Vipxacil Siro
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vipxacil Siro: Thông tin chi tiết sản phẩm
Vipxacil Siro là thuốc chống dị ứng được nhiều người lựa chọn để điều trị các chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, viêm đa dây thần kinh… Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm để giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng.
1. Thành phần
Mỗi 5ml Vipxacil Siro chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dexclorpheniramin maleat | 2mg |
Betamethason | 0.25mg |
Tá dược | Natri citrat, Glycerin, Gôm arabic, Acid citric, natri saccarin, Nipagin, Nipasol, Ethanol 96 độ, Hương dâu, Đường trắng, Nước tinh khiết vừa đủ 5ml |
Dạng bào chế: Siro
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Vipxacil Siro có tác dụng chống dị ứng nhờ sự kết hợp của hai hoạt chất chính:
- Dexclorpheniramin maleat: Là chất đối kháng histamin thế hệ thứ nhất. Nó ngăn chặn hoạt động của histamine trên cơ trơn phế quản, mao mạch và cơ trơn đường tiêu hóa bằng cách cạnh tranh thụ thể H1, giúp giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi.
- Betamethason: Là corticosteroid toàn thân có tác dụng giảm viêm mạnh mẽ. Nó ức chế quá trình viêm bằng cách ức chế sự chết theo chu trình và sự phân nhánh của bạch cầu trung tính, đồng thời ức chế NF-Kappa B và các yếu tố phiên mã gây viêm khác. Điều này giúp làm giảm sưng, đỏ, ngứa và các triệu chứng viêm khác.
2.2 Chỉ định
Vipxacil Siro được chỉ định trong các trường hợp:
- Viêm mũi dị ứng
- Viêm phế quản dị ứng
- Viêm da dị ứng
- Viêm đa dây thần kinh
- Nổi mề đay
- Viêm da tiếp xúc
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh theo độ tuổi và tình trạng bệnh. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên | 5ml/lần, 3-4 lần/ngày |
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi | 2.5ml/lần, 3-4 lần/ngày |
Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi | 2.5ml/lần, 2 lần/ngày |
Lưu ý: Liều dùng cho trẻ nhỏ cần được cân nhắc dựa trên đáp ứng của người bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp hoặc pha với nước, sữa hoặc thức ăn. Nên giảm liều từ từ và ngừng thuốc sớm nhất có thể khi tình trạng bệnh đã cải thiện.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Vipxacil Siro trong các trường hợp sau:
- Bệnh tiểu đường
- Bệnh tâm thần
- Loét dạ dày - tá tràng
- Nhiễm virus, nhiễm khuẩn, nhiễm nấm toàn thân
- Trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non
- Đang sử dụng thuốc ức chế MAO
- Mẫn cảm với betamethason, corticosteroid hoặc bất kỳ tá dược nào của sản phẩm
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Vipxacil Siro bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Rối loạn điện giải: mất Kali, giữ natri, giữ nước, tăng huyết áp, suy tim sung huyết
- Cơ xương khớp: nhược cơ, giảm khối lượng cơ, gãy xương, loãng xương…
- Tiêu hóa: chướng bụng, viêm loét dạ dày - thực quản, viêm tụy
- Da: da mỏng, teo da, chậm lành vết thương, bầm máu, nổi ban đỏ, mề đay, viêm da dị ứng, phù mạch
- Thần kinh: chóng mặt, nhức đầu, tăng áp lực nội sọ, co giật
- Nội tiết: hội chứng Cushing, rối loạn kinh nguyệt, chậm phát triển ở trẻ em, tăng nhu cầu insulin ở bệnh nhân tiểu đường
- Mắt: tăng nhãn áp, lồi mắt, đục thủy tinh thể
- Tâm thần: kích thích, mất ngủ, thay đổi tính cách, trầm cảm, sảng khoái
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Vipxacil Siro có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Phenobarbital, rifampin, Phenytoin, Ephedrine
- Thuốc chứa estrogen
- Thuốc lợi tiểu hoặc glycosid tim
- Thuốc chống đông máu như coumarin
- Acid acetylsalicylic hoặc Glucocorticoid
- Thuốc ức chế IMAO
- Thuốc chống trầm cảm loại barbiturat, tricyclic
- Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương
- Rượu
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
7. Lưu ý và Thận trọng
- Không sử dụng thuốc quá hạn.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc cần phẫu thuật sau khi sử dụng thuốc lâu dài hoặc sau khi ngừng thuốc 12 tháng.
- Thận trọng khi sử dụng cho người ốm yếu, suy giáp trạng, người cao tuổi, hen suyễn, bệnh tim mạch, xơ gan, nhược cơ, bệnh tâm thần, loãng xương…
- Tránh sử dụng lâu dài ở trẻ em vì có thể gây chậm phát triển xương.
- Không ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều từ từ nếu đang điều trị dài ngày.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc mệt mỏi, thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
8. Xử trí quá liều, quên liều
8.1 Quá liều:
Điều trị triệu chứng hoặc hỗ trợ. Có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
8.2 Quên liều:
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
9.1 Dexchlorpheniramine maleate
Dexclorpheniramin maleate là một chất đối kháng thụ thể H1 thuộc nhóm alkylamine, có tác dụng chống dị ứng bằng cách ức chế tác dụng của histamine. Histamine là một chất trung gian hóa học gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi và đỏ mắt.
9.2 Betamethasone
Betamethasone là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch mạnh mẽ. Nó hoạt động bằng cách ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm và làm giảm phản ứng viêm.
10. Thông tin đóng gói và nhà sản xuất
Số đăng ký: VD-20743-14
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Đóng gói: Hộp 1 lọ 60ml
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này