Ukapin

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27219-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Video

Ukapin: Thông tin chi tiết sản phẩm

Ukapin là thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị sỏi mật và viêm gan mật nguyên phát. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Hoạt chất Acid Ursodeoxycholic 250mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Ukapin

2.1.1 Dược lực học

Acid ursodeoxycholic (UDCA), hoạt chất chính trong Ukapin, tác động lên gan qua nhiều cơ chế phức tạp và bổ sung. UDCA thay đổi thành phần acid mật, đóng vai trò bảo vệ tế bào gan, điều hòa miễn dịch và lợi mật. UDCA làm giảm độ bão hòa cholesterol trong mật bằng cách ức chế hấp thu cholesterol ở ruột và bài tiết cholesterol vào mật, dẫn đến giảm tỷ lệ cholesterol trong lipid mật. UDCA bảo vệ tế bào biểu mô gan bằng cách duy trì cấu trúc tế bào (bao gồm màng tế bào và ty thể) và kích thích các con đường chống chết tế bào. Ngoài ra, UDCA ức chế tế bào Kupffer (đại thực bào trong gan) sản xuất các gốc tự do oxy, giảm stress oxy hóa trong tế bào gan. UDCA cạnh tranh với các acid mật nội sinh ở mức độ hấp thu hồi tràng hoặc tế bào gan, giảm nồng độ acid mật kỵ nước độc hại và tăng hấp thu acid mật ưa nước. Tác dụng lợi mật của UDCA là do khả năng kích thích bài tiết acid mật. UDCA đã được chứng minh là làm giảm biểu hiện của các kháng nguyên loại I trong một số rối loạn gan ứ mật.

2.1.2 Dược động học

UDCA được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Thuốc liên kết với protein huyết tương 96-98%, chuyển hóa ở gan và bài tiết qua mật dưới dạng liên hợp với glycine/taurine. Ở ruột, một phần chất chuyển hóa được khử liên hợp và tái hấp thu. Các chất liên hợp cũng có thể bị khử hydroxyl hóa thành acid lithocholic, một phần được gan hấp thu, sulfat hóa và bài tiết qua mật.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị xơ gan mật nguyên phát (PBC).
  • Làm tan sỏi mật không cản quang ở bệnh nhân còn chức năng túi mật.
  • Điều trị rối loạn gan mật do xơ nang ở bệnh nhân từ 6-18 tuổi.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân. Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo.

3.1.1 Liều dùng điều trị sỏi mật:

Người lớn: 8-12 mg/kg/ngày, uống vào buổi tối. Thời gian điều trị: 6-24 tháng (tùy thuộc kích thước và thành phần sỏi).

Trẻ em: Theo chỉ định của bác sĩ.

3.1.2 Liều dùng điều trị xơ gan mật nguyên phát:

(Xem bảng liều cụ thể trong tài liệu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất)

3.1.3 Liều dùng điều trị rối loạn gan mật do xơ nang ở trẻ (6-18 tuổi):

(Xem bảng liều cụ thể trong tài liệu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất)

3.2 Cách dùng

Uống toàn bộ viên thuốc với nước. Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định liều dùng của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Viêm cấp túi mật hoặc đường mật.
  • Tắc mật (ống mật chủ hoặc túi mật).
  • Hay bị đau quặn mật.
  • Sỏi mật vôi hóa cản quang.
  • Khả năng co bóp của túi mật suy yếu.
  • Trẻ 6-18 tuổi bị rối loạn gan mật do xơ nang: Không dùng cho bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật mở thông đường ruột không thành công/không phục hồi được đường mật.

5. Tác dụng phụ

Phổ biến: Phân nhạt màu, tiêu chảy.

Rất hiếm gặp: Đau bụng trên bên phải dữ dội, vôi hóa sỏi mật, xơ gan mất bù (có thể hồi phục một phần sau khi ngừng thuốc), nổi mày đay.

6. Tương tác thuốc

  • Colestyramine, colestipol hoặc thuốc kháng acid chứa Nhôm Hydroxyd và/hoặc smectite: Không nên phối hợp vì làm giảm hấp thu UDCA. Nếu cần phối hợp, uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
  • Ciclosporin: UDCA làm giảm hấp thu ciclosporin, cần theo dõi nồng độ ciclosporin trong máu và điều chỉnh liều nếu cần.
  • Nitrendipine: Cần theo dõi tương tác, có thể cần tăng liều nitrendipine.
  • Hormone estrogen và thuốc hạ cholesterol như clofibrate: Có tác dụng đối kháng với Ukapin.
  • Ukapin có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu chất béo của cơ thể.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi ASAT, ALAT và γ-GT 4 tuần/lần trong 3 tháng đầu, sau đó 3 tháng/lần.
  • Đánh giá hiệu quả điều trị bằng siêu âm túi mật sau 6-10 tháng.
  • Phụ nữ nên dùng thuốc tránh thai không chứa hormon.
  • Rất hiếm gặp trường hợp xơ gan mất bù, có thể cải thiện khi ngừng thuốc.
  • Nếu bị tiêu chảy, giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu tiêu chảy kéo dài.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Không có nghiên cứu đầy đủ. Chỉ dùng khi thật cần thiết.

Cho con bú: Nồng độ UDCA trong sữa mẹ rất thấp, có thể không gây hại cho trẻ.

Khả năng mang thai: Cần đảm bảo không mang thai trước khi điều trị và sử dụng thuốc tránh thai không chứa hormon hoặc hàm lượng estrogen thấp, đặc biệt khi điều trị sỏi mật.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng đáng kể.

7.4 Xử trí quá liều

Chủ yếu là tiêu chảy. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần bù nước và điện giải.

7.5 Quên liều

Bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi.

7.6 Bảo quản

Nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô thoáng, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về Acid Ursodeoxycholic

Acid Ursodeoxycholic (UDCA) là một acid mật tự nhiên có tác dụng bảo vệ gan, làm tan sỏi mật cholesterol và cải thiện chức năng gan trong một số bệnh lý gan mật. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của UDCA trong điều trị xơ gan mật nguyên phát (PBC), làm giảm triệu chứng và cải thiện tiên lượng bệnh. UDCA nói chung được dung nạp tốt, tuy nhiên cần theo dõi các chỉ số chức năng gan định kỳ để phát hiện sớm các tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ