Tocimat 60

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-25872-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
60
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Bình Định
Tá dược:
Talc, Povidone (PVP), Hydroxypropyl Methylcellulose, Silica (Silicon Dioxit), Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), Nước tinh khiết (Purified Water), Crospovidon , Natri Stearyl Fumarat 

Video

Tocimat 60: Thông tin chi tiết sản phẩm

Tocimat 60 là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Fexofenadin hydroclorid 60mg, được chỉ định để giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fexofenadin hydroclorid 60mg
Tá dược: Microcrystalline cellulose, Croscarmellose natri, Pregelatinized starch, PVP K30, Colloidal Silicon dioxid, natri stearyl Fumarat, crospovidon, HPMC, Talc, Titan dioxyd, Ethanol, nước tinh khiết vừa đủ.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Tocimat 60 được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên để điều trị:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa: Giảm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi/họng, mắt đỏ, chảy nước mắt.
  • Mày đay mạn tính vô căn: Giảm ngứa và mẩn đỏ trên da.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Viêm mũi dị ứng:

  • Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 1 viên/lần, 2 lần/ngày hoặc 3 viên/lần, 1 lần/ngày.
  • Trẻ em 6-12 tuổi: ½ viên/lần, 2 lần/ngày.

Mày đay mạn tính vô căn:

  • Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
  • Trẻ em 6-12 tuổi: ½ viên/lần, 2 lần/ngày.

Người cao tuổi và người suy gan, thận: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Tocimat 60, có thể dùng thuốc mà không cần thiết phải ăn trước hoặc sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Tocimat 60 cho người quá mẫn với Fexofenadin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Rối loạn thần kinh: Đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn.

Ít gặp: Mệt mỏi

Hiếm gặp: Phù mạch, đau thắt ngực, khó thở, sốc phản vệ, mất ngủ, căng thẳng, ác mộng, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, tiêu chảy, ban da, mày đay, ngứa.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc antacid chứa nhôm và/hoặc magnesi: Giảm hấp thu Fexofenadin. Dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
  • Kháng sinh (Erythromycin) và thuốc kháng nấm (Ketoconazol): Có thể làm tăng nồng độ Fexofenadin trong máu (nhưng thường không có ý nghĩa lâm sàng).

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Thận trọng ở người bệnh có nguy cơ mắc bệnh tim mạch và người có khoảng QT kéo dài.
  • Không dùng cùng các thuốc kháng histamin khác.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi và đau đầu, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Ngừng sử dụng trước khi thực hiện thử nghiệm dị ứng trên da.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật cần thiết trong thai kỳ vì chưa có đủ nghiên cứu về Fexofenadin ở phụ nữ mang thai. Cần thận trọng khi dùng cho bà mẹ cho con bú vì chưa rõ Fexofenadin có bài tiết qua sữa mẹ hay không.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

7.4 Quá liều

Chưa có nhiều thông tin về độc tính khi quá liều Fexofenadin. Các triệu chứng có thể gặp là buồn ngủ, khô miệng và chóng mặt. Điều trị chủ yếu hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Thẩm phân máu chỉ giúp giảm 1,7% Fexofenadin.

7.5 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, tác dụng đối kháng chọn lọc với thụ thể H1 ngoại vi. Không gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương ở liều điều trị. Tác dụng nhanh và kéo dài.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh, nồng độ đỉnh đạt được sau 1-3 giờ.
  • Phân bố: Khoảng 60-70% gắn với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa rất ít.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 11-15 giờ. Đào thải chủ yếu qua mật (khoảng 90%), và khoảng 10% qua nước tiểu ở dạng không đổi.

9. Thông tin thêm về Fexofenadin hydroclorid

Fexofenadin hydroclorid là chất chuyển hóa của terfenadin, nhưng không gây độc tính trên tim. Nó có tác dụng chọn lọc cao, hiệu quả giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng mà không gây buồn ngủ. Fexofenadin cũng giúp giảm các triệu chứng về mắt (viêm kết mạc dị ứng) thường gặp ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng.

10. Thông tin sản phẩm

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Bình Định

Số đăng ký: VD-25872-16

Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ