Valparin Chrono 500
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Valparin Chrono 500
Tên thương hiệu: Valparin Chrono 500
Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sodium valproate | 333 mg |
Valproic acid | 145 mg |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Valparin Chrono 500 chứa Acid Valproic và Sodium Valproate, cả hai đều có tác dụng ức chế thần kinh trung ương. Cơ chế hoạt động bao gồm:
- Ức chế chuyển hóa GABA.
- Tăng hoạt tính của GABA hậu synap.
Nhờ các cơ chế này, thuốc hạn chế dẫn truyền xung động thần kinh bất thường ở não, từ đó phát huy tác dụng chống động kinh, co giật.
2.2 Chỉ định
Valparin Chrono 500 được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:
- Co giật ở trẻ em
- Động kinh cơn nhỏ
- Động kinh cơn lớn
- Động kinh co cứng cơ hoặc giật cơ
- Sốt gây co giật
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân.
Người lớn: Liều khởi đầu thường là 600 mg/ngày, tăng dần 200 mg/3 ngày cho đến khi đạt liều tối ưu (thường là 1000-2000 mg/ngày hoặc 20-30 mg/kg/ngày).
Trẻ em trên 20 kg: Liều khởi đầu thường là 400 mg hoặc 10-15 mg/kg/ngày, tăng dần đến khi đạt hiệu quả tối ưu (thường là 20-30 mg/kg/ngày).
Lưu ý: Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân dùng liều trên 50 mg/kg/ngày. Chỉ tăng liều khi bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị.
3.2 Cách dùng
Valparin Chrono 500 là viên nén phóng thích kiểm soát, dùng đường uống. Nên uống thuốc với nước lọc. Nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc bẻ nhỏ viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Valparin Chrono 500 trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Acid Valproate, Sodium Valproate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bệnh nhân bị porphyrin niệu.
- Phụ nữ có thai hoặc đang dự định có thai.
- Bệnh nhân bị viêm gan hoặc suy gan.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Valparin Chrono 500 bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khó tiêu.
- Thần kinh: An thần, choáng váng, nhức đầu, run.
- Thị giác: Co giật nhãn cầu, nhìn đôi.
- Khác: Tổn thương gan, phát ban, giảm tiểu cầu, rụng tóc.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Valparin Chrono 500 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương (thuốc chống co giật khác, thuốc an thần, thuốc gây ngủ, thuốc chống trầm cảm nhóm IMAO và các thuốc chống trầm cảm khác).
- Thuốc chống đông máu.
- Lamotrigine, Cimetidin, Phenytoin, salicylat.
Cần thận trọng khi phối hợp Valparin Chrono 500 với các thuốc trên. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều hoặc lựa chọn phương pháp điều trị khác an toàn hơn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Người lái xe và vận hành máy móc cần lưu ý các tác dụng phụ như đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn thị giác có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Chống chỉ định sử dụng Valparin Chrono 500 cho phụ nữ có thai.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú. Có thể cần ngừng cho con bú nếu sử dụng thuốc này. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Acid Valproic và Sodium Valproate: Là những thuốc chống động kinh có tác dụng ức chế thần kinh trung ương. Chúng tác động lên hệ thống GABA trong não bộ, giúp kiểm soát hoạt động điện não bất thường gây ra động kinh. Cụ thể, chúng ức chế sự thoái hóa của GABA, chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng ức chế, và tăng cường tác dụng của GABA tại các thụ thể hậu synap.
9. Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Quên liều: Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Dược động học và dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về thuốc)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này