Thiazifar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-16874-12
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

Video

THIAZIFAR - Thuốc Hạ Huyết Áp

Tên thuốc: Thiazifar

Số đăng ký: VD-16874-12

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hydrochlorothiazide 25mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Thiazifar

Hydrochlorothiazide là thuốc lợi tiểu Thiazid có tác dụng làm tăng bài tiết NaCl và nước theo cơ chế tái hấp thu chất điện giải ở ống lượn xa. Sự bài tiết các chất điện giải khác như Magnesi, Kali cũng tăng còn Calci bị giảm. Hydrochlorothiazide cũng làm tăng bài tiết bicarbonat do làm giảm hoạt tính carbonic anhydrase, đồng thời không làm thay đổi pH của nước tiểu.

Tác dụng giảm huyết áp của Hydrochlorothiazide do thể tích huyết tương và dịch ngoại bào bị giảm đi. Hydrochlorothiazide dùng cùng các thuốc huyết áp khác cũng làm tăng tác dụng của chúng.

Hydrochlorothiazide có tác dụng hạ áp sau từ 1 - 2 tuần, còn tác dụng lợi tiểu xảy ra nhanh trong thời gian 1 - 2 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Cao huyết áp: Sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc điều trị huyết áp khác như thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển angiotensin…
  • Phù: Do suy tim, suy gan, suy thận hoặc các nguyên nhân khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị khởi đầu với liều thấp nhất có thể. Liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân. Dưới đây là liều tham khảo:

  • Cao huyết áp: Liều thông thường là ½ - 1 viên/ngày, chia 1 hoặc 2 lần. Có thể tăng liều lên 1 - 2 viên/ngày nếu cần.
  • Phù: 1 viên/ngày, có thể chia 2 lần uống. Có thể tăng liều lên 2 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, dùng đường uống. Nên uống vào buổi sáng với một cốc nước lọc. Thức ăn không ảnh hưởng đến độ hấp thu của thuốc, có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Thiazid hoặc các dẫn chất Sulfonamid.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Bệnh Gout, tăng acid uric máu, tăng Calci huyết.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Thiazifar:

  • Thường gặp: Hạ Kali máu quá mức, hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, tăng acid uric máu, tăng glucose máu.
  • Ít gặp: Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, mày đay, hạ huyết áp tư thế đứng, hạ Natri, Magnesi, Phosphat huyết.
  • Hiếm gặp: Sốt, giảm bạch cầu, rối loạn giấc ngủ, phản ứng phản vệ, viêm gan, vàng da, mờ mắt, liệt dương…

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

6. Tương tác thuốc

Thiazifar có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Lithi: Tăng độc tính của Lithi.
  • Thuốc NSAID: Tăng độc tính của thuốc NSAID.
  • Thuốc hạ huyết áp: Tăng tác dụng của các thuốc hạ huyết áp.
  • Corticosteroid: Tăng tác dụng thải trừ Kali của Hydrochlorothiazide.
  • Glycosid trợ tim: Tăng độc tính của thuốc này.
  • Quinidin: Dễ gây xoắn đỉnh, rung thất.
  • Allopurinol: Tăng độc tính khi dùng cùng.

Lưu ý: Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân đã cắt bỏ thần kinh giao cảm.
  • Có thể gây kết quả dương tính giả trong xét nghiệm kiểm soát doping.
  • Kết hợp với các thuốc hạ áp khác cần giảm liều dùng Thiazifar.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người rối loạn điện giải.
  • Nên kiểm tra định kỳ nồng độ Natri và Kali máu trong quá trình điều trị.
  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

7.2 Lưu ý sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Mang thai: Hydrochlorothiazide đi qua nhau thai, có thể gây vàng da và rối loạn điện giải cho trẻ sơ sinh. Không nên dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Cho con bú: Hydrochlorothiazide tiết vào sữa mẹ, có hại cho trẻ. Không nên dùng thuốc trong thời gian cho con bú, nếu cần thiết phải ngừng cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Hydrochlorothiazide

Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu thiazide. Nó hoạt động bằng cách làm tăng lượng nước và muối bài tiết ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Điều này giúp giảm huyết áp và giảm phù nề.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ