Tadocel 20Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tadocel 20mg/ml
Thành phần
Mỗi lọ Tadocel 7ml chứa:
- Docetaxel: 140mg
- Tá dược vừa đủ 1 lọ
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch
Công dụng - Chỉ định
Tadocel được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
- Ung thư vú
- Ung thư đầu và cổ
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
- Ung thư tuyến dạ dày
- Ung thư tuyến tiền liệt
Liều dùng - Cách dùng
Liều khuyến cáo: Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và phác đồ điều trị. Trừ trường hợp ung thư tuyến tiền liệt, có thể dùng thuốc dẫn (corticosteroid uống) trước khi điều trị bằng Tadocel 1 ngày.
Loại Ung thư | Liều dùng |
---|---|
Ung thư vú có hạch | 75 mg docetaxel/m² dùng sau 1 giờ sau khi dùng Doxorubicin 50 mg/m² và Cyclophosphamide 500 mg/m², 3 tuần 1 lần trong 6 chu kỳ. |
Ung thư vú tại chỗ tiến triển hoặc di căn | 100 mg docetaxel/m² đơn trị liệu hoặc 75 mg docetaxel/m² + doxorubicin (50 mg/m²) trong điều trị bước đầu hoặc 100 mg docetaxel/m² mỗi ba tuần + Trastuzumab sử dụng hàng tuần. 75 mg docetaxel/m² mỗi ba tuần + Capecitabine 1,250 mg/m² hai lần mỗi ngày trong 2 tuần, sau đó dừng 1 tuần. |
Ung thư phổi không tế bào nhỏ | 75 mg/m² docetaxel, sau đó dùng 75 mg Cisplatin/m² trong 0,5-1 giờ. |
Ung thư tuyến tiền liệt | 75 mg docetaxel/m² + Prednisone hoặc prednisolone 5 mg (uống, ngày hai lần liên tục). |
Ung thư tuyến dạ dày | 75 mg docetaxel/m² trong 1 giờ, sau đó là cisplatin 75 mg/m² truyền trong 1-3 giờ, tiếp theo truyền liên tục 5-fluorouracil 750 mg/m² trong 24 giờ, trong 5 ngày liên tiếp. Điều trị lặp lại sau mỗi ba tuần. |
Ung thư đầu và cổ | 75 mg docetaxel/m² truyền 1 giờ, sau đó dùng kết hợp với cisplatin, 5-fluorouracil hay cisplatin. |
Thời gian truyền: Docetaxel thường được truyền trong một giờ, 3 tuần 1 lần.
Chống chỉ định
Không sử dụng Tadocel cho những trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm bạch cầu trung tính < 1500 tế bào/mm³.
- Suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Rối loạn thần kinh: Dị cảm hay mất cảm giác.
- Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban, tróc vảy.
- Phản ứng tại vị trí truyền: Viêm, khô da, viêm tĩnh mạch.
- Rối loạn chung: Ứ dịch, tràn dịch màng phổi, tăng cân.
- Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, đỏ bừng, nổi mẩn, đau lưng, đau thắt ngực, khó thở.
- Giảm bạch cầu trung tính: Đây là tác dụng phụ đáng chú ý nhất và cần được theo dõi chặt chẽ.
- Độc tính trên tim
- Rối loạn hệ thần kinh
- Ứ dịch
Tương tác thuốc
Hiện chưa có nghiên cứu lâm sàng đầy đủ về tương tác thuốc của Tadocel. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng chung với các thuốc như ciclosporin, ketoconazole, troleandomycin và các chất ức chế CYP3A4.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi lượng tế bào máu thường xuyên, đặc biệt là bạch cầu trung tính.
- Theo dõi phản ứng quá mẫn trong lần truyền đầu tiên và thứ hai. Chuẩn bị phương tiện điều trị hạ huyết áp hoặc phế quản co thắt.
- Nếu bị ban đỏ, phù, tróc vảy, có thể cần tạm ngừng điều trị.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan và suy thận.
- Không nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Ức chế tủy xương, ngộ độc thần kinh ngoại vi và viêm niêm mạc. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần theo dõi sức khỏe bệnh nhân nếu xảy ra quá liều.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về cách xử lý khi quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin về thành phần hoạt chất (Docetaxel)
Dược lực học
Docetaxel là một thuốc kháng ung thư thuộc nhóm taxan. Nó có tác dụng kháng vi quản của thoi phân bào, tăng cường sự trùng hợp của tubulin, làm cho cân bằng động học hệ vi quản bị phá vỡ, ngừng chu kỳ phân bào của pha G2 và M, dẫn đến ngăn cản sự sao chép tế bào, vì vậy có tác dụng chống ung thư.
Dược động học
Docetaxel có đặc tính dược động học phụ thuộc liều, phân bố nhanh vào các mô với thể tích phân bố (Vd) là 113L. Docetaxel được chuyển hóa bởi CYP3A4, các chất chuyển hóa được đào thải qua phân với thời gian bán thải (t½) khoảng 11 giờ.
Bảo quản
Bảo quản Tadocel ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm chứa Docetaxel có thể được sử dụng thay thế cho Tadocel, tuy nhiên cần có sự chỉ định của bác sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này