Tobiwel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tobiwel: Thông tin chi tiết sản phẩm
Tobiwel là thuốc được chỉ định để điều trị các bệnh về mắt, bổ sung dưỡng chất cho mắt.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Natri Chondroitin Sulfat | 120mg |
Retinyl Palmitat (Vitamin A) | 2000 IU |
Thiamin Nitrat (Vitamin B1) | 30mg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 6mg |
Cholin Hydrotartrat | 25mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang mềm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
- Natri Chondroitin Sulfat: Có vai trò quan trọng trong cấu trúc trong suốt và đàn hồi của giác mạc, giúp duy trì và cải thiện các chức năng sinh lý bình thường của mắt. Góp phần bảo vệ tế bào biểu mô giác mạc, giúp ngừa khô mắt hiệu quả.
- Vitamin A (Retinyl Palmitat): Đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc trong suốt của giác mạc. Là thành phần của rhodopsin, giúp quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến quáng gà, khô mắt và mù lòa.
- Vitamin B1 (Thiamin Nitrat): Có thể hiệu quả trong việc giảm nguy cơ đục thủy tinh thể. Thiếu hụt có thể dẫn đến mỏi mắt, mờ mắt, giảm thị lực.
- Vitamin B2 (Riboflavin): Là chất chống oxy hóa, chống lại gốc tự do gây hại cho mắt. Thiếu vitamin B2 kéo dài có thể dẫn đến đục thủy tinh thể, đỏ mắt, mệt mỏi, nhạy cảm với ánh sáng.
- Cholin Hydrotartrat: (Thông tin chi tiết cần bổ sung)
2.2 Chỉ định
- Điều trị nhức mỏi mắt, đau nhức mắt, quáng gà.
- Bổ sung dưỡng chất cho mắt khi bị giảm thị lực.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: Uống 2 viên/lần, ngày 2 lần.
- Trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, ngày 1 lần.
Nên sử dụng thuốc mỗi đợt từ 4-6 tuần để đạt hiệu quả tốt nhất.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc. Tránh dùng với bia, rượu, cà phê hoặc chất kích thích khác. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Tobiwel cho người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
5. Tác dụng phụ
- Natri Chondroitin Sulfat: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, sưng mí mắt, rụng tóc.
- Vitamin A: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, buồn ngủ. Ngộ độc mãn tính: rối loạn tiêu hóa, chán ăn, giảm cân, da bị biến đổi, rụng tóc.
- Vitamin B1: Ban da, ngứa, mày đay.
- Cholin Hydrotartrat: Có thể gây Trimethylamine niệu ở người thiếu enzyme chuyển hóa Trimethylamine-N-oxide.
6. Tương tác thuốc
- Natri Chondroitin Sulfat: Có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của thuốc chống đông máu (ví dụ Warfarin), gây chảy máu nghiêm trọng.
- Vitamin A: Hấp thu giảm khi dùng với Cholestyramin, Parafin lỏng, Neomycin. Thuốc tránh thai có thể làm tăng nồng độ vitamin A. Không dùng đồng thời với Isotretinoin.
- Vitamin B2: Hấp thu giảm khi dùng chung với rượu.
- Cholin Hydrotartrat: Không dùng đồng thời với Methotrexate.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Trẻ em sử dụng thuốc phải có sự giám sát của người lớn.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Liều bổ sung theo nhu cầu hàng ngày không gây hại cho thai nhi. Phụ nữ cho con bú: Không gây ảnh hưởng khi dùng theo nhu cầu hàng ngày hoặc bổ sung liều thấp các vitamin.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế nếu gặp triệu chứng nghi ngờ quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ 15°C đến 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-17619-12
(Thông tin nhà sản xuất và đóng gói cần bổ sung)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này