Rybrevant 350Mg/7Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rybrevant 350mg/7ml
Tên thương hiệu: Rybrevant
Hàm lượng: 350mg/7ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
1. Thành phần
Hoạt chất: Amivantamab 350mg/7ml
Tá dược: Vừa đủ
2. Công dụng - Chỉ định
Rybrevant 350mg/7ml là một liệu pháp nhắm trúng đích được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC).
Chỉ định cụ thể: Thuốc được chỉ định cho các trường hợp NSCLC có đột biến exon 20 của EGFR hoặc có sự thay đổi MET.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Rybrevant 350mg/7ml phụ thuộc vào việc sử dụng đơn độc hay phối hợp với các thuốc khác và cân nặng của bệnh nhân:
Liệu pháp | Cân nặng | Liều dùng Tuần 1 | Liều dùng Tuần tiếp theo | Liều dùng từ tuần 7 |
---|---|---|---|---|
Rybrevant đơn độc hoặc kết hợp Lazertinib | Dưới 80kg | 1050mg (chia 2 lần truyền) | 1050mg (1 lần truyền) | 1050mg (2 tuần/lần) |
Rybrevant đơn độc hoặc kết hợp Lazertinib | Trên 80kg | 1400mg (chia 2 lần truyền) | 1400mg (1 lần truyền) | 1400mg (2 tuần/lần) |
Rybrevant kết hợp Carboplatin và Pemetrexed | Dưới 80kg | 1400mg (chia 2 lần truyền) | 1400mg (1 lần truyền) | 1400mg (3 tuần/lần) |
Rybrevant kết hợp Carboplatin và Pemetrexed | Trên 80kg | 1750mg (chia 2 lần truyền) | 1750mg (1 lần truyền) | 1750mg (3 tuần/lần) |
3.2 Cách dùng
Rybrevant 350mg/7ml được dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Rybrevant 350mg/7ml cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Hô hấp: Khó thở, ho, sốt, đau họng
- Da: Phát ban, mệt mỏi, nhiễm trùng vùng da quanh móng tay, sưng tấy, ban đỏ, tím da, bong tróc, phồng rộp da, nổi mề đay
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, lở miệng, táo bón
- Cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp
- Huyết học: Xét nghiệm máu bất thường
- Toàn thân: Choáng váng, ớn lạnh, sốt, khó chịu ở ngực
- Mắt: Đau mắt, chảy nước mắt, đỏ mắt, ngứa mắt, nhạy cảm với ánh sáng, thay đổi thị lực, xuất hiện những đốm đen trong tầm nhìn
- Da: Khô da, mụn trứng cá
- Phổi: Nặng hơn hoặc xuất hiện các vấn đề mới về phổi
6. Tương tác thuốc
- Deucravacitinib: Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và một số loại ung thư.
- Efgartigimod alfa và Rozanolixizumab: Có thể làm giảm nồng độ và tác dụng của amivantamab.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Giảm tốc độ truyền hoặc ngừng thuốc nếu xuất hiện phản ứng liên quan đến truyền dịch.
- Ngừng thuốc ngay lập tức nếu nghi ngờ viêm phổi kẽ hoặc viêm phổi.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tháng sau khi dùng liều cuối cùng.
- Khám bác sĩ nhãn khoa ngay lập tức nếu có triệu chứng giảm thị lực.
- Báo cho bác sĩ nếu có tiền sử bệnh phổi.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Rybrevant có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ có khả năng sinh sản cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả. Không sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú: Không cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều chưa được nghiên cứu đầy đủ. Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân và áp dụng các biện pháp hỗ trợ cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C, nơi khô ráo, thoáng mát.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Amivantamab là một kháng thể bispecific ở người, nhắm vào cả thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) và yếu tố tăng trưởng tế bào gan (MET). Nó liên kết với các thụ thể EGFR và MET, ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng đến tế bào ung thư, giúp ngăn ngừa sự phát triển, nhân lên và sống sót của tế bào ung thư. Nó cũng giúp tế bào miễn dịch phát hiện và chống lại tế bào ung thư.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khi kết thúc tiêm truyền.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 5,13L
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa thành oligopeptide và axit amin.
- Thải trừ: Thời gian bán hủy khoảng 11,3 ngày. Độ thanh thải trung bình khoảng 360mL/ngày.
9. Thông tin thêm về Amivantamab
Amivantamab là thuốc đầu tiên được phê duyệt đặc hiệu cho đột biến exon 20 của EGFR. Nó cũng được đánh giá là liệu pháp bổ sung sau Osimertinib trong việc giảm đột biến EGFR và trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ bị thay đổi MET. Thuốc đã được chứng minh là có thể làm giảm kích thước khối u, thậm chí giúp tế bào ung thư biến mất trong một số trường hợp. Nó cũng giúp kéo dài thời gian ung thư không phát triển hoặc lan rộng khi kết hợp với hóa trị liệu.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị NSCLC với đột biến exon 20 EGFR hoặc thay đổi MET.
- Có thể làm giảm kích thước khối u, thậm chí giúp tế bào ung thư biến mất.
- Kéo dài thời gian ung thư không phát triển hoặc lan rộng khi kết hợp với hóa trị liệu.
- Thuốc dạng tiêm truyền giúp hấp thu tối đa và phát huy tác dụng nhanh.
10.2 Nhược điểm
- Giá thành cao.
- Có thể gây ra các tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này