Strepsils Maxpro

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20080-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên ngậm
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 8 viê
Xuất xứ:
Thái Lan
Đơn vị kê khai:
Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.

Video

Strepsils Maxpro: Thông tin chi tiết sản phẩm

Strepsils Maxpro là thuốc kháng viêm dạng viên ngậm, được sử dụng để giảm đau và viêm trong các trường hợp viêm họng nặng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Flurbiprofen 8.75 mg/viên
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên ngậm

2. Công dụng - Chỉ định

Strepsils Maxpro được chỉ định để:

  • Chống viêm
  • Giảm đau
  • Điều trị sưng đau do viêm họng nặng

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Ngậm 1 viên/lần, cách 3-6 giờ/lần. Không dùng quá 5 viên/ngày. Thời gian dùng thuốc tối đa không quá 3 ngày.

3.2 Cách dùng

Ngậm viên thuốc cho đến khi tan hoàn toàn trong miệng. Di chuyển viên thuốc quanh miệng để tránh kích ứng tại chỗ. Nên sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có hiệu quả.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử quá mẫn với các thuốc NSAID hoặc aspirin.
  • Tiền sử loét hoặc xuất huyết đường tiêu hóa, hoặc đang bị loét/xuất huyết đường tiêu hóa.
  • Tiền sử thủng hoặc xuất huyết dạ dày ruột do dùng NSAID.
  • Suy gan nặng, suy tim nặng, suy thận nặng.
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Sai lệch vị giác.

Ít gặp: Ngứa, mề đay, phản ứng quá mẫn; đau bụng, khó tiêu, buồn nôn; nhức đầu; phát ban da.

Hiếm gặp: Đầy hơi, tiêu chảy, nôn, táo bón.

Rất hiếm gặp: Co thắt phế quản, cơn hen, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, khó thở, phù mặt, lưỡi, thanh quản; bệnh Crohn; đợt cấp của viêm đại tràng; viêm loét miệng; nôn ra máu, phân đen; loét dạ dày tá tràng; xuất huyết hoặc thủng dạ dày tá tràng; viêm màng não vô khuẩn; phù, tăng ure huyết thanh, hoại tử nhú thận, suy thận cấp; rối loạn chức năng gan; rối loạn tạo máu; ban da, hoại tử biểu bì nhiễm độc; hội chứng Stevens-Johnson.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Aspirin liều cao (>75mg/ngày) và các NSAID khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống đông (như warfarin): Tăng tác dụng của thuốc chống đông.
  • Thuốc hạ huyết áp và thuốc lợi tiểu: Giảm tác dụng của các thuốc này và tăng nguy cơ độc tính thận.
  • Corticosteroid, thuốc chống kết tập tiểu cầu và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc: Tăng nguy cơ loét và xuất huyết dạ dày ruột.
  • Lithium: Tăng nồng độ lithium trong huyết tương.
  • Methotrexate: Tăng nồng độ methotrexate trong huyết tương.
  • Ciclosporin: Tăng nguy cơ độc tính thận.
  • Tacrolimus: Tăng nguy cơ độc tính thận.
  • Zidovudin: Tăng nguy cơ độc tính huyết học.
  • Kháng sinh quinolone: Tăng nguy cơ co giật.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Sử dụng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất có hiệu quả.
  • Thận trọng ở người cao tuổi, người có tiền sử hoặc đang bị hen phế quản, bệnh Lupus ban đỏ hệ thống, bệnh mô liên kết hỗn hợp, suy thận, rối loạn chức năng gan, tiền sử tăng huyết áp, suy tim, tiền sử bệnh dạ dày ruột.
  • Không dùng phối hợp với các NSAID khác.
  • Có thể ảnh hưởng đến sự rụng trứng, giảm khả năng sinh sản ở nữ giới.
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Phụ nữ mang thai: Không nên dùng trong 6 tháng đầu thai kỳ. Chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Xuất huyết dạ dày ruột, nhức đầu, ù tai, buồn ngủ, mất định hướng, hôn mê, co giật, nhiễm toan chuyển hóa, suy thận cấp, cơn hen (ở bệnh nhân hen).

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

9. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.

10. Thông tin hoạt chất Flurbiprofen

10.1 Dược lực học

Flurbiprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó giảm đau, giảm viêm, hạ sốt bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin. Tác dụng giảm viêm, giảm sưng đau bắt đầu sau khoảng 30 phút và kéo dài 2-3 giờ.

10.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 30-40 phút.

Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, bài tiết kém vào sữa mẹ.

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua CYP 450 2C9.

Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 3-6 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 70% dưới dạng chất chuyển hóa và dạng không đổi).

11. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-20080-16

Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 8 viên

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Dạng viên ngậm, dễ sử dụng, tiện lợi.
  • Điều trị hiệu quả đau và viêm trong viêm họng nặng.
  • Giảm đau, sưng họng nhanh chóng (sau 30 phút).

Nhược điểm

  • Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.
  • Có thể gây một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ