Ultracet Tab.

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16803-13
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Janssen Korea., Ltd

Video

Ultracet Tab: Thông tin chi tiết về thuốc giảm đau

Ultracet Tab là thuốc giảm đau được sử dụng trong điều trị đau mức độ trung bình và nặng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc, dược lực học, dược động học, liều lượng, lưu ý thận trọng khi dùng, xử lý quá liều, và quên liều của thuốc.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Ultracet Tab chứa:

Hoạt chất Hàm lượng
Tramadol HCl 37.5 mg
Paracetamol 325 mg

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Paracetamol: Có tác dụng hạ sốt và giảm đau.

Tramadol HCl: Thuốc giảm đau nhóm Opioid, tác động theo 2 cơ chế:

  • Ức chế tái hấp thu Norepinephrine và Serotonin.
  • Liên kết với thụ thể μ-opioid của tế bào thần kinh.

2.2 Chỉ định

Ultracet Tab được sử dụng trong điều trị đau trung bình và nặng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:

  • Mỗi lần 1-2 viên.
  • Mỗi ngày tối đa 8 viên.
  • Cách nhau 4-6 giờ/lần uống.

Bệnh nhân suy giảm chức năng thận (độ thanh thải creatinine < 30 mL/phút): Không quá 2 viên/12 giờ.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên với nước, không nhai nát. Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý điều chỉnh liều lượng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ultracet Tab trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Ngộ độc cấp do rượu, thuốc giảm đau trung ương, ma túy, thuốc hướng thần.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt.

Ít gặp/Hiếm gặp:

  • Toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược, xúc động mạnh.
  • Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng, táo bón, đầy hơi, khó tiêu, nôn mửa.
  • Thần kinh: Rùng mình, nhức đầu.
  • Da: Nổi mẩn, ngứa, vã mồ hôi.
  • Tim mạch: Thay đổi huyết áp, loạn nhịp tim, đánh trống ngực.
  • Hô hấp: Khó thở.
  • Máu: Thiếu máu.
  • Tiết niệu: Bí tiểu, tiểu albumin, tiểu niệu.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Ultracet Tab có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế tái hấp thu Serotonin và ức chế IMAO (như Phenelzin, Isocarboxazid, Tranylcypromine): Tăng tác dụng phụ.
  • Thuốc điều trị động kinh: Giảm tác dụng giảm đau của Ultracet Tab.
  • Thuốc chống đông máu (như Warfarin).
  • Quinidine: Tăng nồng độ Tramadol trong máu.
  • Các chất ức chế CYP2D6 (như Erythromycin, Ketoconazole, Itraconazole): Hạn chế chuyển hóa Tramadol.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với bệnh nhân động kinh, tiền sử co giật, rối loạn chuyển hóa, tổn thương đầu.
  • Thận trọng với người bệnh có nguy cơ suy hô hấp, nghiện rượu, nghiện ma túy.
  • Theo dõi phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp).
  • Nguy cơ co giật khi dùng đồng thời với thuốc chống trầm cảm, SSRI, thuốc an thần, opioid khác.
  • Không lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý ngừng thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

(Thêm thông tin chi tiết về Tramadol HCl và Paracetamol nếu có sẵn)

9. Xử lý quá liều và quên liều

(Thêm thông tin về xử lý quá liều và quên liều nếu có sẵn)

10. Dược lực học và Dược động học

(Thêm thông tin về dược lực học và dược động học nếu có sẵn)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ