Wongel Suspension
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Wongel Suspension
Thành phần
Mỗi 10ml hỗn dịch Wongel Suspension chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Aluminum oxide | (Hàm lượng cần bổ sung từ nguồn dữ liệu) |
Oxethazaine | (Hàm lượng cần bổ sung từ nguồn dữ liệu) |
Magnesium hydroxide | (Hàm lượng cần bổ sung từ nguồn dữ liệu) |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Aluminum oxide: Thuốc có tác dụng chống lại acid dạ dày, làm giảm acid dịch vị dư thừa. Tạo lớp keo bảo vệ niêm mạc dạ dày, giúp vết loét liền nhanh hơn.
Oxethazaine: Thuốc gây tê cục bộ, giảm đau trong viêm thực quản, viêm loét dạ dày. Ức chế sự bài tiết gastrin và giảm dẫn truyền xung thần kinh cảm giác, làm giảm tính thấm của màng tế bào đối với ion natri.
Magnesium hydroxide: Thuốc chống acid dạ dày, có tác dụng nhuận tràng. Trung hòa acid dạ dày mà không ảnh hưởng đến sự tiết dịch dạ dày.
Chỉ định
Thuốc Wongel Suspension được chỉ định để điều trị đau cấp và mạn tính trong các trường hợp:
- Viêm loét dạ dày - tá tràng
- Viêm dạ dày
- Viêm thực quản
- Đau bụng khó tiêu
- Chuẩn bị chụp X quang tiêu hóa (nếu cần thiết)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 1/2 - 1 gói/lần, 4 lần/ngày.
Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống.
Lưu ý: Sử dụng thuốc đều đặn. Nếu quên liều, bỏ qua liều đã quên và không dùng liều gấp đôi.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em.
- Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng đầu) và cho con bú.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Hệ thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ.
- Hệ tiêu hóa: Nôn nao, miệng đắng, đầy bụng, tiêu chảy.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác khi dùng Wongel Suspension cùng với các thuốc khác, ví dụ như:
- Quinidine
- Magnesi carbonate (có thể tương tác với Oxethazaine)
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược, thực phẩm chức năng) để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học
(Phần này cần bổ sung thông tin từ nguồn dữ liệu về cơ chế tác dụng của từng thành phần hoạt chất)
Dược động học
(Phần này cần bổ sung thông tin từ nguồn dữ liệu về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của từng thành phần hoạt chất)
Lưu ý thận trọng
- Cân nhắc khi sử dụng cho người suy thận nặng (có thể gây tăng magnesi huyết).
- Thận trọng khi dùng cho người bị viêm ruột thừa hoặc suy thận.
- Cân nhắc khi dùng cho người mẫn cảm với antacid chứa magnesi.
Xử lý quá liều
(Phần này cần bổ sung thông tin từ nguồn dữ liệu)
Quên liều
Bỏ qua liều đã quên. Không dùng liều gấp đôi để bù lại.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
(Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết về Aluminum oxide, Oxethazaine và Magnesium hydroxide từ các nguồn dữ liệu uy tín. Ví dụ: Cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ chi tiết của từng hoạt chất)
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản thích hợp.
Để xa tầm tay trẻ em.
Số đăng ký
VN-11852-11
Nhà sản xuất
Công ty Daewon Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC
Đóng gói
Hộp 20 gói, mỗi gói 10ml.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này