Rovas 0.75M
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rovas 0.75M
Tên thuốc: Rovas 0.75M
Số đăng ký: VD-21142-14
Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
1. Thành phần
Hoạt chất | Spiramycin 750.000 IU |
---|---|
Tá dược | Bột hương cam, đường sunett, đường trắng, mùi tutti frutti, PVP K30 (vừa đủ 1 gói 3 gam) |
Dạng bào chế: Bột đường uống
Đóng gói: Hộp 25 gói x 3g
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Rovas 0.75M
Spiramycin là một kháng sinh thuộc họ Macrolid. Cơ chế tác dụng: liên kết với tiểu đơn vị 50S của tế bào vi khuẩn, ngăn cản sự tổng hợp protein của vi khuẩn, do đó kìm hãm sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn.
2.2 Chỉ định
Rovas 0.75M được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi,...), da (chốc lở, loét, viêm quầng,...), và sinh dục (không do lậu cầu gây nên) do các vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc cũng được dùng để dự phòng viêm màng não do Meningococcus và dự phòng nhiễm Toxoplasma trong thời kỳ mang thai. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc bội nhiễm, cần kết hợp với các thuốc khác.
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng
- Trẻ sơ sinh: 150.000 - 300.000 UI/kg/ngày, chia 2-3 lần.
- Trẻ em dưới 10kg: 1-2 gói/ngày, chia 2-3 lần.
- Trẻ em 10-20kg: 2-4 gói/ngày, chia 2-3 lần.
- Dự phòng viêm màng não ở trẻ em: 75.000 UI/kg/liều, 2 liều/ngày, cách nhau 12 giờ, liên tục trong 5 ngày.
3.2 Cách dùng
Pha thuốc với nước hoặc dùng với một ít nước. Nên uống thuốc trước ăn khoảng 2 giờ hoặc sau ăn 3 giờ để hấp thu tốt nhất.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với các kháng sinh nhóm Macrolid, đặc biệt là Spiramycin, hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, dị ứng da.
6. Tương tác thuốc
Spiramycin có thể làm giảm nồng độ Levodopa trong huyết tương và ức chế hấp thu Carbidopa.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận.
- Tránh sử dụng rượu bia và chất kích thích trong quá trình điều trị.
- Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị.
- Không dùng thuốc quá hạn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai (có thể qua nhau thai và gây quái thai trong 3 tháng đầu) và cho con bú (có thể bài tiết qua sữa mẹ). Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, dưới 25°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
8. Thông tin thêm về Spiramycin
(Thêm thông tin chi tiết về Spiramycin ở đây nếu có sẵn. Ví dụ: cơ chế hoạt động cụ thể hơn, phổ kháng khuẩn,…)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này