Roscef 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Roscef 10mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Roscef 10mg là thuốc chống dị ứng được sử dụng rộng rãi với tác dụng hiệu quả mà không gây buồn ngủ đáng kể. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Cetirizin hydroclorid 10mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Roscef 10mg
2.1.1 Dược lực học
Roscef 10mg chứa hoạt chất Cetirizin hydroclorid, một thuốc chống dị ứng có khả năng đối kháng chọn lọc thụ thể H1-histamin đường uống. Thuộc thế hệ kháng histamine thứ II, Cetirizin là chất chuyển hóa của hydroxyzine ở người. Tác dụng chính là ức chế chọn lọc các thụ thể H1 ngoại vi. Hoạt tính kháng histamine đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu trên động vật và người. Hoạt tính kháng cholinergic và kháng serotonin của cetirizin không đáng kể.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Cetirizin hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và bài tiết đáng kể qua thận. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau khoảng 1 giờ. Tác dụng khởi phát sau 20-60 phút và kéo dài tối thiểu 24 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng nhưng làm chậm thời gian đạt Cmax (khoảng 1,7 giờ).
- Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là 93%.
- Chuyển hóa: Cetirizin trải qua quá trình oxy hóa - dealkyl hóa thành chất chuyển hóa có hoạt tính không đáng kể. Cetirizin không phải là cơ chất của hệ enzym CYP450, nhưng là cơ chất của P-glycoprotein.
- Thải trừ: Thời gian bán thải là 8,3 giờ. Cetirizin được đào thải chủ yếu qua thận.
2.2 Chỉ định
- Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
- Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng lâu năm ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên.
- Điều trị các triệu chứng ngoài da (ngứa, phát ban) của bệnh mày đay mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên: 1 viên/ngày, không quá 1 viên trong 24 giờ. Nếu triệu chứng nhẹ, có thể cân nhắc dùng sản phẩm 5mg.
- Người cao tuổi (>65 tuổi) và trẻ em dưới 6 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Người suy gan/thận: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với cetirizin hydroclorid hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với thuốc kháng histamine chứa hydroxyzine.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp là các tác dụng nhẹ trên hệ thần kinh trung ương: buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu.
Tác dụng phụ ít gặp hơn: kích động, dị cảm, tiêu chảy, ngứa, phát ban, suy nhược, khó chịu.
Tác dụng phụ hiếm gặp: phản ứng quá mẫn, kích thích thần kinh, lú lẫn, trầm cảm, ảo giác, mất ngủ, co giật, nhịp tim nhanh, mày đay, phù nề, tăng cân.
6. Tương tác thuốc
Không có tương tác thuốc đáng kể được ghi nhận. Thức ăn làm giảm tốc độ hấp thu nhưng không làm giảm mức độ hấp thu. Sử dụng đồng thời với chất ức chế thần kinh trung ương (như rượu) có thể làm giảm sự tỉnh táo ở bệnh nhân nhạy cảm.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng đồ uống có cồn.
- Thận trọng với bệnh nhân bí tiểu (tổn thương tủy sống, phì đại tiền liệt tuyến) và bệnh nhân có nguy cơ co giật (động kinh).
- Ngừng thuốc ít nhất 3 ngày trước khi làm xét nghiệm trên da.
- Có thể xuất hiện ngứa, nổi mề đay khi ngừng thuốc, cần điều trị lại nếu cần.
- Chứa lactose. Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng.
- Không khuyến cáo cho trẻ em dưới 6 tuổi (dạng viên nén).
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Thận trọng khi sử dụng. Không có nghiên cứu cho thấy tác hại trên động vật.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ (25-90% nồng độ huyết tương). Thận trọng khi sử dụng.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Cần thận trọng do nguy cơ buồn ngủ. Không dùng quá liều khuyến cáo.
7.4 Xử trí quá liều
Triệu chứng: lú lẫn, tiêu chảy, chóng mặt, mệt mỏi, nhức đầu, khó chịu, đồng tử giãn, ngứa, lo lắng, lơ mơ, buồn ngủ, tim đập nhanh, run rẩy, bí tiểu. Điều trị triệu chứng. Rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt nếu cần.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Cetirizin Hydroclorid
Cetirizin thuộc thế hệ kháng histamine thứ hai, có tính chọn lọc cao đối với thụ thể H1 ngoại biên, tác dụng mạnh và nhanh chóng làm giảm triệu chứng, có tác dụng chống dị ứng/kháng viêm và thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, mặc dù ít gây buồn ngủ hơn các thuốc thế hệ I, vẫn có thể xảy ra buồn ngủ ban ngày ở một số bệnh nhân.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Roscef 10mg
Ưu điểm:
- Sản xuất bởi Công ty cổ phần dược TW Mediplantex - đơn vị sản xuất uy tín tại Việt Nam.
- Chất lượng đảm bảo, giá cả phù hợp.
- Cetirizin thế hệ II, chọn lọc cao, tác dụng nhanh, dung nạp tốt.
- Hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mày đay.
Nhược điểm:
- Vẫn có thể gây buồn ngủ ở một số người.
- Dạng viên nén, không chia nhỏ được liều cho trẻ dưới 6 tuổi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này