Visceforte
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Visceforte
Thông tin chi tiết sản phẩm
Visceforte là thuốc được chỉ định để điều trị co thắt dạ dày, túi mật.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tiemonium Methylsulfat | 5 mg/2ml |
Tá dược | Natri Clorid, Nước cất pha tiêm vừa đủ 2ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Tiemonium Methylsulfat, thành phần chính của Visceforte, có tác dụng điều trị và làm giảm các cơn đau do co thắt dạ dày, túi mật.
2.2 Chỉ định
Thuốc được sử dụng trong điều trị các cơn đau đường tiêu hóa do co thắt dạ dày, ruột, túi mật hoặc đường tiết niệu.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm. Có thể tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch (1 ống trong 3 phút) hoặc tiêm truyền (1-3 ống/ngày).
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng theo đường tiêm. Cần đảm bảo đúng liều lượng và theo dõi sức khỏe bệnh nhân để tránh sốc hoặc phản ứng quá mẫn. Sử dụng thuốc liên tục, không nên bỏ liều để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Bệnh nhân không dung nạp gluten.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao bị Glaucoma góc đóng hoặc tiểu khó (do bệnh lý tuyến tiền liệt và bàng quang).
5. Tác dụng phụ
- Khô miệng, giảm nước mắt, táo bón, ứ nước tiểu.
- Người già: Kích động, lú lẫn, bồn chồn.
- Rối loạn điều tiết, nhịp tim nhanh, đặc chất tiết phế quản.
- Ngứa do dị ứng.
Lưu ý: Báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xuất hiện.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Visceforte cùng với các thuốc kháng Cholinergic và Atropine khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng đúng liều lượng, không tự ý tăng hoặc giảm liều.
- Tiêm chậm và từ từ.
- Vệ sinh vị trí tiêm cẩn thận.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không tự ý ngừng thuốc mà cần sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Không bỏ quá 2 liều liên tiếp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu có triệu chứng nghi ngờ quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
8. Thông tin thêm về Tiemonium Methylsulfat
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
9. Thông tin nhà sản xuất (cần bổ sung)
(Số đăng ký, nhà sản xuất, đóng gói)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này