có thể giúp phòng ngừa tăng acid uric máu. Có thể gây bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) thứ phát và hội chứng dị sinh tủy (MDS). Trẻ em có nguy cơ cao phát triển AML và các khối ung thư khác. Có thể gây vô sinh ở phụ nữ và làm gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt (có thể dẫn đến mãn kinh sớm). Trẻ em có nguy cơ cao bị ngộ độc tim; cần theo dõi chức năng tim định kỳ. Thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển ở trẻ em và gây suy tuyến sinh dục (thường tạm thời). Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ. Nam giới nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả vì thuốc có thể gây tổn thương nhiễm sắc thể trong tinh trùng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc thuộc loại D và có thể gây quái thai. Phụ nữ mang thai nên tránh thai trong suốt thời gian điều trị và 6 tháng sau khi ngừng thuốc. Doxorubicin và chất chuyển hóa của nó đã được tìm thấy trong sữa mẹ; các bà mẹ nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Nếu gặp tác dụng phụ như buồn ngủ, buồn nôn hoặc nôn mửa, nên tránh lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây tử vong và các tác dụng phụ nghiêm trọng (thoái hóa cơ tim và suy tủy nặng). Điều trị bao gồm nhập viện cấp cứu, dùng kháng sinh và điều trị triệu chứng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ánh sáng và không được đông lạnh.
8. Dược lực học
Doxorubicin là một kháng sinh thuộc nhóm anthracycline, gây độc tế bào bằng cách:
- Xâm nhập vào DNA của tế bào ung thư, ức chế quá trình sao chép và phiên mã.
- Ức chế enzyme topoisomerase II.
- Tạo ra các gốc tự do, gây tổn thương màng tế bào và các cấu trúc bên trong tế bào.
9. Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, doxorubicin nhanh chóng ra khỏi máu và phân phối vào các mô (phổi, gan, tim, lá lách, hạch bạch huyết, tủy xương, thận). Thể tích phân bố là 25 lít, gắn kết protein huyết tương khoảng 60-70%. Chuyển hóa chủ yếu tại gan (chất chuyển hóa chính là doxorubicinol). Khoảng 40-50% liều dùng được bài tiết qua mật trong vòng 7 ngày (một nửa là thuốc chưa chuyển hóa). Chỉ khoảng 5% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 5 ngày. Doxorubicinol được bài tiết qua mật và nước tiểu. Doxorubicin không qua được hàng rào máu não nhưng có thể qua nhau thai và vào sữa mẹ. Thời gian thải trừ ra khỏi máu diễn ra qua ba pha (12 phút, 3,3 giờ và 30 giờ).
10. Thông tin về Doxorubicin Hydrochloride
Doxorubicin hydrochloride là một thuốc hóa trị liệu mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Cơ chế tác dụng chính của nó là ức chế quá trình sinh tổng hợp DNA và RNA của tế bào ung thư, dẫn đến sự chết của tế bào. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.
11. Quên liều
Thông tin này cần được bổ sung bởi chuyên gia y tế. Không tự ý bỏ liều hoặc tăng liều mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
12. Ưu điểm
- Thuốc hóa trị mạnh mẽ, hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư.
- Hoạt động qua nhiều cơ chế, tăng cường hiệu quả chống ung thư.
- Sử dụng được cho nhiều nhóm bệnh nhân (trẻ em và người lớn).
13. Nhược điểm
- Nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng (buồn nôn, nôn mửa, rụng tóc, tổn thương tim mạch).
- Có thể gây quái thai và độc phôi thai.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này