Apo - Metoprolol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN- 6427-08
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 100 viên
Xuất xứ:
Canada
Đơn vị kê khai:
Apotex

Video

Apo-Metoprolol

Thuốc Hạ Huyết Áp

Thành phần

Hoạt chất chính: Metoprolol 50mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Apo-Metoprolol được sử dụng để điều trị:

  • Tăng huyết áp
  • Đau thắt ngực

Dược lực học

Metoprolol là thuốc chẹn beta1-adrenergic chọn lọc cạnh tranh. Ở liều cao, nó cũng ức chế thụ thể beta2-adrenergic ở phế quản và mạch máu. Metoprolol giảm lực co bóp cơ tim và nhịp tim. Nó không có hoạt tính chủ vận beta và ít tác dụng ổn định màng.

Dược động học

(Thông tin về dược động học của Metoprolol cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác, vì thông tin này không có trong nội dung cung cấp.)

Liều lượng - Cách dùng

Liều dùng

Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân:

  • Tăng huyết áp: Bắt đầu với 50mg/ngày, chia 1-2 lần. Có thể tăng liều lên 100-200mg/ngày, tối đa 400mg/ngày.
  • Đau thắt ngực: 50-100mg/lần, 2 lần/ngày. Có thể tăng lên tối đa 400mg/ngày trong trường hợp nặng.

Cách dùng

Uống thuốc với nước.

Chống chỉ định

Không sử dụng Apo-Metoprolol cho bệnh nhân:

  • Dị ứng với Metoprolol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Block nhĩ thất độ II và III.
  • Suy tim mất bù.
  • Hội chứng nút xoang.
  • Sốc tim.
  • Chậm nhịp xoang.
  • Bệnh động mạch ngoại biên nặng.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Mệt mỏi
  • Buồn ngủ
  • Nhức đầu
  • Chóng mặt
  • Rối loạn nhịp tim (nhịp chậm)
  • Suy tim
  • Đánh trống ngực
  • Phù
  • Rối loạn tiêu hóa

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường.

Tương tác thuốc

Apo-Metoprolol có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:

  • Verapamil tiêm tĩnh mạch
  • MAOIs
  • Thuốc chống loạn nhịp
  • Thuốc chẹn kênh canxi
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp khác
  • Thuốc ngủ
  • Thuốc cường giao cảm
  • Thuốc điều trị đái tháo đường
  • Thuốc giãn cơ
  • Thuốc kháng thụ thể H2

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường, suy gan, xơ gan.
  • Không nên dùng cho bệnh nhân có tiền sử suy tim.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị co thắt phế quản.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc do có thể gây buồn ngủ.

Xử lý quá liều

(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)

Quên liều

(Thông tin về xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)

Thông tin thêm về Metoprolol

Metoprolol được FDA chấp thuận điều trị đau thắt ngực, suy tim, nhồi máu cơ tim, rung nhĩ/cuồng nhĩ và tăng huyết áp. Nghiên cứu cho thấy Metoprolol làm giảm tỷ lệ tử vong và tái nhồi máu cơ tim sau nhồi máu cơ tim. Hiệu quả của Metoprolol tương đương với các thuốc chẹn beta khác, thuốc lợi tiểu và thuốc đối kháng canxi ở nhiều bệnh nhân.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Ưu điểm Nhược điểm
Dạng viên nén dễ uống Có thể gây mệt mỏi, nhức đầu, rối loạn nhịp tim và suy tim

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ