Trustiva 600/200/300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-314-15
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Hetero Labs Limited

Video

Trustiva 600/200/300mg

Thuốc Kháng Virus

1. Thành phần

Mỗi viên Trustiva 600/200/300mg chứa:

Hoạt chất Hàm lượng
Efavirenz 600 mg
Emtricitabine 200 mg
Tenofovir disoproxil fumarate 300 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

Trustiva 600/200/300mg là thuốc phối hợp ba hoạt chất Emtricitabine, Efavirenz và Tenofovir, được sử dụng để điều trị nhiễm virus HIV-1 ở người bệnh từ 12 tuổi trở lên. Thuốc được chỉ định sử dụng đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc khác theo chỉ định của bác sĩ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào liệu trình điều trị (đơn trị hay phối hợp) và được bác sĩ chỉ định.

  • Trẻ em > 12 tuổi (cân nặng > 40kg) và người lớn: 1 viên/ngày.
  • Trẻ em < 12 tuổi: Chưa có dữ liệu về liều dùng.
  • Suy thận mức độ vừa hoặc nặng: Chống chỉ định.

3.2 Cách dùng

Nuốt nguyên viên Trustiva 600/200/300mg với nước. Uống lúc đói, tốt nhất là 1-2 giờ trước hoặc sau khi ăn. Khuyến cáo nên uống thuốc trước khi ngủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Trustiva 600/200/300mg nếu:

  • Dùng đồng thời với các thuốc ảnh hưởng đến hệ enzym CYP3A.
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dùng chung với một số thuốc khác như thuốc chống nấm, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc an thần (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra với mỗi hoạt chất:

Hoạt chất Tác dụng phụ
Efavirenz Lo âu, trầm cảm, tăng cholesterol toàn phần,...
Emtricitabine Đau nhức cơ xương khớp, rối loạn tiêu hóa, các triệu chứng đường hô hấp (ho, viêm mũi họng), nổi ban da, mề đay, sốt,...
Tenofovir disoproxil fumarate Suy thận, nhiễm toan lactic, viêm gan, gan nhiễm mỡ, giảm mật độ xương,...

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Trustiva có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là các chất ức chế CYP3A4. Sử dụng đồng thời với các chất ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ efavirenz trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngược lại, các chất cảm ứng CYP3A4 (như rifampin) có thể làm giảm nồng độ efavirenz. Efavirenz cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ của các thuốc khác được chuyển hóa bởi CYP3A4 và CYP2B6. Emtricitabine và lamivudine có cấu trúc tương tự và cạnh tranh nhau trong quá trình hấp thu và chuyển hóa. Sử dụng đồng thời với thuốc chứa lamivudine có thể làm tăng nồng độ cả emtricitabine và lamivudine.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Phụ nữ, người béo phì, và sử dụng nucleoside tương tự kéo dài có nguy cơ cao nhiễm acid lactic/gan to nhiễm mỡ, thậm chí tử vong. Cần theo dõi sát dấu hiệu bệnh gan và ngưng thuốc nếu nghi ngờ.
  • Xét nghiệm HBV trước khi dùng Trustiva. Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân nhiễm cả HIV và HBV khi ngừng thuốc do nguy cơ viêm gan B bùng phát.
  • Trustiva tương tác với nhiều thuốc, người bệnh cần được cảnh báo trước khi điều trị.
  • Có thể gặp trầm cảm, ý nghĩ/hành vi tự tử, rối loạn nhận thức. Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh tâm thần.
  • Uống thuốc trước khi ngủ có thể giảm triệu chứng thần kinh.
  • Theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ suy thận.
  • Ngừng thuốc ngay khi phát hiện tác dụng phụ.
  • Đánh giá mật độ xương ở bệnh nhân có nguy cơ cao.

7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây tác dụng phụ thần kinh.

7.4 Quá liều và xử trí

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu uống quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

  • Efavirenz: Chất ức chế không cạnh tranh enzyme phiên mã ngược không nucleosid (NNRTI). Ức chế enzyme phiên mã ngược HIV-1, ngăn chặn sao chép virus.
  • Emtricitabine: Chất ức chế nucleoside của enzyme sao chép ngược (NRTI). Cạnh tranh với cytidine triphosphate tự nhiên, gây kết thúc chuỗi DNA virus, ngăn chặn sao chép virus.
  • Tenofovir disoproxil fumarate: Tiền chất của tenofovir, một nucleotid tương tự Adenosin monophosphat. Ức chế enzyme phiên mã ngược HIV-1 bằng cách cạnh tranh với cơ chất tự nhiên, dẫn đến kết thúc chuỗi DNA và ngăn chặn sự nhân lên của virus.

8.2 Dược động học

Thông tin chi tiết về dược động học của từng hoạt chất (Efavirenz, Emtricitabine, Tenofovir disoproxil fumarate) được mô tả trong tài liệu tham khảo.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Kết hợp ba thuốc trong một viên, đơn giản hóa phác đồ điều trị.
  • Hiệu quả ức chế virus mạnh mẽ.
  • Liều dùng thuận tiện (một viên/ngày).

Nhược điểm:

  • Chống chỉ định cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Có thể gây tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ