Silycap
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Silycap: Thông tin chi tiết sản phẩm
Silycap là thuốc tiêu hóa được chỉ định trong điều trị các bệnh lý về gan.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cardus marianus extract (Cao Kế Sữa) | 100mg (tương đương với Silymarin 70mg, quy ra Silybin 30mg) |
Thiamin nitrat (Vitamin B1) | 4mg |
Pyridoxin HCl (Vitamin B6) | 4mg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 4mg |
Nicotinamid (Vitamin B3) | 12mg |
Calcium pantothenat (Vitamin B5) | 8mg |
Acid Folic (Vitamin B9) | 0.2mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
Thông tin thành phần hoạt chất/dược liệu
Cao Kế sữa (Cardus Marianus Extract):
Cao Kế sữa có tác dụng ức chế hủy tế bào gan bằng cách làm bền màng tế bào gan và microsome thông qua việc ức chế sự peroxy hóa lipid ở màng. Nó cũng tăng cường chuyển hóa ở gan, làm tăng tổng hợp protein ở tế bào gan bằng cách kích thích hoạt động của RNA polymerase ở ribosom. Hơn nữa, cao Kế sữa làm tăng hiệu quả giải độc ở gan, giảm sự oxy hóa Glutathione, và bảo vệ gan trước các thuốc và chất gây độc.
Vitamin B1 (Thiamin nitrat):
Vitamin B1 có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa carbohydrate, sản xuất năng lượng và chức năng thần kinh. Thiếu Vitamin B1 có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, biếng ăn, rối loạn tiêu hóa.
Vitamin B6 (Pyridoxin HCl):
Vitamin B6 tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể, bao gồm chuyển hóa protein, chất béo và carbohydrate. Nó cũng cần thiết cho chức năng thần kinh và hệ miễn dịch.
Vitamin B2 (Riboflavin):
Vitamin B2 đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng, giúp duy trì sức khỏe của da, mắt và niêm mạc.
Vitamin B3 (Nicotinamid):
Vitamin B3 tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, chức năng thần kinh và sức khỏe của da.
Vitamin B5 (Calcium Pantothenate):
Vitamin B5 cần thiết cho sản xuất hormone và chất dẫn truyền thần kinh.
Acid Folic (Vitamin B9):
Acid folic là nguyên liệu để tạo Coenzym tetrahydrofolate cần cho quá trình tổng hợp các Nucleotid cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là tạo hồng cầu. Có vai trò quan trọng trong quá trình tạo hồng cầu bình thường và được dùng để dự phòng và điều trị thiếu máu. Acid folic cũng tham gia vào một số phản ứng chuyển hóa của acid amin.
Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Silycap hỗ trợ bảo vệ tế bào gan, cải thiện chức năng gan, hỗ trợ điều trị các rối loạn tiêu hóa, suy nhược cơ thể có liên quan đến gan, và tăng cường khả năng đào thải độc tố của gan.
Chỉ định:
- Bảo vệ tế bào gan cho bệnh nhân bị ngộ độc rượu mạn tính, sử dụng hóa chất điều trị ung thư, điều trị dài ngày bằng kháng sinh, kháng nấm, thuốc điều trị lao hoặc các thuốc gây tổn thương gan khác.
- Rối loạn tiêu hóa, chán ăn, suy nhược cơ thể có nguyên nhân do gan.
- Hỗ trợ điều trị dị ứng, mụn nhọt, mẩn ngứa.
- Hỗ trợ điều trị tổn thương gan trong các bệnh lý như viêm gan do rượu, gan nhiễm mỡ, xơ gan, viêm gan virus.
Chống chỉ định
Không sử dụng Silycap cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Chưa có nhiều báo cáo về tác dụng phụ của Silycap. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Tương tác thuốc
Do chứa Vitamin B6, Silycap không nên dùng đồng thời với Levodopa vì có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Levodopa. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên ngành)
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên ngành)
Liều lượng - Cách dùng
Liều dùng: Mỗi lần 1-2 viên, ngày 2-3 lần. Liều dùng cụ thể nên được bác sĩ chỉ định.
Cách dùng: Uống với nước đun sôi để nguội.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không tự ý lạm dụng thuốc.
- Silycap không gây buồn ngủ hay giảm tầm nhìn.
- Tuân thủ liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- Không sử dụng thuốc nếu vỉ thuốc bị rách, viên thuốc bị biến màu hoặc có mùi lạ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều Silycap.
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung)
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Nhà sản xuất
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính xác)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này