Telesto 4,5G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Venus Remedies., Ltd.

Video

Telesto 4,5g

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc: Telesto 4,5g

Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm

Nhà sản xuất: Venus Remedies., Ltd.

Đóng gói: Hộp 1 lọ

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Piperacillin sodium (tương đương Piperacillin) 4g
Tazobactam sodium (tương đương Tazobactam) 500mg

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất:

Piperacillin: Thuộc nhóm thuốc kháng sinh beta-lactam, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Piperacillin có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, nhiều chủng vi khuẩn tiết beta-lactamase có thể gây kháng thuốc.

Tazobactam: Là một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ piperacillin khỏi bị phân hủy bởi các enzym beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra. Sự kết hợp này làm tăng phổ tác dụng và hiệu lực của piperacillin đối với các vi khuẩn tiết beta-lactamase.

Công dụng - Chỉ định

Telesto 4,5g được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng trung bình và nặng do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm cả những chủng tiết beta-lactamase kháng piperacillin. Các chỉ định cụ thể bao gồm:

  • Viêm ruột thừa (bao gồm biến chứng vỡ hoặc áp xe)
  • Viêm phúc mạc
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm (như viêm mô tế bào, áp xe ngoài da, nhiễm trùng bàn chân ở bệnh nhân tiểu đường hoặc thiếu máu)
  • Viêm nội mạc tử cung sau đẻ
  • Bệnh viêm nhiễm vùng chậu
  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng (vừa và nặng)
  • Các nhiễm trùng hỗn hợp do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Piperacillin và các chủng kháng Piperacillin nhưng nhạy cảm với Piperacillin/Tazobactam.

Lưu ý: Ngoại trừ trong trường hợp nhiễm trùng phổi do Pseudomonas aeruginosa, cần phối hợp thêm với một kháng sinh aminoglycoside.

Chống chỉ định

Không sử dụng Telesto 4,5g cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tăng tiểu cầu
  • Tăng bạch cầu ái toan
  • Nấm miệng, nhiễm nấm Candida
  • Mất ngủ
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Khó tiêu
  • Tiêu chảy

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

  • Piperacillin có thể làm bất hoạt aminoglycoside.
  • Sử dụng đồng thời với probenecid có thể làm tăng thời gian thải trừ của cả piperacillin và tazobactam.

Dược lực học

Piperacillin/Tazobactam có hoạt tính với hầu hết các chủng vi khuẩn tiết beta-lactamase, cả in vitroin vivo. Tazobactam ức chế beta-lactamase, giúp piperacillin hoạt động hiệu quả hơn.

Dược động học

(Thông tin về dược động học của Telesto 4,5g cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng:

Liều dùng thông thường cho người lớn là 4,5g (tương đương 4g piperacillin và 500mg tazobactam) truyền tĩnh mạch mỗi 8 giờ, tổng liều hàng ngày là 12g piperacillin và 1,5g tazobactam. Thời gian điều trị thường là 7 ngày.

Viêm phổi: Liều ban đầu có thể là 3,375g mỗi 4 giờ, phối hợp với aminoglycoside. Thời gian điều trị khuyến cáo từ 7-14 ngày. Việc tiếp tục sử dụng aminoglycoside phụ thuộc vào việc phân lập được P. aeruginosa và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận (thanh thải creatinine < 90ml/phút).

Cách dùng:

Pha thuốc theo hướng dẫn và truyền tĩnh mạch trong 30 phút.

Lưu ý thận trọng

  • Kiểm tra tiền sử dị ứng của bệnh nhân trước khi dùng thuốc.
  • Theo dõi bệnh nhân trong quá trình truyền thuốc để phát hiện sớm các phản ứng dị ứng, đặc biệt là hội chứng Stevens-Johnson.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận.
  • Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ