Talvey 40Mg/Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hàm lượng:
40mg/ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 1 mL
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Dược phẩm Janssen

Video

Talvey 40mg/ml

Tên thương hiệu: Talvey

Nồng độ: 40mg/ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Talquetamab 40mg/ml
Tá dược Vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Talvey 40mg/ml chứa hoạt chất Talquetamab, được sử dụng dưới dạng tiêm truyền để điều trị bệnh nhân người lớn mắc bệnh đa u tủy xương tái phát, không đáp ứng với các liệu pháp điều trị trước đó (thuốc ức chế proteasome, thuốc điều hòa miễn dịch, kháng thể kháng CD38).

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và được bác sĩ chuyên khoa chỉ định. Thời gian sử dụng thuốc có thể là 1-2 tuần/lần. Liều 0,4 mg/kg hàng tuần có thể được tăng lên 0,8 mg/kg, 2 tuần/lần nếu có đáp ứng tốt trong tối thiểu 2 lần đánh giá liên tiếp. Thuốc chỉ được sử dụng bởi các bác sĩ và nhân viên y tế, không tự sử dụng tại nhà.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Talvey 40mg/ml cho bệnh nhân dị ứng với Talquetamab hoặc bất kỳ tá dược nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Tụt đường huyết, rối loạn vị giác, thiếu máu, đau nhức cơ xương, CRS (hội chứng giải phóng cytokine), ngứa, tiêu chảy, tụt cân, mệt mỏi, đau đầu, đau họng, nổi ban da.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Nhiễm khuẩn, sốt cao, nhiễm trùng máu, giảm chỉ số bạch cầu.

6. Tương tác thuốc

Talquetamab có thể tương tác với các thuốc ức chế miễn dịch khác, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc tác dụng phụ liên quan đến ức chế miễn dịch. Cần thận trọng khi kết hợp với các liệu pháp ung thư khác (hóa trị, liệu pháp nhắm đích, kháng thể đơn dòng khác) vì có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc tương tác không mong muốn. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Thận trọng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện tiêm truyền bởi nhân viên y tế.
  • Theo dõi các triệu chứng CRS (hạ huyết áp, sốt, đau đầu) và báo cho bác sĩ ngay lập tức.
  • Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng, bệnh lý thần kinh, huyết học và thông báo cho bác sĩ.
  • Không tự ý sử dụng thuốc.
  • Không sử dụng cho trẻ em.
  • Hạn chế lái xe và vận hành máy móc do nguy cơ ICANS (viêm não do thuốc)

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định riêng của bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng khả năng lái xe và vận hành máy móc

Do nguy cơ ICANS, nên hạn chế lái xe và vận hành máy móc trong thời gian điều trị và 48 giờ sau khi kết thúc liệu trình hoặc khi xuất hiện các triệu chứng thần kinh.

7.4 Xử lý quá liều

Chưa ghi nhận trường hợp quá liều do thuốc chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.

7.5 Quên liều

Liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn.

7.6 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp, không để đông lạnh.

8. Dược lực học

Talquetamab là một kháng thể bispecific, liên kết đồng thời với tế bào T (thông qua thụ thể CD3) và tế bào myeloma đa u tủy (thông qua protein GPRC5D). Điều này kích hoạt tế bào T tiêu diệt tế bào myeloma. Cơ chế tác động kép này nhắm mục tiêu đặc hiệu vào tế bào myeloma, giảm tác động lên tế bào khỏe mạnh.

9. Dược động học

Hấp thu từ vị trí tiêm vào tuần hoàn hệ thống. Sinh khả dụng tuyệt đối khi tiêm dưới da khoảng 80%. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, có thể thâm nhập vào dịch não tủy nhưng nồng độ thấp hơn huyết tương. Chuyển hóa chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Thải trừ chủ yếu qua đường tiêu hóa, thời gian bán thải thay đổi theo liều dùng và thời gian điều trị.

10. Thông tin thêm về Talquetamab

Ưu điểm: Kháng thể bispecific nhắm mục tiêu kép, cơ chế tác động khác biệt so với các liệu pháp hiện có, hiệu quả trong giảm khối u ở bệnh nhân đa u tủy xương tiến triển.

Nhược điểm: Cần sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ