Rovastin 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
754110413323
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Canada
Đơn vị kê khai:
Paradigm Pharma
Tá dược:
Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Hydroxyethyl Cellulose, Propylene Glycol, Aerosil, Microcrystalline cellulose (MCC), Crospovidon , Oxid sắt đỏ, titanium dioxid

Video

Rovastin 10mg: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Rovastin 10mg là thuốc hạ mỡ máu chứa hoạt chất Rosuvastatin, giúp kiểm soát và giảm lượng cholesterol xấu (LDL-C) trong máu.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Rosuvastatin 10mg (dưới dạng Rosuvastatin Calcium)
Tá dược: Lactose monohydrat, Cellulose vi tinh thể, Crospovidon, Magnesi stearat, Colloidal Silicon dioxid, Hydroxypropyl Methylcellulose 2910 E5, Hydroxypropyl cellulose LF, Propylen glycol 8000, Titan dioxid, Oxid Sắt đỏ.

Thông tin thêm về Rosuvastatin: Rosuvastatin là một statin thế hệ mới, có tác dụng mạnh mẽ trong việc ức chế HMG-CoA reductase, enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol. Nó làm giảm cholesterol LDL, tăng cholesterol HDL, và giảm triglyceride. Rosuvastatin được hấp thu nhanh chóng qua đường uống và có thời gian bán thải khoảng 19 giờ.

2. Công dụng

Rovastin 10mg được chỉ định trong các trường hợp tăng lipid máu hoặc rối loạn lipid máu, khi chế độ ăn và tập luyện không đủ hiệu quả, bao gồm:

  • Tăng cholesterol máu nguyên phát
  • Rối loạn lipid máu hỗn hợp
  • Tăng cholesterol máu di truyền, mang tính gia đình (có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc/phương pháp điều trị khác)
  • Giảm nguy cơ tim mạch

3. Chỉ định

Xem mục Công dụng.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan hoạt động hoặc transaminase huyết thanh tăng cao và kéo dài (>3 lần giới hạn bình thường) không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Sử dụng đồng thời với Cyclosporin.

5. Tác dụng phụ

Hầu hết bệnh nhân dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:

  • Đau dạ dày
  • Nhức đầu
  • Táo bón
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Phát ban
  • Ngứa
  • Mề đay

Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (ít gặp):

  • Vấn đề hô hấp (ho kéo dài, khó thở)
  • Lú lẫn, giảm trí nhớ
  • Trầm cảm
  • Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, ác mộng)
  • Rối loạn cương dương
  • Tăng đường huyết
  • Tổn thương cơ (đặc biệt khi kết hợp với Gemfibrozil, Colchicin, Niacin liều cao, hoặc các thuốc hạ cholesterol nhóm fibrat khác, hoặc thuốc điều trị HIV/HCV).

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ kéo dài hoặc nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Tăng nguy cơ tổn thương cơ:

  • Gemfibrozil
  • Colchicin
  • Niacin liều cao (>1g/ngày)
  • Các thuốc hạ cholesterol nhóm fibrat khác
  • Thuốc điều trị HIV
  • Thuốc điều trị viêm gan siêu vi C (HCV)

Các tương tác khác:

  • Warfarin và các thuốc làm tan máu khác
  • Ritonavir và thuốc ức chế protease (điều trị HIV)
  • Thuốc kháng acid (uống cách Rovastin ít nhất 2 giờ)
  • Ezetimibe

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Liều lượng và cách dùng

Liều lượng khuyến cáo: 5-40mg/ngày, uống 1 lần. Liều khởi đầu thường là 10mg. Điều chỉnh liều sau 2-4 tuần nếu cần. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và tình trạng sức khỏe.

Liều dùng cho các nhóm bệnh nhân đặc biệt:

  • Suy gan nhẹ-trung bình: Liều thông thường. Suy gan nặng: ≤20mg/ngày.
  • Suy thận nhẹ-trung bình: Liều thông thường. Suy thận nặng (Clcr <30ml/phút/1.73m²): khởi đầu 5mg, không vượt quá 10mg/ngày.
  • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

Cách dùng: Uống thuốc với hoặc không có thức ăn.

8. Lưu ý thận trọng

  • Tuân thủ chế độ ăn giảm cholesterol.
  • Loại trừ nguyên nhân thứ phát gây tăng lipid máu trước khi điều trị.
  • Xét nghiệm enzym gan trước và trong quá trình điều trị.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử bệnh gan, thận, cơ, đái tháo đường, rối loạn tuyến giáp, uống nhiều rượu, hoặc đang dùng các thuốc khác.
  • Theo dõi Creatinin Kinase (CK) ở các trường hợp có nguy cơ tiêu cơ vân.
  • Ngừng thuốc nếu CK tăng >5 lần giới hạn bình thường.
  • Theo dõi các triệu chứng về cơ (đau, cứng, yếu).

9. Xử lý quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

10. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

11. Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt Cmax sau 3-5 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 20%. Có thể dùng với hoặc không có thức ăn.

Phân bố: Phân bố chủ yếu ở gan. Thể tích phân bố trung bình 134 lít, 90% gắn kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Chuyển hóa không đáng kể (khoảng 10%). Chất chuyển hóa chính là N-desmethyl rosuvastatin.

Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua phân (90%), còn lại qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 19 giờ.

12. Dược lực học

Rosuvastatin ức chế chọn lọc HMG-CoA reductase, làm giảm nồng độ cholesterol và lipoprotein trong huyết tương bằng cách tăng số lượng thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan, tăng cường hấp thu và tiêu hóa LDL. Nó cũng ức chế tổng hợp lipoprotein VLDL ở gan.

13. Ưu điểm

  • Tác dụng mạnh, làm giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt.
  • Không cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi.
  • Ít tác dụng phụ nghiêm trọng.

14. Nhược điểm

  • Có thể gây tổn thương cơ, đặc biệt khi kết hợp với một số thuốc khác.
  • Chưa có biện pháp đặc hiệu xử lý quá liều.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ