Tamiram

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Brazil

Video

Tamiram 500mg

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Tamiram chứa:

Levofloxacin 500 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc Tamiram

Levofloxacin, hoạt chất của Tamiram, là một quinolon kháng khuẩn phổ rộng. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế sự tổng hợp DNA vi khuẩn bằng cách tác động lên phức hợp gyrase và topoisomerase IV của DNA. Levofloxacin cũng tạo phức với kim loại hóa trị II của các protein chứa các kim loại này, ion hóa phức đó thành phức có hoạt tính cao với các enzym chuyển hóa, làm mất tác dụng của enzym.

Levofloxacin có hoạt tính diệt khuẩn cao in vitro. Phổ tác dụng của nó bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm như tụ cầu khuẩn, liên cầu, phế cầu, vi khuẩn đường ruột, Haemophilus influenzae, vi khuẩn Gram âm không lên men và các vi khuẩn không điển hình. Thường không có đề kháng chéo giữa Levofloxacin và các loại thuốc kháng khuẩn khác. Tuy nhiên, nhiễm khuẩn bệnh viện do Pseudomonas aeruginosa cần dùng liệu pháp phối hợp.

Chỉ định

Tamiram 500mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Viêm xoang cấp
  • Đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn tính
  • Viêm phổi mắc phải cộng đồng
  • Nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng
  • Nhiễm trùng đường tiểu có biến chứng, kể cả viêm thận-bể thận
  • Viêm tuyến tiền liệt mạn tính do vi khuẩn
  • Nhiễm trùng da và mô mềm

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng Tamiram phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn và mức độ nghiêm trọng. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Chỉ định Liều dùng
Viêm xoang cấp 500 mg x 1 lần/ngày x 10-14 ngày
Đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn tính 250-500 mg x 1 lần/ngày x 7-10 ngày
Viêm phổi mắc phải cộng đồng 500 mg x 1 hoặc 2 lần/ngày x 7-14 ngày
Nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng 250 mg x 1 lần/ngày x 3 ngày
Nhiễm trùng đường tiểu có biến chứng (kể cả viêm thận-bể thận) 250 mg x 1 lần/ngày x 7-10 ngày
Viêm tuyến tiền liệt mạn tính do vi khuẩn 500 mg x 1 lần/ngày x 28 ngày
Nhiễm trùng da và mô mềm 250 mg x 1 lần/ngày hoặc 500 mg x 1 hoặc 2 lần/ngày x 7-14 ngày

Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy, có thể uống trước hoặc sau ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân động kinh.
  • Bệnh nhân có tiền sử rối loạn gân liên quan đến việc sử dụng fluoroquinolon.
  • Trẻ em và thanh thiếu niên đang phát triển.
  • Phụ nữ có thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, ợ nóng, đau đầu, ngứa âm đạo và/hoặc khí hư.

Cần báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng sau: tiêu chảy nặng (có máu) kèm hoặc không kèm sốt và đau bụng (có thể xảy ra đến 2 tháng hoặc hơn sau khi điều trị), chóng mặt, lú lẫn, căng thẳng, bồn chồn, đa nghi vô cớ, khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ, ác mộng hoặc giấc mơ bất thường, ảo giác, trầm cảm.

Ngừng sử dụng Tamiram và báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện: ban da hoặc bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng mẫn cảm hoặc phản ứng bất lợi trên hệ thần kinh trung ương.

Cần giám sát bệnh nhân để phát hiện viêm đại tràng giả mạc và có các biện pháp xử trí thích hợp khi xuất hiện tiêu chảy trong khi đang dùng Tamiram. Khi xuất hiện dấu hiệu viêm gân, cần ngừng thuốc ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Tamiram có thể tương tác với một số thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

  • Antacid, sucralfat, ion kim loại, multivitamin: Có thể làm giảm hấp thu Tamiram. Cần uống các thuốc này cách xa Tamiram ít nhất 2 giờ.
  • Theophylline: Cần giám sát chặt chẽ nồng độ theophylline và hiệu chỉnh liều nếu cần khi sử dụng đồng thời với Tamiram.
  • Warfarin: Cần giám sát các chỉ số đông máu khi sử dụng đồng thời hai thuốc này.
  • Cyclosporin, Digoxin: Tương tác không có ý nghĩa lâm sàng.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm tăng nguy cơ kích thích thần kinh trung ương và co giật.
  • Thuốc hạ đường huyết: Có thể làm tăng nguy cơ rối loạn đường huyết.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

Viêm gân: Tamiram có thể gây viêm gân, đặc biệt là gân gót chân (Achilles), có thể dẫn đến đứt gân. Nguy cơ này cao hơn ở người trên 65 tuổi và những người đang dùng corticoid. Cần điều chỉnh liều lượng ở người lớn tuổi.

Ảnh hưởng lên hệ cơ xương: Không nên sử dụng Tamiram cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Mẫn cảm với ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời trong thời gian điều trị và 48 giờ sau khi điều trị.

Thận trọng: Thận trọng khi sử dụng Tamiram cho bệnh nhân có tiền sử loạn nhịp tim.

Tuân thủ phác đồ điều trị: Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng sử dụng thuốc.

Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Không sử dụng Tamiram cho phụ nữ có thai.

Cho con bú: Không cho con bú khi sử dụng Tamiram.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Dược lực học

Levofloxacin là một fluoroquinolon ức chế enzym topoisomerase II (DNA gyrase) và topoisomerase IV, cần thiết cho sự sao chép, phiên mã và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế tổng hợp DNA và gây chết vi khuẩn.

Dược động học

Hấp thu: Levofloxacin được hấp thu tốt khi uống. Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thải trừ: Thải trừ qua thận.

Xử lý quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Levofloxacin. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Levofloxacin

Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp DNA của vi khuẩn. Levofloxacin được hấp thu tốt qua đường uống và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó được thải trừ chủ yếu qua thận.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ