Terpincold
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Terpincold: Thông tin chi tiết sản phẩm
Thành phần |
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Công dụng - Chỉ định
Terpincold là thuốc giảm ho, kết hợp tác dụng của Codein và Terpin hydrat. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Ho khan
- Ho do viêm phế quản và khí phế quản
- Ho do cảm sốt
Dược lực học
Codein: Thuốc giảm đau opioid, giảm ho bằng cách tác động lên trung tâm gây ho ở hành não. Làm khô dịch tiết đường hô hấp, tăng độ đặc quánh của dịch tiết phế quản. Có tác dụng trấn tĩnh trong trường hợp ho khan gây mất ngủ. Hiệu quả giảm đau thấp hơn nhiều so với morphin.
Terpin hydrat: Thuốc long đờm, làm lỏng chất nhầy, giảm tắc nghẽn đường hô hấp. Tăng lượng chất lỏng trong đường hô hấp, giảm triệu chứng khô họng do Codein gây ra.
Dược động học
Codein: Hấp thu qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 1 giờ. Thức ăn ít ảnh hưởng đến hấp thu. Phân bố nhiều ở các mô. Chuyển hóa ở gan, thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hóa. Qua được nhau thai, bài tiết vào sữa mẹ và hàng rào máu não.
Terpin hydrat: Hấp thu nhanh sau khi uống, bài tiết qua nước tiểu và đường hô hấp.
Liều dùng và cách dùng
Người trên 18 tuổi: 1-2 viên/lần, cách nhau 6 giờ nếu cần, tối đa 8 viên/ngày.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy gan, suy thận: cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều dùng.
Cách dùng: Uống cả viên, không nhai, nghiền. Có thể uống trước hoặc sau ăn, với khoảng 150ml nước.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ dưới 15 tuổi có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.
- Trẻ dưới 18 tuổi vừa phẫu thuật cắt amidan và/hoặc VA.
- Suy hô hấp.
- Hen suyễn.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Những đối tượng bệnh nhân mang gen chuyển hóa thuốc qua CYP450 2D6 siêu nhanh.
- Trẻ em dưới 12 tuổi (do nguy cơ cao xảy ra phản ứng có hại nghiêm trọng).
Tác dụng phụ
Thường gặp: Táo bón, buồn nôn hoặc nôn, chóng mặt, buồn ngủ.
Ít gặp/Hiếm gặp: Ảnh hưởng huyết áp (chóng mặt khi đứng dậy), đỏ bừng mặt, ngứa, đổ mồ hôi, đỏ mắt, khó thở, phản ứng dị ứng da.
Tương tác thuốc
Codein có thể tương tác với nhiều nhóm thuốc, gây ảnh hưởng đến tác dụng hoặc hậu quả không mong muốn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang dùng các thuốc khác.
STT | Nhóm thuốc | Ví dụ |
---|---|---|
1 | Thuốc kháng sinh | Erythromycin |
2 | Thuốc chống trầm cảm | Amitriptyline, isocarboxazid, phenelzine, tranylcypromine, fluoxetine, Sertraline |
3 | Thuốc chống nấm | Itraconazole, ketoconazole |
4 | Thuốc chống co giật | Carbamazepine, Lamotrigine, Phenytoin, Phenobarbital, primidone |
5 | Thuốc chống đau nửa đầu | Sumatriptan |
6 | Thuốc chống loạn thần | Butyrophenones, phenothiazines, thioxanthenes, olanzapine, Quetiapine, ziprasidone |
7 | Thuốc an thần/gây buồn ngủ | An thần, Amphetamine, azelastine, benzodiazepine, thuốc kháng histamine thế hệ 1, Metoclopramide, opioid |
8 | Buprenorphine | |
9 | Thuốc điều trị HIV | Darunavir, ritonavir |
10 | Thuốc giãn cơ | Cyclobenzaprine |
11 | Naltrexone | |
12 | Chất ức chế/cảm ứng CYP2D6 hoặc CYP3A4 | |
13 | Pentazocine | |
14 | Rượu hoặc thuốc kích thích |
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Có thể gây táo bón, nên uống nhiều nước.
- Không dùng kéo dài hoặc quá liều.
- Không dùng thuốc quá hạn hoặc hư hỏng.
- Chỉ dùng trong thời gian được chỉ định.
- Phụ nữ mang thai: Có nguy cơ gây hại cho thai nhi (sinh non, nhẹ cân,...)
- Phụ nữ cho con bú: Có thể gây buồn ngủ, suy nhược thần kinh trung ương cho trẻ sơ sinh. Không nên sử dụng.
- Trẻ em: Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng cao, đặc biệt ở trẻ có vấn đề hô hấp.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ.
Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo đúng lịch trình.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Codein: Là một chất opioid có tác dụng giảm đau và giảm ho. Tuy nhiên, do có nguy cơ gây nghiện và tác dụng phụ, việc sử dụng codein cần được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt ở trẻ em và phụ nữ mang thai/cho con bú.
Terpin hydrat: Là một chất long đờm, giúp làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp, hỗ trợ điều trị các bệnh lý đường hô hấp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này