Ultibro Breezhaler 110/50Mcg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-574-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
110/50mcg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Tây Ban Nha
Đơn vị kê khai:
Novartis Pharma Stein AG

Video

Ultibro Breezhaler 110/50mcg

Tên thuốc: Ultibro Breezhaler 110/50mcg

Nhóm thuốc: Thuốc hô hấp

1. Thành phần

Thành phần hoạt chất Hàm lượng
Indacaterol (dạng indacaterol maleat) 110 mcg
Glycopyrronium (dạng Glycopyrronium bromide) 50 mcg

Dạng bào chế: Viên nang cứng chứa bột hít.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Ultibro Breezhaler là thuốc phối hợp chứa hai hoạt chất:

  • Indacaterol: Thuộc nhóm chất chủ vận beta 2 adrenergic tác dụng kéo dài. Chỉ cần dùng một lần/ngày. Làm tăng hàm lượng AMP vòng, dẫn đến giãn cơ trơn phế quản. Tác dụng nhanh, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 15 phút.
  • Glycopyrronium: Thuộc nhóm chất đối kháng Muscarinic tác dụng kéo dài, chỉ cần dùng một lần/ngày. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương nhanh hơn Indacaterol, chỉ trong vòng 5 phút.

Sự kết hợp Indacaterol và Glycopyrronium tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ so với việc tăng liều đơn độc thuốc giãn phế quản.

2.2 Chỉ định

Điều trị duy trì để giảm triệu chứng và đợt cấp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): khó thở, khò khè, mệt mỏi.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Một viên nang/ngày, sử dụng với dụng cụ hít có sẵn trong hộp.

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang nhưng không được uống, chỉ dùng để hít bằng dụng cụ Ultibro Breezhaler. Bệnh nhân cần được hướng dẫn cách sử dụng dụng cụ hít đúng cách. (Hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng sẽ được cung cấp riêng).

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất là nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới (viêm mũi, viêm họng, viêm phổi), đau lưng, chóng mặt, nhức đầu, khó tiêu. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào.

6. Tương tác thuốc

Indacaterol tương tác với một số thuốc như thuốc chẹn β-adrenergic (Atenolol, Labetalol,…), thuốc chống trầm cảm 3 vòng (Amoxapine, Imipramine,…), thuốc cường giao cảm… Glycopyrronium có báo cáo tương tác với Cimetidin. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ lấy viên thuốc ra khỏi vỉ nhôm nguyên vẹn và bằng tay khô ngay trước khi dùng.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý dùng hoặc ngừng thuốc đột ngột.
  • Dùng thuốc cố định vào một thời điểm trong ngày để tránh quên liều.
  • Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đó và dùng liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, dị ứng và các thuốc khác đang sử dụng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có báo cáo về sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi được chỉ định và giám sát bởi bác sĩ.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều. Nếu xảy ra, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Indacaterol: Là một chất chủ vận β2-adrenergic tác dụng kéo dài, được phê duyệt cho điều trị COPD. Cải thiện chức năng phổi và các triệu chứng COPD như khó thở và thở khò khè. Có khả năng dung nạp tốt và tuân thủ điều trị cao.

Glycopyrronium: Là một chất đối kháng muscarinic tác dụng kéo dài. Giúp giãn phế quản bằng cách ức chế tác dụng của acetylcholine trên cơ trơn phế quản.

9. Thông tin đóng gói và số đăng ký

Số đăng ký: VN2-574-17

Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG

Đóng gói: Hộp 1, 2, hoặc 5 vỉ x 6 viên kèm 1 ống hít.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Liều dùng duy nhất mỗi ngày cho cả Indacaterol và Glycopyrronium.
  • Hiệu quả trong việc cải thiện chức năng phổi và giảm triệu chứng COPD.
  • Khả năng dung nạp tốt.
  • Sản xuất bởi nhà sản xuất uy tín.
  • Dạng bào chế tiện dụng.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao.
  • Khả năng tương tác thuốc cao do kết hợp 2 hoạt chất.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ