Rovanten 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15837-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm T&B

Video

Rovanten 100mg

Thông tin chi tiết về thuốc kháng sinh Rovanten 100mg

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefpodoxime 100 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Cefpodoxime là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 có tác dụng diệt khuẩn. Cơ chế tác dụng là acyl hóa các enzyme transpeptidase liên kết màng, dẫn đến ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefpodoxime có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn Gram (-) và Gram (+), bao gồm:

  • Staphylococcus aureus (tụ cầu khuẩn vàng)
  • Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn)
  • Streptococcus nhóm A, B, C, G (liên cầu khuẩn)
  • Neisseria meningitidis (não mô cầu)
  • Providencia rettgeri
  • Cefpodoxime bền vững với các beta-lactamase do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalisNeisseria tiết ra.

2.2 Chỉ định

Rovanten 100mg được sử dụng để điều trị:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên và dưới: viêm hầu họng, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi mắc phải cộng đồng.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục thể nhẹ và vừa, chưa có biến chứng; bệnh lậu cầu chưa có biến chứng.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm từ nhẹ đến vừa.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: 100 mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
  • Viêm phổi cấp mắc phải cộng đồng: 200 mg x 2 lần/ngày, trong 14 ngày.
  • Nhiễm lậu cầu: 200 mg (liều duy nhất).
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu: 100 mg x 2 lần/ngày, trong 7 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 400 mg x 2 lần/ngày, trong 7-14 ngày.

Trẻ em:

  • Viêm hầu họng và viêm amidan: 10 mg/kg cân nặng/ngày, trong 10 ngày.
  • Viêm tai giữa cấp: 10 mg/kg cân nặng/ngày, trong 10 ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với khoảng 30-50 ml nước, sau bữa ăn. Không bẻ đôi hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Rovanten 100mg nếu bạn:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, viêm đại tràng.
  • Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt.
  • Da: Phản ứng dị ứng.

Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác với:

  • Thuốc chống đông máu (Heparin, warfarin)
  • Thuốc antacid

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với bệnh nhân suy thận nặng, người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Thuốc có thể gây hoa mắt, nhức đầu, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Không tự ý ngưng thuốc.

7.2 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Cefpodoxime

(Thêm thông tin chi tiết về Cefpodoxime nếu có sẵn từ nguồn Gemini hoặc các nguồn khác đáng tin cậy)

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thêm thông tin về xử lý quá liều và quên liều nếu có sẵn trong tài liệu tham khảo)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ