Lytgobi 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lytgobi 20mg
Thành phần
Mỗi viên nén Lytgobi 20mg chứa:
- Hoạt chất: Futibatinib 20mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Lytgobi 20mg được chỉ định cho người lớn bị ung thư đường mật trong gan (ICC) đã được điều trị trước đó, không thể phẫu thuật cắt bỏ và có sự tiến triển tại chỗ hoặc di căn, có gen hợp nhất thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 2 (FGFR2) hoặc sắp xếp lại khác. Thuốc có tác dụng ngăn chặn sự phát triển và làm chết tế bào ung thư.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo là 1 viên (20mg) mỗi ngày, một lần.
Điều chỉnh liều lượng cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Cách dùng
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Không được nghiền nát, nhai hoặc chia nhỏ viên thuốc. Có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng Lytgobi 20mg cho bệnh nhân dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: rụng tóc, khô da, rối loạn tiêu hóa, khô miệng, viêm miệng, đau bụng, nôn, buồn nôn, đau nhức xương khớp, chán ăn, nhiễm khuẩn tiết niệu, giảm cân, giảm chỉ số xét nghiệm, tăng men gan…
Tương tác thuốc
Tránh sử dụng Lytgobi 20mg với các thuốc có khả năng ức chế hoặc cảm ứng enzyme CYP3A, chất nền P-gp, do có thể gây tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc.
Dược lực học
Futibatinib là chất ức chế kinase phân tử nhỏ của FGFR1, 2, 3 và 4 thông qua liên kết cộng hóa trị. Nó ngăn chặn sự phát triển và sống sót của tế bào ung thư bằng cách ức chế quá trình phosphoryl hóa FGFR và giảm truyền tín hiệu hạ lưu.
Dược động học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ uống. Thức ăn giàu chất béo có thể làm giảm hấp thu. |
Phân bố | Thể tích phân bố biểu kiến là 66 lít. Liên kết mạnh với protein huyết tương (95%), chủ yếu là albumin và α1-acid glycoprotein. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A, và một phần qua CYP2C9, CYP2D6. |
Thải trừ | Qua phân và nước tiểu. |
Lưu ý thận trọng khi dùng
Bệnh lý mắt: Có thể xảy ra bệnh lý bong biểu mô sắc tố võng mạc, khô mắt, viêm giác mạc. Cần theo dõi chức năng thị giác 2 tháng/lần trong 6 tháng đầu và sau đó khi có dấu hiệu bất thường.
Tăng phosphat máu và khoáng hóa mô mềm: Nếu xuất hiện, cần ngừng sử dụng thuốc.
Phụ nữ có thai/cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai do nguy cơ gây dị tật thai nhi. Không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú do chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Xử trí triệu chứng.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về xử trí khi quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin thêm về Futibatinib
Futibatinib là một chất ức chế mạnh và không thuận nghịch của các thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFRs), đặc biệt là FGFR1, 2, 3 và 4. Nó đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư có đột biến FGFR. Futibatinib được phê duyệt bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA).
Ưu điểm
- Được sản xuất bởi Taiho Pharmaceutical Co., Ltd, Nhật Bản.
- Hiệu quả và an toàn.
- Được phê duyệt bởi FDA và EMA.
- Dạng viên uống tiện lợi.
Nhược điểm
Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này