Trimeseptol 480
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Trimeseptol 480
Trimeseptol 480 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm sulfonamid kết hợp, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và nhiễm khuẩn tiêu hóa.
1. Thành phần
Mỗi viên nang Trimeseptol 480 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sulfamethoxazole | 400 mg |
Trimethoprim | 80 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Sulfamethoxazole: Là một sulfonamid có phổ tác dụng rộng, ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Có sinh khả dụng cao khi uống. Hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn, bao gồm E. coli, Staphylococcus, Streptococcus, Haemophilus influenzae.
Trimethoprim: Ức chế enzyme dihydrofolate reductase của vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 45%.
Sự kết hợp của Sulfamethoxazole và Trimethoprim tạo nên tác dụng hiệp đồng, tăng hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn.
2.2 Chỉ định
Trimeseptol 480 được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn sau:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp:
- Đợt cấp viêm phế quản mạn
- Viêm phổi
- Viêm tai giữa cấp ở trẻ em
- Viêm xoang
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu:
- Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng
- Nhiễm khuẩn tiết niệu mạn tính tái phát ở nữ trưởng thành
- Viêm tuyến tiền liệt nhiễm khuẩn
Nhiễm khuẩn tiêu hóa:
- Bệnh lỵ trực khuẩn
- Bệnh thương hàn
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Ví dụ về liều dùng (tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ):
- Nhiễm khuẩn tiết niệu dưới không biến chứng (người lớn): 2 viên x 2 lần/ngày trong 10 ngày, hoặc 4 viên/ngày trong 3-7 ngày.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu dưới không biến chứng (trẻ em): 8mg Trimethoprim/kg và 40mg Sulfamethoxazole/kg chia 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
- Đợt cấp viêm phế quản mạn tính (người lớn): 2-3 viên x 2 lần/ngày trong 10 ngày.
- Viêm tai giữa cấp/viêm phổi (trẻ em): 8mg Trimethoprim/kg và 40mg Sulfamethoxazole/kg chia 2 lần/ngày, trong 5-10 ngày.
- Người suy giảm chức năng thận: Cần hiệu chỉnh liều dùng.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ (khoảng 30-50ml), tốt nhất là sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Suy giảm chức năng thận nặng không được giám sát nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu acid folic.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Da và các tổ chức da: Ban đỏ, dị ứng da.
- Tuần hoàn và tim mạch: Giảm số lượng tiểu cầu, bạch cầu.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Trimeseptol 480 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Warfarin: Kéo dài thời gian đông máu.
- Thuốc lợi tiểu thiazid: Tăng nguy cơ giảm tiểu cầu.
- Methotrexat và Phenytoin: Tăng tác dụng của các thuốc này.
- Pyrimethamin: Có thể gây thiếu máu hồng cầu khổng lồ.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân rối loạn đông máu, người cao tuổi, người mất nước, suy dinh dưỡng, dùng liều cao kéo dài.
- Cần thận trọng khi dùng cho người có tiền sử rối loạn huyết học, thiếu G6PD, thiếu folic.
- Thông báo cho bác sĩ để hiệu chỉnh liều nếu bị suy thận.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên sử dụng Trimeseptol 480 cho phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi có chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Sulfamethoxazole: Thuộc nhóm sulfonamid, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp acid folic cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng.
Trimethoprim: Thuộc nhóm diaminopyrimidine, hoạt động bằng cách ức chế enzyme dihydrofolate reductase, cần thiết cho quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Thường được sử dụng kết hợp với sulfamethoxazole để tăng hiệu quả điều trị.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy. Không nên tự ý xử lý mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này