Vindermen

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 12 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vinh Gia

Video

Vindermen: Hỗ trợ điều trị các vấn đề về cơ - xương khớp

Vindermen là sản phẩm được nhiều người tin dùng để hỗ trợ điều trị các triệu chứng viêm dây thần kinh, suy giảm thị lực, và suy nhược cơ thể. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm để bạn hiểu rõ hơn về công dụng, cách sử dụng và những lưu ý cần thiết.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Sodium Chondroitin sulfat 100mg
Fursultiamine (Tiền vitamin B1) 50mg
Riboflavin (B2) 6mg
Pyridoxine HCL (B6) 25mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang mềm.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

  • Sodium chondroitin sulfat: Hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp, đặc biệt là viêm xương khớp. Cơ chế tác dụng thông qua việc ức chế các enzyme phá hủy sụn và kích thích tổng hợp chất hoạt khớp.
  • Fursultiamine (Tiền vitamin B1): Dẫn xuất của Vitamin B1, được sử dụng để điều trị thiếu thiamine. Cũng được đề xuất cho một số rối loạn khác nhưng hiệu quả chưa được chứng minh đầy đủ.
  • Riboflavin (B2): Tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng và sản xuất một số vitamin B khác. Đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng oxi hóa khử thông qua FAD và FMN.
  • Pyridoxine HCL (B6): (Thông tin bổ sung về tác dụng của Pyridoxine HCL cần được thêm vào nếu có sẵn.)

2.2 Chỉ định

  • Điều trị triệu chứng các bệnh lý liên quan đến dây thần kinh như viêm dây thần kinh.
  • Hỗ trợ phòng ngừa và điều trị suy giảm thị lực, cận thị.
  • Hỗ trợ điều trị suy nhược cơ thể, mệt mỏi kéo dài, stress.
  • Hỗ trợ điều trị mất ngủ do căng thẳng thần kinh, cải thiện trí nhớ và phản xạ.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 8 tuổi: Uống 1 viên/lần, 2 lần/ngày.

Lưu ý: Sản phẩm không phải là thuốc và không thay thế thuốc chữa bệnh. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

3.2 Cách dùng

Uống viên nang mềm với nước đun sôi để nguội sau khi ăn. Uống cả viên, không nhai hoặc ngậm lâu trong miệng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

5. Tác dụng phụ

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ hoặc triệu chứng bất thường nào trong quá trình sử dụng.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác bất lợi khi sử dụng Vindermen với các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác. Tuy nhiên, nên hạn chế tối đa đồ uống có cồn hoặc chất kích thích.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Không sử dụng nếu sản phẩm có dấu hiệu lạ như mốc, đổi màu, biến dạng hoặc chảy nước.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Tránh nhiệt độ và độ ẩm cao.

8. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vinh Gia.

Đóng gói: 1 hộp gồm 12 vỉ x 5 viên nang mềm.

Lưu ý: Sản phẩm Vindermen không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

9. Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất

Sodium Chondroitin sulfat: (Thêm thông tin chi tiết về Sodium Chondroitin sulfat nếu có, ví dụ: nguồn gốc, cơ chế tác dụng cụ thể hơn, nghiên cứu lâm sàng...)

Fursultiamine: (Thêm thông tin chi tiết về Fursultiamine nếu có, ví dụ: nguồn gốc, cơ chế tác dụng cụ thể hơn, nghiên cứu lâm sàng...)

Riboflavin (B2): (Thêm thông tin chi tiết về Riboflavin nếu có, ví dụ: vai trò trong cơ thể, thiếu hụt Riboflavin gây ra những vấn đề gì...)

Pyridoxine HCL (B6): (Thêm thông tin chi tiết về Pyridoxine HCL nếu có, ví dụ: vai trò trong cơ thể, thiếu hụt Pyridoxine HCL gây ra những vấn đề gì...)

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả tốt trong giảm viêm và sưng đau.
  • Tác dụng bảo vệ sụn được tăng cường khi kết hợp với Fursultiamine.
  • Riboflavin tương đối an toàn do khả năng hòa tan trong nước.
  • Được sản xuất bởi công ty có kinh nghiệm trong lĩnh vực dược phẩm.

Nhược điểm

  • Có thể gây kích ứng.
  • Cần thận trọng khi sử dụng liều cao cho phụ nữ mang thai.
  • Có thể gây đổi màu nước tiểu (vàng cam) do Vitamin B2.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ