Esotrax 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Esotrax 20
Thuốc Esotrax 20 ngày càng được sử dụng rộng rãi trong điều trị trào ngược dạ dày - thực quản và loét dạ dày - tá tràng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Esomeprazol magnesi trihydrat (tương đương esomeprazol) | 20mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Esotrax 20
2.1.1 Dược lực học
Esomeprazol là chất ức chế bơm proton, có tác dụng giảm tiết acid dịch vị thông qua khả năng ức chế đặc hiệu bơm proton ở tế bào thành. Sau khi vào môi trường pH thấp, esomeprazol được biến đổi thành dạng hoạt động ở ống tiểu quản chế tiết, ngăn cản hoạt động của enzym H+/K+ - ATPase, từ đó ngăn cản sự tiết acid dịch vị thông thường và do kích thích. Nhờ tác dụng này, esomeprazol được sử dụng trong điều trị các bệnh lý có tăng tiết acid dịch vị như trào ngược dạ dày - thực quản và loét dạ dày - tá tràng.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Khi dùng đường uống, esomeprazol cho khả năng hấp thu nhanh chóng với thời gian đạt nồng độ đỉnh khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối tăng từ 64% lên 89% sau khi chuyển từ liều đơn sang liều lặp lại. Thức ăn có thể làm giảm hấp thu nhưng không làm thay đổi tác dụng ức chế tiết acid của esomeprazol.
- Phân bố: Thể tích phân bố của esomeprazol khoảng 0,22 L/kg và tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 97%.
- Chuyển hóa: Esomeprazol được chuyển hóa qua gan bởi hệ enzym CYP450 tạo thành chất chuyển hóa hydroxyl và desmethyl, chất chuyển hóa chính là esomeprazol sulfon.
- Thải trừ: Esomeprazol và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, phần còn lại qua phân với nửa đời thải trừ khoảng 1,3 giờ khi dùng liều lặp lại.
2.2 Chỉ định thuốc Esotrax 20
Đối tượng | Chỉ định chung | Chỉ định cụ thể |
---|---|---|
Người lớn | Trào ngược dạ dày - thực quản |
|
Trẻ em từ 12-18 tuổi | Trào ngược dạ dày - thực quản |
|
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Chỉ định chung | Chỉ định cụ thể | Liều dùng |
---|---|---|---|
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên | Trào ngược dạ dày - thực quản | Viêm thực quản do trào ngược | 2 viên một lần mỗi ngày, dùng trong 4 tuần; dùng tiếp 4 tuần nếu chưa khỏi hoặc dai dẳng |
Điều trị dài hạn trong dự phòng viêm thực quản đã chữa lành | 1 viên một lần mỗi ngày | ||
Trào ngược dạ dày - thực quản | Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày - thực quản (không có viêm thực quản) | 1 viên một lần mỗi ngày | |
Phối hợp điều trị H. pylori | 1 viên + Amoxicillin 1g + Clarithromycin 500mg: 2 lần mỗi ngày, dùng trong 7 ngày | ||
Dự phòng trong điều trị với NSAID | Loét dạ dày do NSAID | 1 viên mỗi ngày, dùng trong 4-8 tuần | |
Người lớn | Dự phòng loét dạ dày - tá tràng ở người có nguy cơ | 1 viên mỗi ngày | |
Người lớn | Hội chứng Zollinger Ellison | Liều khởi đầu 2 viên/lần x 2 lần/ngày; sau đó điều chỉnh liều theo đáp ứng | |
Trẻ em từ 12-18 tuổi | Loét tá tràng do H. pylori | 30-40kg: 1 viên + amoxicillin 70mg/kg + clarithromycin 7,5mg/kg: 2 lần/ngày, dùng trong 1 tuần; Trên 40kg: Như liều người lớn | |
Bệnh nhân suy thận | Không cần điều chỉnh liều, thận trọng khi dùng cho người suy thận nặng | ||
Bệnh nhân suy gan | Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ và vừa; liều tối đa ở bệnh nhân suy gan nặng là 1 viên mỗi ngày | ||
Người cao tuổi | Không cần điều chỉnh liều |
3.2 Cách dùng
Thuốc Esotrax 20 được dùng bằng đường uống, uống nguyên viên cùng với một cốc nước. Trong trường hợp khó nuốt, có thể phân tán trong nước không chứa carbonat rồi uống luôn, muộn nhất là trong 30 phút; sau đó tráng cốc với một ít nước rồi uống. Với người không có khả năng uống, phân tán thuốc trong nước rồi dùng ống thông dạ dày.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với esomeprazol, nhóm benzimidazol hoặc các chất khác có trong thuốc.
- Không dùng đồng thời với nelfinavir.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Đau đầu, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đầy hơi |
Ít gặp | Phù ngoại biên, mất ngủ, choáng váng, dị cảm, ngủ gà, chóng mặt, khô miệng, tăng men gan, viêm da, ngứa, nổi mẩn, mày đay, gãy xương hông, cổ tay và cột sống |
Hiếm gặp | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phản ứng quá mẫn (sốt, phù mạch, sốc phản vệ), kích động, lú lẫn, trầm cảm, rối loạn vị giác, nhìn mờ, co thắt phế quản, viêm miệng, nhiễm Candida tiêu hóa, viêm gan có hoặc không vàng da, hói, nhạy cảm với ánh sáng, đau cơ khớp, khó ở, tăng tiết mồ hôi |
Rất hiếm gặp | Mất bạch cầu hạt, giảm toàn thể huyết cầu, giảm magie máu (có thể liên quan giảm calci và kali máu), nóng nảy, ảo giác, suy gan, bệnh lao ở người có bệnh gan, hồng ban đa dạng, Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì gây độc, yếu cơ, viêm thận kẽ, suy thận đi kèm, nữ hóa tuyến vú |
Chưa rõ | Viêm đại tràng vi thể |
Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất lợi nào trong khi dùng thuốc Esotrax 20 cần thông báo ngay với bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
- Chất ức chế protease: Esomeprazol có thể thay đổi hấp thu của chất ức chế protease do khả năng làm tăng pH dịch vị. Tránh kết hợp với atazanavir và nelfinavir.
- Methotrexat, tacrolimus: Có thể gây tăng nồng độ các chất này trong huyết thanh khi dùng chung với PPI.
- Thuốc hấp thu phụ thuộc pH: Esomeprazol có thể làm tăng sinh khả dụng của Digoxin và giảm hấp thu ketoconazol, itraconazol, Erlotinib.
- Thuốc chuyển hóa qua CYP2C19: Esomeprazol có thể làm tăng nồng độ của Diazepam, Citalopram, imipramin, clomipramin, phenytoin…; cần giảm liều các thuốc này.
- Chất ức chế CYP3A4: Clarithromycin làm tăng AUC của esomeprazol.
- Chất ức chế CYP2C19 và CYP3A4: Voriconazol làm tăng diện tích dưới đường cong của omeprazol.
- Thuốc cảm ứng CYP2C19 và/hoặc CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ esomeprazol.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần chẩn đoán phân biệt loại trừ các bệnh ác tính, bao gồm loét dạ dày và các dấu hiệu cảnh báo như giảm cân nhanh, nôn nhiều, khó nuốt, nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen vì dùng thuốc Esotrax 20 có thể che mờ triệu chứng và làm chậm chẩn đoán.
- Theo dõi cẩn thận ở người dùng thuốc Esotrax 20 trong thời gian dài, nhất là từ 1 năm trở lên.
- Cần theo dõi tương tác thuốc khi phối hợp thuốc Esotrax 20 với các thuốc trong phác đồ điều trị H. pylori.
- Lưu ý nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa khi điều trị bằng thuốc Esotrax 20 (ví dụ: nhiễm Salmonella và Campylobacter).
- Thuốc có thể làm giảm hấp thu của Vitamin B12; cần xem xét kỹ ở người giảm dự trữ vitamin B12 hoặc có nguy cơ giảm hấp thu vitamin B12.
- Giảm Magie máu nghiêm trọng đã được ghi nhận ở người dùng PPI; cần kiểm tra mức magie trong máu trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ đối với người dùng phối hợp PPI với các thuốc gây hạ magie máu khác.
- Khi dùng PPI liều cao và trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ gãy xương, nhất là ở người già. Cần theo dõi người có nguy cơ loãng xương và bổ sung dinh dưỡng phù hợp.
- Tránh dùng chung esomeprazol với atazanavir; nếu bắt buộc phối hợp cần theo dõi cẩn thận.
- Lưu ý về nguy cơ tương tác với các thuốc chuyển hóa nhờ CYP2C19 khi bắt đầu hoặc kết thúc sử dụng thuốc Esotrax 20, tránh dùng esomeprazol cùng với Clopidogrel.
- Dừng thuốc Esotrax 20 tối thiểu 5 ngày trước khi định lượng CgA.
- Không nên dùng thuốc Esotrax 20 cho người lái xe hay vận hành máy móc nếu có chóng mặt, nhìn mờ, đau đầu…
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi dùng thuốc Esotrax 20 cho phụ nữ có thai, không nên dùng cho phụ nữ đang nuôi con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều esomeprazol chủ yếu gây các dấu hiệu tiêu hóa và mệt mỏi. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, khi xảy ra quá liều cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ phù hợp cùng với cải thiện triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Esotrax 20 nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ xung quanh dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin thêm về Esomeprazol
Esomeprazol là đồng phân S của omeprazol, có hoạt tính mạnh hơn và thời gian bán thải dài hơn. Các nghiên cứu cho thấy esomeprazol có hiệu quả tốt hơn omeprazol trong việc điều trị viêm thực quản do trào ngược. Esomeprazol magnesium, dạng muối được sử dụng trong Esotrax 20, có tính ổn định tốt hơn so với esomeprazol gốc.
9. Ưu điểm và nhược điểm của Esotrax 20
Ưu điểm:
- Hiệu quả tốt trong điều trị trào ngược dạ dày - thực quản và các bệnh lý liên quan.
- Dạng viên nén bao tan trong ruột giúp bảo vệ thuốc khỏi bị phân hủy trong dạ dày.
- Giá cả hợp lý.
- Sản xuất bởi công ty dược phẩm có uy tín.
Nhược điểm:
- Có thể gây một số tác dụng phụ như đau đầu, rối loạn tiêu hóa.
- Viên nén kích thước khá to, có thể gây khó khăn khi nuốt.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này