Tercodin

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
Hộp 1 chai 100 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25
Tá dược:
Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Natri Metabisulfit (Sodium Metabisulfite), Cellulose silic hóa vi tinh thể

Video

Tercodin: Thông tin chi tiết sản phẩm

Tercodin là thuốc trị ho, chứa hoạt chất giúp giảm ho và long đờm.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Terpin hydrat 100 mg
Codein base 10 mg
Tá dược Vừa đủ (Bao gồm tinh bột ngô, microcrystalline cellulose 102, PVP K30, natri metabisulfit, natri starch glycolat, talc, và magnesi stearat)

2. Công dụng - Chỉ định

Tercodin được sử dụng để điều trị triệu chứng ho khan, ho có đờm, đặc biệt là trong các trường hợp viêm phế quản cấp tính hoặc mãn tính. Terpin hydrat giúp làm loãng đờm, dễ dàng tống đờm ra khỏi phế quản, trong khi codein ức chế trung tâm gây ho ở hành não.

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với terpin, codein hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Suyễn.
  • Suy gan nặng.
  • Suy hô hấp hoặc nguy cơ suy hô hấp.
  • Trẻ em dưới 5 tuổi.
  • Người lái xe hoặc vận hành máy móc (do codein gây buồn ngủ).
  • Trẻ em có tiền sử sốt cao dẫn đến động kinh hoặc co giật.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi vừa phẫu thuật cắt amidan hoặc nạo VA (nguy cơ suy hô hấp nghiêm trọng).

4. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, táo bón, bí tiểu, tiểu ít, mạch nhanh hoặc chậm, hồi hộp, yếu mệt, hạ huyết áp tư thế đứng.

Ít gặp: Ngứa, nổi mề đay, suy hô hấp nhẹ, an dịu hoặc bồn chồn, đau dạ dày, co thắt ống mật.

Hiếm gặp: Phản vệ (sốc phản vệ), ảo giác, mất phương hướng, rối loạn thị giác, co giật, suy tuần hoàn, đỏ mặt, toát mồ hôi, mệt mỏi. Sử dụng codein kéo dài liều cao (240-540 mg/ngày) có thể gây nghiện (bồn chồn, run, co giật cơ, lệ thuộc tâm lý và thể chất).

5. Tương tác thuốc

  • Tránh dùng chung với thuốc làm khô dịch tiết (thuốc chống dị ứng, kháng cholinergic).
  • Không dùng chung với thuốc chống ho khác.
  • Hạn chế rượu bia (tăng tác dụng phụ của codein, ảnh hưởng gan).

6. Dược lực học

Codein: Dẫn xuất morphin, giảm đau nhẹ và giảm ho bằng cách tác động trực tiếp lên trung tâm gây ho ở hành não.

Terpin hydrat: Làm hydrat hóa dịch nhầy trong phế quản, làm loãng đờm, dễ khạc đờm.

7. Dược động học

Codein: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Thời gian bán thải 2-4 giờ. Tác dụng giảm ho 1-2 giờ, kéo dài 4-6 giờ. Chuyển hóa ở gan thành morphin và các chất chuyển hóa khác, thải trừ qua thận.

Terpin hydrat: Chưa được nghiên cứu đầy đủ về dược động học.

8. Liều lượng - Cách dùng

Người lớn: 1-2 viên, 3-4 lần/ngày (tùy mức độ bệnh và chỉ định bác sĩ).

Trẻ em 5-12 tuổi: 1 viên, 3-4 lần/ngày (thận trọng, theo chỉ định bác sĩ).

Uống với nước lọc sau ăn.

9. Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng với người bệnh lý hô hấp (hen suyễn, khí phế thũng), suy gan, thận.
  • Thận trọng với người nghiện thuốc (nguy cơ lệ thuộc codein).
  • Thận trọng với người nguy cơ tăng áp lực nội sọ (codein làm trầm trọng thêm).
  • Không dùng rượu bia.
  • Chỉ dùng ngắn ngày, liều thấp nhất có hiệu quả.

10. Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Thai kỳ: Không khuyến cáo sử dụng. Codein 3 tháng đầu có thể tăng nguy cơ biến chứng cho thai nhi, liều cao 3 tháng cuối gây suy hô hấp cho trẻ sơ sinh. Terpin hydrat chưa có báo cáo cụ thể về ảnh hưởng thai nhi.

Cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng. Codein và chất chuyển hóa qua sữa mẹ, gây nguy cơ ngộ độc opioid cho trẻ.

11. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Suy hô hấp, lơ mơ, đờ đẫn, hôn mê, mềm cơ, da lạnh ẩm, mạch chậm, hạ huyết áp.

Xử trí: Hỗ trợ hô hấp (dưỡng khí, hô hấp hỗ trợ). Naloxon tiêm tĩnh mạch (trường hợp nặng).

12. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.

13. Thông tin thêm về thành phần

Terpin Hydrat

Terpin hydrat là một chất làm loãng đờm, giúp làm giảm độ nhớt của dịch tiết đường hô hấp, giúp dễ dàng tống đờm ra ngoài. Cơ chế chính là tác dụng làm ẩm và làm lỏng đờm, hỗ trợ việc long đờm và giảm ho.

Codein

Codein là một opioid nhẹ, có tác dụng giảm đau và giảm ho. Cơ chế tác dụng chính là ức chế trung tâm ho ở hành não. Codein cũng có tác dụng giảm đau, nhưng hiệu quả giảm đau của nó thấp hơn so với morphin.

14. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Tác dụng giảm ho nhanh (1-2 giờ), kéo dài (4-6 giờ).
  • Dạng viên nén, dễ dùng, bảo quản.

Nhược điểm:

  • Codein có thể gây nghiện (sử dụng kéo dài, liều cao).
  • Nhiều tác dụng phụ (chóng mặt, buồn nôn, táo bón, mệt mỏi...).
  • Chống chỉ định nhiều đối tượng (trẻ em dưới 5 tuổi, phụ nữ mang thai/cho con bú, người lái xe, người bệnh gan/suy hô hấp, động kinh).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ