Salymet
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Salymet: Thuốc Kháng Viêm Xoa Bóp
Salymet là thuốc mỡ bôi ngoài da được chỉ định để điều trị tình trạng nhức mỏi cơ xương khớp, phong tê thấp và đau nhức do cảm cúm.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methyl Salicylat | 27g |
Menthol | 12g |
Long Não | 10g |
Methyl Salicylat: Thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Nó được hấp thu qua da, giúp dẫn khí huyết lưu thông, giảm đau nhức. Thông tin thêm về Methyl Salicylate: Là dẫn xuất của acid salicylic, có tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin, từ đó giảm viêm và đau.
Menthol: Chất gây tê tại chỗ, giảm đau và giảm kích ứng. Menthol, có trong tinh dầu bạc hà, giúp đẩy nhanh quá trình hấp thu của thuốc vào da.
Long Não: Dễ dàng thấm qua da, tạo cảm giác mát lạnh, thư giãn.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
Salymet có tác dụng giảm đau, chống viêm tại chỗ nhờ sự kết hợp của Methyl Salicylat, Menthol và Long Não. Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả giảm đau và làm dịu vùng da bị tổn thương.
2.2 Chỉ định
- Nhức mỏi cơ xương khớp
- Phong tê thấp
- Đau nhức do cảm cúm
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Thoa một lượng vừa đủ lên vùng da bị đau từ 2-3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
- Làm sạch và lau khô vùng da cần điều trị.
- Thoa một lượng thuốc vừa đủ lên vùng da đó.
- Xoa bóp nhẹ nhàng để thuốc thẩm thấu tốt hơn.
- Sử dụng đều đặn cho đến khi hết triệu chứng.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
- Trẻ em có tiền sử động kinh, co giật do sốt cao.
- Vết thương hở, chảy máu.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp: Nóng rát thoáng qua tại vùng sử dụng thuốc, thường tự khỏi.
Tác dụng phụ khi sử dụng quá liều: Chóng mặt, ù tai, buồn nôn, nhức đầu, co giật. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với các thuốc bôi ngoài da khác (thuốc da liễu, mỹ phẩm...). Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Hạn chế tối đa đồ uống có cồn hoặc chất kích thích trong thời gian điều trị.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Để xa tầm tay trẻ em.
8. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30oC, tránh ánh nắng trực tiếp. Không sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu hư hỏng (biến dạng, đổi màu, mốc).
9. Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
10. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy sử dụng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Dược lực học
Methyl Salicylat ức chế tổng hợp prostaglandin, giảm viêm và đau. Menthol gây tê tại chỗ, giảm đau. Long Não tạo cảm giác mát lạnh, thư giãn.
12. Dược động học
Methyl Salicylat, Menthol và Long Não được hấp thu qua da. Thông tin chi tiết về dược động học cần tham khảo tài liệu chuyên môn.
13. Thông tin thêm
Ưu điểm: Dạng thuốc mỡ dễ thấm, không gây bít tắc da. Kết hợp methyl salicylate và menthol giúp làm mát da, giảm đau hiệu quả.
Nhược điểm: Methyl Salicylate có thể gây kích ứng hoặc dị ứng da.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này