Rovas 1.5M
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rovas 1.5M
Thuốc Rovas 1.5M là thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Rovas 1.5M.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Rovas 1.5M chứa:
- Spiramycin: 1.500.000 IU
- Tá dược vừa đủ
Nhóm thuốc: Kháng sinh macrolid
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Rovas 1.5M
Spiramycin, hoạt chất chính của Rovas 1.5M, là một kháng sinh macrolid phổ rộng. Thuốc ức chế sự phát triển của một số chủng vi khuẩn nhạy cảm bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp protein cần thiết cho sự sống của vi khuẩn. Rovas 1.5M có hiệu quả đối với cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Hấp thu đường uống khoảng 20-50%, nồng độ đỉnh trong máu duy trì được từ 4 đến 6 giờ.
2.2 Chỉ định
Rovas 1.5M được chỉ định trong các trường hợp:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn răng miệng
- Nhiễm khuẩn tiết niệu – sinh dục
- Phòng ngừa viêm màng não do Meningococcus (khi không dùng được Rifamycin)
- Phòng ngừa tái phát viêm thấp khớp ở bệnh nhân dị ứng penicillin
- Phòng ngừa nhiễm Toxoplasma gondii bẩm sinh ở phụ nữ mang thai
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Nhiễm khuẩn thông thường:
- Người lớn: 1-2 viên x 3 lần/ngày (tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn)
- Trẻ em: 150.000 IU/kg thể trọng/24 giờ, chia 3 lần uống
Phòng ngừa viêm màng não do Meningococcus (khi không dùng được Rifamycin):
- Người lớn: 2 viên x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ
- Trẻ em: 75.000 IU/kg thể trọng/24 giờ, chia 2 lần uống, cách nhau 12 giờ
Phòng ngừa nhiễm Toxoplasma gondii bẩm sinh (phụ nữ mang thai):
2 viên x 3 lần/ngày, trong 3 tuần liên tục, lặp lại sau 2 tuần. Có thể kết hợp với pyrimethamin/sulfonamid.
3.2 Cách dùng
Uống cách xa bữa ăn (trước ăn 2 giờ hoặc sau ăn 3 giờ) để tăng sinh khả dụng. Uống với một ly nước đầy.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Tiền sử dị ứng với spiramycin hoặc erythromycin
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu, viêm đại tràng (ít gặp)
- Da: Phát ban, ngứa, mày đay
- Toàn thân: Mệt mỏi, đổ mồ hôi, khó thở
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt
- Cơ xương khớp: Run tay chân, đau nhức cơ khớp
Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc tránh thai: Spiramycin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Thức ăn và rượu: Có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tuân thủ đúng liều lượng và hoàn thành đợt điều trị.
- Tránh dùng cùng lúc với các thuốc chứa spiramycin hoặc acetylspiramycin.
- Thận trọng ở người bệnh rối loạn chức năng gan.
- Thận trọng khi dùng cho người già và trẻ nhỏ khó nuốt.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Có thể sử dụng nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Spiramycin bài tiết qua sữa mẹ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc ngừng cho con bú hoặc chuyển sang thuốc khác.
7.3 Quá liều
Chưa có thông tin cụ thể về xử trí quá liều. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Spiramycin
(Thêm thông tin về dược lực học, dược động học của Spiramycin nếu có sẵn)
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-21784-14
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 8 viên nén
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này