Indacaterol Maleate - Thông tin về Indacaterol Maleate
Onbrez Breezhaler 150Mcg
Ultibro Breezhaler 110/50Mcg
Thông tin chi mô tả tiết về Indacaterol Maleate
Indacaterol Maleate: Một cái nhìn tổng quan
Indacaterol maleate là một thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA – Long-acting beta2-agonist) được sử dụng trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) bao gồm khí phế thủng và viêm phế quản mạn tính. Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trơn trong phổi, giúp làm rộng đường thở và cải thiện chức năng hô hấp. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của Indacaterol maleate, dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy, bao gồm cả Dược thư Việt Nam và các nghiên cứu lâm sàng.
Cơ chế tác dụng
Indacaterol maleate là một chất chủ vận beta2-adrenergic chọn lọc, có nghĩa là nó liên kết chọn lọc với các thụ thể beta2-adrenergic nằm trong phế quản. Khi liên kết với thụ thể này, Indacaterol kích hoạt một loạt các phản ứng dẫn đến thư giãn cơ trơn phế quản. Cụ thể, việc kích hoạt thụ thể beta2 dẫn đến tăng nồng độ AMP vòng (cAMP) nội bào. Tăng cAMP làm giảm nồng độ ion canxi trong tế bào cơ trơn, dẫn đến sự thư giãn cơ và làm giãn nở đường thở. So với các LABA khác, Indacaterol có thời gian tác dụng kéo dài, lên đến 24 giờ, cho phép điều trị hiệu quả trong suốt cả ngày và đêm.
Khác biệt quan trọng của Indacaterol so với các LABA khác nằm ở cấu trúc hóa học và ái lực liên kết với thụ thể. Điều này góp phần vào thời gian bán thải dài và tác dụng kéo dài của thuốc.
Chỉ định
Indacaterol maleate được chỉ định để điều trị duy trì bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ở người lớn. Điều này bao gồm cả khí phế thủng và viêm phế quản mạn tính. Thuốc được sử dụng để làm giảm triệu chứng, cải thiện chức năng phổi và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân COPD.
Lưu ý: Indacaterol không được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp tính. Trong trường hợp hen cấp tính, cần sử dụng các thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh như salbutamol.
Chống chỉ định
Indacaterol maleate chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với Indacaterol maleate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- (Theo Dược thư Việt Nam và các tài liệu tham khảo khác, cần cập nhật thông tin cụ thể hơn về chống chỉ định)
Tác dụng phụ
Giống như hầu hết các thuốc khác, Indacaterol maleate có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải các tác dụng phụ này. Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:
- Nhức đầu
- Viêm họng
- Ho
- Tăng huyết áp
- Đau cơ
- Rối loạn giấc ngủ
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp hơn bao gồm:
- Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng)
- Tăng đường huyết
- Nhịp tim nhanh
- Rối loạn nhịp tim
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Tương tác thuốc
Hiện tại, chưa có nhiều nghiên cứu về tương tác thuốc của Indacaterol maleate. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng kết hợp Indacaterol với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc có tác động lên hệ thống tim mạch hoặc chuyển hóa đường huyết. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và các sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng Indacaterol maleate sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thông thường, thuốc được dùng dưới dạng hít, một lần mỗi ngày vào cùng một thời điểm trong ngày.
Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Indacaterol maleate ở bệnh nhân mắc các bệnh lý sau:
- Bệnh tim mạch
- Bệnh tiểu đường
- Cao huyết áp
- Suy gan hoặc suy thận
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú
Kết luận
Indacaterol maleate là một thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài hiệu quả trong điều trị COPD. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, việc sử dụng Indacaterol maleate cần được chỉ định bởi bác sĩ và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Việc hiểu rõ về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Tên thương hiệu | (Cần cập nhật từ nguồn Dược thư Việt Nam và các tài liệu tham khảo khác) |
Dạng bào chế | (Cần cập nhật từ nguồn Dược thư Việt Nam và các tài liệu tham khảo khác) |
Đường dùng | Hít |