Rossuwell 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18802-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Agio Pharmaceuticals Ltd.
Tá dược:
Magnesi stearat, Isopropyl Alcohol, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Crospovidon , Hydroxytoluen butylat hóa , Lactose monohydrat

Video

Rossuwell 10mg

Thuốc Hạ Mỡ Máu

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Rossuwell 10mg chứa:

  • Hoạt chất: Rosuvastatin Calcium tương đương với Rosuvastatin 10mg.
  • Tá dược: (Thông tin tá dược cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Công dụng - Chỉ định

Rossuwell 10mg được sử dụng để giảm nồng độ cholesterol trong máu. Thuốc được chỉ định cho các trường hợp:

  • Tăng cholesterol nguyên phát (hypercholesterolemia) và rối loạn lipid máu hỗn hợp, khi chế độ ăn kiêng không đủ hiệu quả.
  • Tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình (familial homozygous hypercholesterolemia).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu thông thường là 5-10mg/ngày, uống một lần. Liều dùng có thể được tăng lên đến 20mg sau 4 tuần, tùy thuộc vào đáp ứng điều trị. Liều tối đa 40mg chỉ được sử dụng trong trường hợp tăng cholesterol máu nặng và dự phòng bệnh tim mạch, không khuyến cáo sử dụng liều 40mg cho người châu Á. Đối với người châu Á, liều khởi đầu khuyến cáo là 5mg.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước, sau bữa ăn 15-30 phút.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Rossuwell 10mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan tiến triển với nồng độ transaminase tăng trên 3 lần so với giới hạn trên bình thường.
  • Suy thận nặng.
  • Bệnh cơ (myopathy).
  • Đang sử dụng cyclosporin.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: đau đầu, chóng mặt, đau cơ, mệt mỏi.

Ít gặp: phát ban, nổi mề đay, buồn nôn, nôn, đau bụng.

Hiếm gặp: suy giảm nhận thức, suy thận, tiêu cơ vân (rhabdomyolysis), phù mạch, phản ứng quá mẫn.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Cyclosporin, Gemfibrozil, thuốc chống nấm azole Tăng nguy cơ tác dụng phụ của rosuvastatin (đặc biệt là tổn thương cơ)
Erythromycin, thuốc kháng acid Giảm hiệu quả của rosuvastatin
Thuốc tránh thai Có thể làm tăng nồng độ thuốc tránh thai trong máu
Thuốc hạ lipid máu khác, thuốc điều trị HIV Tăng nguy cơ tổn thương cơ, suy thận, thậm chí tử vong.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Sử dụng liều cao có thể gây protein niệu. Cần theo dõi chức năng thận khi dùng thuốc kéo dài. Theo dõi chức năng gan và nồng độ creatine kinase định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân điều trị lâu dài. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, bệnh mật hoặc nghiện rượu. Cần điều chỉnh liều dùng phù hợp.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên sử dụng Rossuwell 10mg cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn.

7.3 Quá liều

Điều trị hỗ trợ và theo dõi chức năng gan.

7.4 Quên liều

(Thông tin cần được bổ sung)

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Dược lực học

Rosuvastatin là chất ức chế cạnh tranh chọn lọc enzyme HMG-CoA reductase, enzyme tham gia vào quá trình sinh tổng hợp cholesterol. Rosuvastatin làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, triglycerides và tăng HDL-cholesterol trong máu. Tác dụng chủ yếu ở gan.

9. Dược động học

Rosuvastatin được hấp thu qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 5 giờ. Sinh khả dụng thấp (khoảng 20%). Rosuvastatin liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 90%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua phân (chủ yếu ở dạng không chuyển hóa), một phần nhỏ bài tiết qua nước tiểu.

10. Thông tin thêm về Rosuvastatin

(Thông tin cần được bổ sung từ các nguồn uy tín như tài liệu tham khảo được đề cập)

11. Ưu điểm

Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao. Hoạt chất Rosuvastatin đã được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt. Dạng bào chế tiện dụng.

12. Nhược điểm

Có thể gây tác dụng phụ như đau cơ, tiêu cơ vân, suy thận.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ