Tenoboston 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20424-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam

Video

Tenoboston 300mg

Tên thuốc: Tenoboston 300mg

Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Tenoboston 300mg

2.1.1 Dược động học

Hấp thu: Tenofovir được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 1-2 giờ. Tốc độ và mức độ hấp thu có thể tăng lên khi dùng cùng thức ăn.

Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và tế bào của cơ thể, bao gồm gan, thận và các mô khác. Nồng độ cao nhất được tìm thấy ở thận, do thuốc được bài tiết trực tiếp vào ống thận.

Chuyển hóa: Tenofovir được chuyển hóa ở gan bởi enzyme esterases thành chất chuyển hóa có khả năng hấp thu tốt hơn.

Thải trừ: Khoảng 70% liều uống Tenofovir được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu trong 72 giờ đầu. Một lượng nhỏ được bài tiết qua phân. Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận để tránh tích tụ thuốc.

2.1.2 Dược lực học

Tenofovir là thuốc kháng virus thuộc nhóm nucleotide reverse transcriptase inhibitors (NRTIs). Thuốc ức chế hoạt động của enzyme reverse transcriptase, cần thiết cho quá trình sao chép virus HIV. Bằng cách này, Tenofovir ngăn chặn sự phát triển của virus HIV. Thuốc cũng có tác dụng đối với virus viêm gan B, làm giảm lượng virus và ngăn ngừa viêm gan.

2.2 Chỉ định

Tenoboston 300mg được chỉ định để điều trị nhiễm HIV-1 và AIDS, phòng ngừa nhiễm HIV sau tiếp xúc, và điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính ở người lớn. Thuốc được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác và có hiệu quả chống lại virus HBV đột biến kháng Lamivudin.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Điều trị HIV: 1 viên/ngày, cùng với các thuốc kháng retrovirus khác.
  • Phòng ngừa nhiễm HIV sau tiếp xúc nghề nghiệp: 1 viên/ngày, kết hợp với thuốc kháng retrovirus khác (bắt đầu sớm nhất có thể và tiếp tục trong 4 tuần nếu cần).
  • Phòng ngừa nhiễm HIV: 1 viên/ngày, kết hợp với ít nhất 2 thuốc kháng retrovirus khác (bắt đầu sớm nhất có thể và tiếp tục trong 28 ngày nếu cần).
  • Điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính: 1 viên/ngày trong 48 tuần.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng với thức ăn, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp (nhẹ): Buồn nôn, nôn, đầy hơi, khó tiêu, đau bụng, chán ăn.

Ít gặp: Viêm cầu thận, viêm gan, tăng men gan, viêm tụy, tăng amylase huyết tương, giảm lipid huyết, ban da, đau đầu, buồn ngủ, suy thận cấp, thận hư, hội chứng Fanconi, tiểu đường đái tháo nhạt do thận, nhiễm acid lactic máu, gan to, thoái hóa mỡ, thiếu máu, tăng bạch cầu, tăng mỡ máu, căng cơ, co giật, đau cơ, viêm cơ, tăng creatine phosphokinase, tiêu cơ vân, những hành vi bất thường, hội chứng hoạt hoá miễn dịch (ở người bệnh có hệ miễn dịch bị suy giảm nặng), rối loạn chuyển hóa (Cushing, đề kháng Insulin, tăng glucose, cholesterol, triglyceride huyết, mặt to, mập bụng, tăng mỡ vùng sau cổ, tăng tuyến sữa, phá huỷ hệ thống ngoại vi), hư thận cấp, viêm thận kẽ, giảm độ thanh thải creatinine.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Chất bài tiết ở thận hoặc chất độc thận Không dùng chung; nếu dùng cần kiểm tra chức năng thận định kỳ
Didanosine, Metformin, stavudine Nguy cơ nhiễm acid lactic nặng
Atazanavir Giảm nồng độ Atazanavir, tăng nồng độ Tenofovir
Ritonavir, lopinavir Tăng nồng độ Tenofovir trong máu
Abacavir, Lamivudine, Didanosine Không dùng chung
Thuốc ức chế men sao chép ngược không nucleosid, ức chế protease HIV Tương tác cộng hợp
Didanosine Tăng nồng độ Didanosine trong máu
Thuốc tránh thai đường uống (chứa norgestimat và ethinyl estradiol) Tương tác chưa rõ

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng sử dụng nếu có các bệnh về gan, thoái hoá mỡ, bệnh chuyển hoá, hoặc nhiễm acid lactic không rõ nguyên nhân.
  • Thận trọng với bệnh nhân viêm gan C đang dùng Ribavirin, Interferon hoặc có gan to.
  • Kiểm tra chức năng thận và nồng độ phosphate trước và trong khi sử dụng. Theo dõi chức năng thận thường xuyên ở bệnh nhân có tiền sử bệnh thận.
  • Theo dõi mật độ xương ở bệnh nhân có tiền sử mất xương hoặc nguy cơ gãy xương cao.
  • Kiểm tra chức năng gan và theo dõi sức khỏe trong vài tháng sau khi ngừng thuốc.
  • Cẩn trọng ở người suy thận.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây đau đầu, mệt mỏi, buồn ngủ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Thai kỳ: Chưa rõ về việc sử dụng Tenofovir disoproxil fumarat trong thai kỳ. Chỉ dùng khi lợi ích vượt quá nguy cơ. Sử dụng biện pháp tránh thai khi dùng ở độ tuổi sinh sản.

Cho con bú: Không nên sử dụng vì chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Khuyến cáo phụ nữ nhiễm HIV không nên cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Quan sát dấu hiệu ngộ độc và áp dụng các biện pháp hỗ trợ. Tenofovir có thể được loại bỏ bằng thẩm phân máu (khoảng 54% lượng thuốc được loại bỏ sau 4 giờ thẩm phân với liều 300mg).

7.4 Bảo quản

Nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về Tenofovir disoproxil fumarat

Tenofovir disoproxil fumarat (TDF) là một lựa chọn điều trị đầu tiên cho nhiễm virus viêm gan B mạn tính (HBV) do hiệu quả cao và tỷ lệ kháng thuốc thấp. TDF đơn trị liệu hiệu quả ở bệnh nhân bị nhiễm HBV sau khi điều trị thất bại với nhiều chất tương tự nucleoside khác.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng và mang theo.
  • Giá cả phải chăng.
  • Hiệu quả trong điều trị HIV-1, AIDS, phòng ngừa nhiễm HIV sau tiếp xúc và điều trị viêm gan B mạn tính.
  • Được sản xuất bởi công ty có kinh nghiệm và đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể gây tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ