Thần Kinh D3 ( Lọ )
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thần Kinh D3 (Lọ)
Thuốc Giảm Đau Hạ Sốt
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 200 mg |
Cafein | 20 mg |
Codein phosphat | 5 mg |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Paracetamol: Là một dẫn chất có hoạt tính của phenacetin, có tác dụng giảm đau hạ sốt. Tác dụng hạ sốt thông qua tác động lên vùng dưới đồi. Ức chế tiết các chất trung gian hóa học gây đau ở ngoại vi nên giúp giảm đau vừa và nhẹ.
Cafein: Kích thích chọn lọc trên vỏ não giúp giảm cảm giác mệt mỏi, buồn ngủ. Tăng hưng phấn vỏ não, tăng khả năng làm việc trí óc. Sử dụng liên tục và kéo dài có thể gây ức chế thần kinh.
Codein phosphat: Có tác dụng giảm đau nhưng kém, thường được dùng kết hợp với paracetamol để tăng tác dụng giảm đau. Ngoài ra còn có tác dụng an thần.
2.2 Chỉ định
- Điều trị, giảm đau trong đau dây thần kinh.
- Giảm đau trong các trường hợp đau vừa và nhẹ như đau răng, đau nhức cơ, xương, khớp.
- Hạ sốt và giảm đau trong các trường hợp nhức đầu, cảm, sốt, nghẹt mũi, viêm mũi dị ứng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống mỗi lần 1-2 viên, ngày 3-4 lần.
Trẻ em 7-15 tuổi: Uống mỗi lần 1 viên, ngày 2-3 lần.
Trẻ em 2-6 tuổi: Uống mỗi lần ½ - 1 viên, ngày 1-2 lần.
Lưu ý: Không dùng quá 4g Paracetamol trong một ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước đun sôi để nguội. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Không nên dùng chung với nước ngọt, nước canh, hoặc các chất kích thích như rượu bia.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy giảm chức năng tế bào gan.
- Bệnh tim như suy mạch vành, nhồi máu cơ tim.
- Thiếu hụt Glucose-6-phosphat dehydrogenase.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Dị ứng, nổi mẩn đỏ, phát ban, mày đay.
Ít gặp:
- Buồn nôn, nôn.
- Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
Lưu ý: Paracetamol có thể gây độc thận khi sử dụng liều cao và lạm dụng kéo dài.
Hiếm gặp:
- Phản ứng quá mẫn.
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi dùng kết hợp với Atropine. Sử dụng cùng các chất ức chế thần kinh trung ương có thể giảm tác dụng hoặc gây phản ứng phụ không mong muốn.
7. Lưu ý và bảo quản
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Theo dõi chức năng thận ở người dùng thuốc dài ngày hoặc người suy giảm chức năng thận.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, cần lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc.
- Không dùng chung với các thuốc chứa Paracetamol khác để tránh quá liều.
7.2 Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi thoáng mát, sạch sẽ, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng thuốc trước khi dùng. Ngừng sử dụng nếu thuốc đổi màu, chảy nước, mốc.
8. Thông tin thêm về thành phần
Paracetamol (Acetaminophen): Thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi để hạ sốt và ức chế sản xuất prostaglandin gây đau ở ngoại vi. An toàn khi dùng đúng liều nhưng có thể gây độc gan ở liều cao.
Cafein: Chất kích thích hệ thần kinh trung ương, giúp tăng tỉnh táo, giảm mệt mỏi. Có thể gây mất ngủ, lo âu nếu dùng quá liều.
Codein phosphat: Thuốc giảm đau opioid, có tác dụng giảm đau mạnh hơn Paracetamol nhưng có thể gây nghiện và tác dụng phụ như buồn ngủ, táo bón.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này