Thuốc Khớp Phong Dan
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Khớp Phong Dan
Số đăng ký: VD-26637-17
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cao hỗn hợp dược liệu | 560mg |
Tục đoạn | 500mg |
Hy thiêm | 500mg |
Phòng phong | 500mg |
Độc hoạt | 400mg |
Tần giao | 400mg |
Ngưu tất | 300mg |
Đương quy | 300mg |
Hoàng kỳ | 300mg |
Thiên niên kiện | 300mg |
Xuyên khung | 300mg |
Bạch thược | 300mg |
Đỗ trọng | 200mg |
Mã tiền chế | 40mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên (Magnesi stearat, Talc, Gelatin) |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Thuốc Khớp Phong Dan có các tác dụng chính:
- Bổ khí huyết
- Bổ can thận
- Mạnh gân xương
- Khu phong trừ thấp
Thông tin chi tiết về một số thành phần:
Tục đoạn (Dipsacus japonicus Miq.): Chứa tinh dầu với các thành phần chính như linalool, trans-geraniol, 1,8-cineole, beta-caryophyllene, được sử dụng trong điều trị đau mỏi xương khớp, bong gân, đau lưng, gãy xương.
Phòng phong (Ledebouriella seseloides Wolff): Chứa các hợp chất như beta-sitosterol, bergapten, có tác dụng hỗ trợ điều trị các vấn đề về xương khớp.
Hy thiêm (Sigesbeckia orientalis): Có hoạt tính chống viêm, ức chế sự hình thành pannus (tăng sản bao hoạt dịch ở khoang khớp) và làm giảm tổn thương sụn, xói mòn xương.
Độc hoạt (Angelica pubescens): Có tác dụng chống viêm, giảm đau, được sử dụng trong điều trị đau khớp do ẩm thấp, đau thắt lưng và đầu gối.
2.2 Chỉ định
Thuốc Khớp Phong Dan được chỉ định trong các trường hợp:
- Đau lưng
- Đau dây thần kinh tọa
- Đau các khớp
- Đau cột sống do phong thấp thể hàn
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 3 ngày đầu: 4 viên/ngày, chia 2 lần. Những ngày tiếp theo: 6 viên/ngày, chia 2 lần.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Trẻ >50kg: dùng liều như người lớn. Trẻ <50kg: 4 viên/ngày, chia 2 lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trực tiếp với nước. Nên uống sau bữa ăn 1-2 giờ. Mỗi đợt điều trị từ 4-6 tuần.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Tiền sử tâm thần, co giật, động kinh.
- Phong thấp thể nhiệt.
5. Tác dụng phụ
Hiện chưa ghi nhận tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa ghi nhận tương tác thuốc. Tuy nhiên, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng. Không dùng thuốc quá hạn hoặc hư hỏng. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây co cứng, tăng phản xạ, chân tay máy động. Có thể gây nôn hoặc dùng than hoạt tính tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm với của trẻ em.
8. Tài liệu tham khảo
(Thông tin tham khảo từ các nguồn đã được cung cấp)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này