Urusel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Urusel: Thông tin chi tiết sản phẩm
Urusel là thuốc được sử dụng trong điều trị sỏi túi mật và sỏi bàng quang.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid Ursodesoxycholic | 50mg |
Thiamin Nitrate | 10mg |
Riboflavin | 5mg |
Dạng bào chế: Viên nang mềm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
- Acid Ursodesoxycholic: Ngăn chặn sự hình thành sỏi mật, tăng lưu lượng mật ở bệnh nhân xơ nang, giảm nguy cơ quá tải cholesterol ở người giảm cân đột ngột.
- Thiamin Nitrate: Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt thiamin và các rối loạn liên quan, cần thiết cho quá trình trao đổi chất.
- Riboflavin (Vitamin B2): Tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng và duy trì sức khỏe tế bào.
2.2 Chỉ định
- Hỗ trợ điều trị sỏi túi mật, sỏi cản quang túi mật.
- Hỗ trợ điều trị sỏi không cần phẫu thuật.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường: 7.5mg/kg/ngày.
Bệnh nhân béo phì: 10mg/kg/ngày (tương đương 2-3 viên), chia 2-3 lần/ngày. Điều trị tối thiểu 6-12 tháng.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy. Uống nguyên viên, không nhai hoặc bẻ gãy. Nên uống sau bữa ăn. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh lý thực thể gan.
- Vấn đề đường tiêu hóa.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
5. Tác dụng phụ
- Ngứa, mề đay
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy)
- Hồng ban đa dạng
- Sỏi mật vôi hóa
- Phân nhão
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với:
- Thuốc điều trị máu nhiễm mỡ (ví dụ: Cholestyramin)
- Thuốc kích thích Estrogen
- Thuốc kháng acid (ví dụ: Omeprazol)
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Giám sát trực tràng khi điều trị ung thư.
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan thận.
- Điều chỉnh liều cho người cao tuổi và người suy gan thận.
- Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 22-28°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần
Acid Ursodesoxycholic: Là một acid mật tự nhiên, giúp hòa tan cholesterol trong mật, ngăn ngừa hình thành sỏi mật cholesterol.
Thiamin Nitrate (Vitamin B1): Cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, sản xuất năng lượng và hoạt động thần kinh.
Riboflavin (Vitamin B2): Quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, và duy trì sức khỏe mắt, da và niêm mạc.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-14640-12
Nhà sản xuất: Công ty Young-Poong Pharmaceutical, Hàn Quốc.
Đóng gói: 12 vỉ x 5 viên/vỉ
10. Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Thông tin chưa có sẵn, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này