Tazopelin 4,5G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tazopelin 4,5g
Tên thuốc: Tazopelin 4,5g
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
1. Thành phần
Mỗi lọ thuốc tiêm bột Tazopelin 4,5g chứa:
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Piperacillin natri | 4g |
Tazobactam natri | 0,5g |
(Tỷ lệ Piperacillin:Tazobactam = 8:1)
Mô tả: Thuốc có dạng bột màu trắng hoặc gần trắng, không mùi, có vị đắng và dễ hút ẩm, được đựng trong lọ kín khí.
2. Công dụng - Chỉ định
Tazopelin 4,5g được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng ở cả người lớn và trẻ em từ 2 tháng tuổi trở lên, bao gồm:
- Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi:
- Viêm phổi nghiêm trọng (kể cả viêm phổi liên quan đến bệnh viện hoặc máy thở).
- Nhiễm trùng đường tiết niệu nặng (như viêm thận bể thận).
- Nhiễm khuẩn ổ bụng nghiêm trọng.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm nặng (ví dụ: nhiễm trùng bàn chân ở bệnh nhân tiểu đường).
- Nhiễm trùng huyết có liên quan hoặc nghi ngờ liên quan đến các nhiễm khuẩn trên.
- Điều trị bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính và có sốt do nghi ngờ nhiễm trùng.
- Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi:
- Nhiễm khuẩn ổ bụng nghiêm trọng.
- Giảm bạch cầu trung tính và sốt do nghi ngờ nhiễm khuẩn.
3. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và tần suất dùng thuốc thay đổi tùy theo loại vi khuẩn, vị trí và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
3.1 Liều dùng khuyến cáo:
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên (chức năng thận bình thường):
- Liều tiêu chuẩn: 4,5g (1 lọ) tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn nghiêm trọng (do Pseudomonas hoặc Klebsiella): Tối thiểu 4 lọ/ngày, cách nhau 4-6 giờ. Liều tối đa 6 lọ/ngày.
- Sốt và giảm bạch cầu trung tính do nghi ngờ nhiễm khuẩn: 1 lọ mỗi 6 giờ, kết hợp với Gentamicin (4-5mg/kg/24 giờ) chia 1-2 lần tiêm cách nhau 12 giờ.
- Phẫu thuật dự phòng: 1/2 lọ trước phẫu thuật, sau đó mỗi 6-8 giờ trong 24 giờ, tối thiểu thêm 2 liều nữa.
Trẻ em từ 2 tháng đến 12 tuổi (chức năng thận bình thường): 200-300mg/kg/24 giờ, chia làm nhiều lần cách nhau 4-6 giờ. Không dùng cho trẻ dưới 2 tháng tuổi.
Người cao tuổi (chức năng thận bình thường): Liều lượng tương tự người lớn.
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bệnh nhân thẩm tách: Liều tối đa 2 lọ/ngày, cách nhau 8 giờ. Bổ sung thêm 1/2 lọ sau mỗi lần thẩm tách.
3.2 Cách dùng:
- Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan 1 lọ 4,5g với 20ml nước cất tiêm hoặc dung dịch NaCl 0,9%. Tiêm chậm trong 5 phút.
- Truyền tĩnh mạch: Pha loãng 1 lọ 4,5g với 20ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc nước cất tiêm, sau đó pha loãng thêm thành 50ml hoặc hơn với dung dịch NaCl 0,9% hoặc Dextrose 5%, truyền trong 20-30 phút.
Lưu ý: Kiểm tra dung dịch trước khi dùng để đảm bảo không có thay đổi màu sắc hoặc tiểu phân.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với piperacillin/tazobactam hoặc bất kỳ penicillin nào khác.
- Tiền sử dị ứng nghiêm trọng với thuốc nhóm beta-lactam (cephalosporin, monobactam, carbapenem).
5. Tác dụng phụ
Phản ứng phổ biến: Phát ban, sốt, viêm tại chỗ tiêm, tăng bạch cầu ưa eosin, buồn nôn, tiêu chảy, tăng men gan (thường tự khỏi khi ngừng thuốc).
Phản ứng ít gặp: Giảm bạch cầu trung tính tạm thời, giảm bạch cầu.
Phản ứng hiếm gặp: Sốc phản vệ, viêm ruột giả mạc, ban đỏ, hội chứng Stevens-Johnson, nổi mề đay, viêm thận kẽ.
6. Tương tác thuốc
Tazopelin có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Aminoglycosid: Tiêm riêng biệt.
- Probenecid: Tăng thời gian bán hủy piperacillin/tazobactam.
- Thuốc chống đông máu (Heparin): Theo dõi chặt chẽ chỉ số đông máu.
- Penicillin kháng beta-lactamase: Thận trọng khi phối hợp với cefoxitin.
- Vecuronium: Kéo dài tác dụng của vecuronium.
- Metronidazol: Tiêm/uống riêng biệt.
- Methotrexat: Có thể cần điều chỉnh liều methotrexat.
7. Lưu ý thận trọng
- Không trộn lẫn thuốc: Không pha chung Tazopelin với thuốc khác.
- Không dùng với dung dịch Natri bicarbonat.
- Thời gian ổn định của dung dịch: 12 giờ ở nhiệt độ phòng, 24 giờ ở tủ lạnh (2-8°C).
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
8. Xử trí quá liều và quên liều
Quá liều: Nôn mửa, buồn nôn, tiêu chảy, kích thích, co giật. Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng, có thể cần thẩm phân.
Quên liều: Dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
9. Bảo quản
Nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
10. Thông tin hoạt chất
10.1 Dược lực học
Piperacillin là ureido penicillin phổ rộng, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tazobactam là chất ức chế beta-lactamase, tăng hiệu quả của piperacillin.
10.2 Dược động học
Hấp thu nhanh sau khi tiêm/truyền tĩnh mạch. Phân bố rộng rãi. Đào thải chủ yếu qua thận.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm: Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn nặng, kết hợp chất ức chế beta-lactamase, sử dụng được cho trẻ em.
Nhược điểm: Giá thành cao, dạng bào chế tiêm, tác dụng phụ và tương tác thuốc, khó sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này