Vinorelbine Bidiphar 10Mg/1Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
QLĐB-696-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg/1ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 1ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH

Video

Vinorelbine Bidiphar 10mg/1ml

Thuốc Trị Ung Thư

Thông tin sản phẩm Vinorelbine Bidiphar 10mg/1ml
Dạng bào chế Dung dịch tiêm

1. Thành phần

Mỗi ml dung dịch tiêm chứa:

  • Vinorelbine: 10mg
  • Tá dược vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Vinorelbine Bidiphar 10mg/1ml được chỉ định trong điều trị:

  • Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ giai đoạn 3 hoặc 4.
  • Ung thư vú di căn khi thất bại hoặc không dung nạp với hóa trị liệu bằng taxane và anthracycline.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân và đáp ứng điều trị.

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ:

  • Đơn trị liệu: 25-30 mg/m² mỗi tuần một lần.
  • Liệu pháp đa hóa trị liệu: 24-30 mg/m² vào ngày 1 và ngày 5 hoặc ngày 1 và ngày 8 của phác đồ 3 tuần.

Ung thư vú tiến triển hoặc di căn: 25-30 mg/m² mỗi tuần một lần. Liều tối đa là 35,4 mg/m² một lần.

3.2 Cách dùng

Thuốc được sử dụng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Tuyệt đối không được tiêm nội tủy sống.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Vinorelbine Bidiphar 10mg/1ml trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm khuẩn nặng hoặc đang bị nhiễm khuẩn nặng.
  • Bạch cầu trung tính < 1,5 × 109/l.
  • Tiểu cầu < 7,5 × 1010/l.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Sử dụng đồng thời với vắc xin phòng bệnh sốt vàng da.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Vinorelbine Bidiphar 10mg/1ml:

Rất thường gặp: Thiếu máu, giảm bạch cầu, mất phản xạ gân sâu, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chán ăn, viêm miệng, viêm thực quản, bất thường chức năng gan, rụng tóc, đau, sốt, mệt mỏi, viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm, biến màu da tại chỗ tiêm, đau, ban đỏ tại chỗ tiêm.

Thường gặp: Tăng creatinin, đau khớp, đau cơ, kích ứng da, co thắt phế quản, khó thở, dị cảm, phản ứng dị ứng, giảm bạch cầu trung tính gây sốt, giảm tiểu cầu, nhiễm trùng huyết giảm bạch cầu trung tính, nhiễm trùng.

Hiếm gặp: Tăng natri huyết, liệt ruột, yếu chi dưới, nhồi máu cơ tim, biến đổi trên điện tâm đồ, đau thắt ngực, bệnh phổi kẽ, liệt ruột, viêm tụy, đau hàm, hoại tử tại vị trí tiêm.

6. Tương tác thuốc

Vinorelbine Bidiphar 10mg/1ml có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

  • Thuốc độc với tủy xương: Tăng nguy cơ ức chế tủy xương.
  • Chất cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4: Có thể làm thay đổi nồng độ Vinorelbine trong máu.
  • Mitomycin C: Tăng nguy cơ co thắt phế quản.
  • Thuốc chống đông máu: Cần theo dõi INR thường xuyên.
  • Vắc xin phòng bệnh sốt vàng da: Chống chỉ định.
  • Phenytoin, Itraconazole: Không nên sử dụng đồng thời.
  • Thuốc ức chế miễn dịch mạnh: (Tacrolimus, ciclosporin) cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Giám sát chặt chẽ các chỉ số huyết học trong quá trình điều trị.
  • Ngừng điều trị nếu số lượng tiểu cầu < 7,5 × 1010/l hoặc/và số lượng bạch cầu trung tính < 1,5 × 109/l. Tiếp tục điều trị khi các chỉ số này trở lại bình thường.
  • Kiểm tra kỹ nếu bệnh nhân có triệu chứng nhiễm trùng.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử thiếu máu cục bộ cơ tim.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng.
  • Không nên dùng đồng thời với xạ trị nếu vùng xạ trị bao gồm gan.
  • Tránh tiếp xúc với mắt. Rửa ngay bằng nước muối sinh lý và tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa nếu thuốc dính vào mắt.
  • Không cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng ở phụ nữ mang thai và đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Ức chế tủy xương nghiêm trọng gây nhiễm trùng và sốt, liệt ruột.

Xử trí: Điều trị triệu chứng bằng truyền máu và liệu pháp kháng sinh phổ rộng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C, trong bao bì kín, tránh ánh sáng.

8. Dược lực học

Vinorelbine là một thuốc hóa trị chống phân bào, tác động lên quá trình trùng hợp tubulin, gây ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

9. Dược động học

Vinorelbine được hấp thu nhanh, phân bố rộng rãi trong cơ thể, chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua phân và nước tiểu.

10. Thông tin thêm về Vinorelbine

Vinorelbine là một vinca alkaloid bán tổng hợp, có hoạt tính chống ung thư. Nó hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình trùng hợp của tubulin, một protein cấu tạo nên vi ống, cần thiết cho quá trình phân chia tế bào. Bằng cách phá vỡ quá trình này, Vinorelbine ngăn cản sự phát triển và phân chia của các tế bào ung thư.

11. Sản phẩm thay thế

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về các lựa chọn điều trị thay thế.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ