Valcickeck H
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Valcickeck H: Thông tin chi tiết sản phẩm
Valcickeck H là thuốc hạ huyết áp phối hợp chứa Valsartan và Hydrochlorothiazide, được chỉ định trong trường hợp điều trị cao huyết áp không đáp ứng với liệu pháp đơn trị.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Valsartan | 80 mg |
Hydrochlorothiazide | 12.5 mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Valcickeck H được chỉ định để điều trị cao huyết áp (tăng huyết áp) ở những bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp bằng liệu pháp đơn trị (chỉ dùng một loại thuốc). Thuốc thuộc nhóm thuốc phối hợp hai thành phần, được sử dụng trong liệu pháp tuyến hai.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường là 1 viên/ngày. Liều dùng có thể được tăng lên 2 viên/ngày tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Trong một số trường hợp, liều dùng có thể lên đến 160 mg Valsartan và 25 mg Hydrochlorothiazide. Đối với bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ, không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Đường dùng: Uống. Uống thuốc với một cốc nước đầy, trước hoặc sau bữa ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Valcickeck H trong các trường hợp sau:
- Tiền sử dị ứng với Valsartan, Hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
- Phụ nữ có thai.
- Suy gan nặng, bệnh gan mật như ứ mật, xơ gan mật.
- Suy thận nặng.
- Vô niệu (không thể đi tiểu).
- Hạ kali máu, hạ natri máu, tăng calci máu hoặc có triệu chứng tăng calci máu kéo dài.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp:
Thường gặp: Mề đay, phát ban, rối loạn tiêu hóa (kém ăn, buồn nôn), hạ huyết áp tư thế.
Hiếm gặp: Nhạy cảm với ánh sáng, đầy bụng, táo bón hoặc tiêu chảy, vàng da, ứ mật, hoa mắt, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, loạn nhịp tim, ban xuất huyết, giảm tiểu cầu.
Rất hiếm gặp: Viêm mạch, phản ứng da như lupus ban đỏ, suy tủy, tan máu, phản ứng quá mẫn khác.
6. Tương tác thuốc
Valcickeck H có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc an thần: Có thể làm tăng nồng độ thuốc an thần trong huyết thanh.
- Thuốc chống tăng huyết áp khác: Có thể làm tăng hiệu quả hạ huyết áp.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Có thể làm giảm tác dụng lợi tiểu và hạ huyết áp của Valcickeck H.
- Thuốc lợi tiểu khác: Có thể làm tăng tác dụng gây giảm kali máu.
- Digitalis: Có thể gây loạn nhịp tim.
- Allopurinol: Có thể làm tăng mẫn cảm.
- Amantadine: Có thể làm tăng tác dụng phụ.
- Diazoxide: Có thể gây tăng đường huyết.
- Thuốc kháng cholinergic: Có thể làm giảm bài tiết qua thận.
- Vitamin D hoặc muối canxi: Có thể làm tăng nồng độ canxi trong huyết thanh.
- Cholestyramine: Có thể làm giảm hấp thu Hydrochlorothiazide.
- Cyclosporine: Có thể gây tăng uric máu.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Cẩn trọng khi sử dụng cho bệnh nhân hẹp động mạch thận, suy gan, suy thận.
- Có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện lupus ban đỏ hệ thống.
- Có thể gây hạ đường huyết và làm nặng thêm tình trạng bệnh gút, rối loạn mỡ máu.
- Cẩn trọng khi dùng với thuốc bổ sung kali, thuốc lợi tiểu giữ kali vì có thể gây hạ kali máu.
- Cẩn trọng mất muối, mất thể tích khi dùng liều cao.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng Valcickeck H cho phụ nữ có thai vì thuốc có thể gây tổn thương hoặc tử vong cho thai nhi. Thuốc bài tiết qua sữa mẹ, không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều thường là hạ huyết áp rõ rệt. Xử trí bằng cách gây nôn nếu mới uống thuốc, và truyền dịch tĩnh mạch.
7.4 Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào thời điểm quy định. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Thông tin dược lực học và dược động học
8.1 Dược lực học
Valsartan: Thuộc nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II (AT1). Valsartan ức chế tác dụng của angiotensin II trên thụ thể AT1, dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm huyết áp.
Hydrochlorothiazide: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazid. Thuốc ức chế sự tái hấp thu natri và nước ở ống thận, làm tăng bài tiết natri, kali và nước, dẫn đến giảm thể tích máu và huyết áp.
8.2 Dược động học
Xem phần Dược động học trong nội dung đã cung cấp. (Thông tin chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Valsartan và Hydrochlorothiazide).
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-20011-16 (nếu có)
Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
10. Ưu điểm và nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Kết hợp hai hoạt chất Valsartan và Hydrochlorothiazide, tăng hiệu quả hạ huyết áp.
- Liều dùng thuận tiện (1 viên/ngày).
- Hiệu quả và an toàn trong điều trị tăng huyết áp nhẹ đến trung bình.
- Giảm tác dụng phụ so với việc sử dụng riêng lẻ từng hoạt chất.
- Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
10.2 Nhược điểm
- Giá thành có thể cao.
- Chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gây một số tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này