Taclagsv 60Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-32622-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
60ml
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ 60ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Video

Taclagsv 60ml: Thuốc Chống Dị Ứng

Taclagsv 60ml là thuốc điều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng và mày đay vô căn mạn tính ở trẻ em và người lớn.

1. Thành phần

Mỗi 5ml thuốc Taclagsv 60ml chứa:

Thành phần Hàm lượng
Dược chất: Fexofenadin hydroclorid 30 mg
Tá dược: Crospovidon (Kollidon CL-M), polysorbat 80, vanilin, erythrosin, aspartam, Natri carboxymethylcellulose, nước tinh khiết.

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Taclagsv 60ml

2.1.1 Dược lực học

Fexofenadin là thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ 2, là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin. Thuốc cạnh tranh với các thụ thể H1 ở đường tiêu hóa, mạch máu và hô hấp nhưng không gây độc cho tim. Ở liều điều trị, thuốc không gây buồn ngủ hay ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Thuốc gắn chậm vào thụ thể H1, tạo thành phức bền và tách ra chậm, do đó có tác dụng nhanh và kéo dài.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống.
  • Phân bố: Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương là 60-70%, chủ yếu với Albumin và alpha1-acid glycoprotein.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua phân (80%), một phần nhỏ qua nước tiểu (11-12%).

Fexofenadin không qua được hàng rào máu não nên không gây buồn ngủ.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (cay mũi, hắt hơi, ngứa mũi, nghẹt mũi, chảy nước mũi) ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.
  • Điều trị mày đay vô căn mạn tính ở người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Viêm mũi dị ứng theo mùa:

  • Trẻ em 2-12 tuổi: 5ml/lần, 2 lần/ngày. (Trẻ suy thận: 5ml/lần/ngày)
  • Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 10ml/lần, 2 lần/ngày. (Người suy thận: 10ml/lần/ngày)

Mày đay vô căn mạn tính:

  • Trẻ em 6 tháng - 2 tuổi: 2.5ml/lần, 2 lần/ngày. (Trẻ suy thận: 2.5ml/lần/ngày)
  • Trẻ em 2-11 tuổi: 5ml/lần, 2 lần/ngày. (Trẻ suy thận: 5ml/lần/ngày)
  • Trẻ em từ 12 tuổi và người lớn: 10ml/lần, 2 lần/ngày. (Người suy thận: 10ml/lần/ngày)

Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Taclagsv 60ml là hỗn dịch uống. Lắc đều chai trước khi dùng. Không dùng chung với nước ép trái cây.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Taclagsv 60ml nếu bệnh nhân quá mẫn với Fexofenadin, Terfenadin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Triệu chứng
Thường gặp (>1/100) Đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi, mất ngủ, khó tiêu, buồn nôn, đau bụng kinh, nhiễm virus (cúm, cảm), ngứa họng, sốt, ho, viêm tai giữa, đau lưng, viêm xoang.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng, khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp (<1/1000) Ban da, mày đay, phù mạch, tức ngực, khó thở, sốc phản vệ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Ketoconazol, Erythromycin Làm tăng nồng độ Fexofenadin trong huyết tương.
Thuốc kháng acid (chứa Magnesi, Nhôm) Làm giảm hấp thu Fexofenadin.
Chất an thần, cồn, thuốc kháng cholinergic, chất ức chế Acetylcholinesterase (tại thần kinh trung ương), Amphetamin, Rifampicin, nước ép cam, táo, bưởi Có thể làm giảm tác dụng hoặc tương tác không mong muốn khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với người có tiền sử dị ứng với fexofenadine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Điều chỉnh liều cho người suy thận theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Ngừng dùng Taclagsv trước khi thử nghiệm kháng nguyên tiêm trong da ít nhất 1-2 ngày.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên thai nhi và khả năng bài tiết vào sữa mẹ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ, mệt mỏi, khô miệng, chóng mặt. Sử dụng các biện pháp loại bỏ thuốc chưa hấp thu và điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C. Sau khi mở nắp, bảo quản ở 2-8°C và dùng trong vòng 10 ngày.

8. Thông tin thêm về Fexofenadin

Fexofenadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ đáng kể. Điều này là do nó không dễ dàng đi qua hàng rào máu não. Fexofenadin hoạt động bằng cách chặn thụ thể histamine H1, ngăn chặn histamine gây ra các phản ứng dị ứng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ