Ts-One Capsule 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
TS-One Capsule 20
Tên thuốc: TS-One Capsule 20
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Mỗi viên TS-One Capsule 20 có chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tegafur | 20mg |
Gimeracil | 5.8mg |
Oteracil Kali (Oxo) | 19.6mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
TS-One Capsule 20 là thuốc kê đơn phối hợp 3 hoạt chất, được sử dụng kết hợp với Cisplatin trong điều trị ung thư dạ dày tiến triển ở người lớn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Phối hợp cùng thuốc chứa cisplatin. Liều dùng phụ thuộc vào diện tích bề mặt cơ thể (m2):
Diện tích bề mặt cơ thể (m2) | Mỗi liều (mg) | Số viên/liều (ngày uống 2 liều) | Viên nang 20mg | Viên nang 25mg |
---|---|---|---|---|
< 1.25 | 40 | 2 | 2 | - |
1.25 đến 1.5 | 50 | 0 | 2.5 | 2 |
≥ 1.5 | 60 | 3 | 3 | 2.4 |
Liệu trình điều trị 1 đợt thường kéo dài 21 ngày liên tiếp, uống 2 lần/ngày, sau đó nghỉ 14 ngày. Lặp lại liệu trình cứ mỗi 5 tuần/đợt. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bệnh nhân cao tuổi, suy thận nhẹ hoặc suy gan không cần điều chỉnh liều. Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, sau ăn. Uống vào buổi sáng và tối.
4. Chống chỉ định
Không dùng TS-One Capsule 20 nếu:
- Dị ứng với Tegafur, Gimeracil, Oteracil kali, hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Suy thận/suy gan nặng.
- Đang dùng thuốc chống ung thư nhóm fluoropyrimidin hoặc flucytosin.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
---|---|
Rất thường gặp | Giảm cảm giác ngon miệng, giảm cân, tiêu chảy, viêm nhiệt miệng, buồn nôn, rối loạn hệ tạo máu (giảm bạch cầu, hồng cầu, hemoglobin), nổi ban da, mệt mỏi, rối loạn sắc tố da. |
Thường gặp | Chảy nước mắt, đau bụng, nôn, rụng tóc, ngứa, sốt, giảm albumin, giảm kali máu, giảm calci máu, tăng ure máu, phù, tăng cân, tróc da. |
Ít gặp | Viêm mũi họng, giảm tế bào lympho, tăng bạch cầu, tăng creatinin máu, protein niệu, chóng mặt, giảm hoặc mất vị giác, mắt khô, xung huyết, khó thở, đau cứng cơ xương, phù, tức ngực. |
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Các fluoropyrimidin khác | Có thể làm tăng độc tính. Dùng cách nhau ít nhất 7 ngày. |
Sorivudin và brivudin | Tăng độc tính fluoropyrimidin. Không dùng TS-One Capsule 20 trong 4 tuần sau liều cuối cùng của Sorivudin hoặc brivudin. |
Thuốc ức chế CYP2A6 | Giảm hiệu quả điều trị của TS-One Capsule 20. |
Thuốc chống đông | Tăng nguy cơ chảy máu. |
Phenytoin | Nguy cơ ngộ độc Phenytoin. Không khuyến khích dùng chung. |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu có tác dụng phụ. Kiểm tra chức năng gan định kỳ. Theo dõi chỉ số huyết học, thận trọng khi bạch cầu, tiểu cầu thấp. Bù dịch và điện giải nếu tiêu chảy nặng. Theo dõi chức năng thận, không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng. Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng. Sử dụng thuốc sau ăn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho phụ nữ mang thai. Khuyến cáo tránh mang thai trong thời gian điều trị và 6 tháng sau khi ngừng thuốc. Tránh cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây mệt mỏi, mờ mắt, chóng mặt. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Liều cao (1400mg) có thể gây giảm bạch cầu độ 3: chảy máu, viêm niêm mạc, buồn nôn, tiêu chảy, suy giảm hô hấp. Khám tại cơ sở y tế.
7.5 Bảo quản
Bảo quản trong hộp kín, tránh ánh nắng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin hoạt chất
Tegafur
Là dẫn chất của 5-Fluorouracil (5-FU), một thuốc chống ung thư. Tegafur chuyển hóa thành 5-FU trong cơ thể, ức chế tổng hợp DNA và RNA của tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia tế bào.
Gimeracil
Ức chế enzyme dihydroxypyrimidine dehydrogenase (DPD), enzyme chuyển hóa và loại bỏ 5-FU. Ức chế DPD giúp duy trì nồng độ 5-FU cao hơn, tăng hiệu lực và kéo dài thời gian tác dụng.
Oteracil kali
Bảo vệ mô lành mạch dạ dày ruột khỏi tác dụng độc của 5-FU bằng cách ức chế enzyme OPRT, chủ yếu tồn tại trong tế bào ung thư và mô ruột. Giảm tác dụng phụ lên hệ tiêu hóa.
9. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành.)
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên nang cứng, dễ sử dụng.
- Kết hợp ba hoạt chất tăng cường hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
- Sản xuất bởi Taiho Pharmaceutical Co., Ltd (Nhật Bản).
- Hiệu quả trong điều trị ung thư dạ dày tiến triển.
Nhược điểm:
- Không dùng cho phụ nữ mang thai.
- Có nguy cơ gây tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này