Gaviscon Peppermint Liquid 150Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gaviscon Peppermint Liquid 150ml
Thành phần
Trong mỗi 5ml hỗn dịch thuốc Gaviscon Peppermint Liquid 150ml có chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Natri alginate | 250 mg |
Natri bicarbonat | 133.5 mg |
Calci carbonat | 80 mg |
Dạng bào chế: Hỗn dịch dùng uống.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Gaviscon Peppermint Liquid 150ml chứa các antacid:
- Natri alginate: Thành phần từ tảo nâu, tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc thực quản, ngăn ngừa trào ngược acid dạ dày, ức chế pepsin và acid mật.
- Natri bicarbonat và Calci carbonat: Trung hòa acid dạ dày và ngăn chặn trào ngược acid.
Sự kết hợp của 3 thành phần giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét do trào ngược acid, pepsin và acid mật.
Chỉ định
- Giảm triệu chứng ợ hơi, ợ chua, ợ nóng, khó tiêu do trào ngược dạ dày, thực quản.
- Hỗ trợ người rối loạn chức năng đường tiêu hóa.
- Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Trẻ từ 6 đến 12 tuổi: 5-10ml/lần, 4 lần/ngày.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn: 10-20ml/lần, 4 lần/ngày.
Cách dùng
Uống trực tiếp. Lắc đều trước khi dùng. Uống sau các bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Chống chỉ định
Chống chỉ định: Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Có thể gặp: Phát ban, mẩn ngứa, nổi mề đay. Hiếm gặp: Sốt cao, co thắt phế quản. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Có thể tương tác với các chế phẩm tạo phức với các thành phần trong thuốc (ví dụ: Ketoconazole, muối Sắt, Tetracyclin, Fluoroquinolones...). Sử dụng cách xa ít nhất 2 giờ để tránh tương tác giảm hiệu quả hoặc gây tác dụng không mong muốn. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ thuốc hoặc chế phẩm nào khác.
Dược lực học
Gaviscon hoạt động như một chất tạo màng bảo vệ niêm mạc dạ dày và tá tràng, ngăn ngừa sự tiếp xúc của acid dịch vị với niêm mạc. Các thành phần antacid trung hòa acid, giảm triệu chứng khó chịu.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính xác về sản phẩm)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Nếu không cải thiện sau 1 tuần sử dụng, hãy đi khám bác sĩ.
- Không sử dụng quá liều.
- Thận trọng với người tăng Calci máu hoặc sỏi thận Calci.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi (tham khảo ý kiến bác sĩ).
- Có thể dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, nhưng cần theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Theo dõi các biểu hiện và đưa đến trung tâm y tế gần nhất nếu có dấu hiệu bất thường.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Natri Alginate
(Mô tả chi tiết về Natri Alginate, tác dụng, cơ chế hoạt động, v.v... cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy.)
Natri Bicarbonat
(Mô tả chi tiết về Natri Bicarbonat, tác dụng, cơ chế hoạt động, v.v... cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy.)
Calci Carbonat
(Mô tả chi tiết về Calci Carbonat, tác dụng, cơ chế hoạt động, v.v... cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy.)
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp. Đậy kín sau khi sử dụng. Không dùng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu thay đổi màu sắc, mùi vị.
Số đăng ký
VN-13850-11
Nhà sản xuất
Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited
Đóng gói
Chai thủy tinh 150ml
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này