Rivotril 2Mg Comprimidos Cheplapharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 01 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Đức

Video

Rivotril 2mg Comprimidos Cheplapharm

Rivotril 2mg là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất Clonazepam, được sử dụng trong điều trị động kinh và rối loạn hoảng sợ. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Hoạt chất Clonazepam 2mg
Tá dược Vừa đủ

Thông tin thêm về Clonazepam: Clonazepam là một dẫn xuất benzodiazepin, có tác dụng chống co giật mạnh. Nó hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của GABA (gamma-aminobutyric acid), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế trong não, giúp làm giảm hoạt động thần kinh quá mức gây ra cơn động kinh và rối loạn lo âu.

2. Công dụng và Chỉ định

Rivotril 2mg được chỉ định để điều trị:

  • Nhiều thể động kinh và tình trạng co giật, đặc biệt là động kinh cơn nhỏ dạng điển hình hoặc không điển hình.
  • Triệu chứng của chứng hoảng sợ, có thể hoặc không kèm theo chứng sợ nơi đông người hoặc chứng sợ khoảng rộng.

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Clonazepam hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bệnh tăng nhãn áp góc đóng cấp.
  • Tiền sử quá mẫn với các thuốc thuộc nhóm benzodiazepin khác.
  • Bệnh gan nặng.

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Buồn ngủ, lú lẫn, rối loạn hành vi, suy giảm trí tuệ, đau bụng, táo bón, thống kinh.

Tác dụng phụ ít gặp: Tăng cân, phù nề, run, mất ngủ, lo lắng, viêm dạ dày, khó chịu ở bụng, rối loạn tiêu hóa, đau ngực, đau lưng, đau khớp.

Tác dụng phụ hiếm gặp: Thiếu máu, giảm bạch cầu, suy hô hấp.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là nghiêm trọng, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Rivotril 2mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống loạn thần
  • Phenytoin, phenobarbital
  • Các thuốc chống co giật khác
  • Thuốc gây mê
  • Rượu
  • Thuốc ức chế men monoamin oxidase (MAOI)
  • Thuốc ngủ
  • Thuốc ức chế hệ thống men P450 3A
  • Thuốc giải lo âu

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

6. Dược lực học và Dược động học

6.1 Dược lực học

Clonazepam là một thuốc chống co giật mạnh thuộc nhóm benzodiazepin. Nó tăng cường tác dụng của GABA, một chất dẫn truyền thần kinh ức chế trong não, giúp giảm hoạt động thần kinh quá mức.

6.2 Dược động học

Clonazepam hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng khoảng 90% và đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1-4 giờ. Clonazepam được chuyển hóa ở gan thành dạng không hoạt tính 7-aminoclonazepam. Khoảng 86% Clonazepam gắn kết với protein huyết tương. Thuốc có thể đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Thời gian bán thải của Clonazepam là 30-40 giờ và thải trừ qua nước tiểu.

7. Liều lượng và Cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và đáp ứng của bệnh nhân. Thông tin liều dùng tham khảo chỉ mang tính chất minh họa:

Trường hợp Đối tượng Liều dùng
Bệnh động kinh Người lớn Khởi đầu: 0,5 viên/ngày chia 3 lần, tối đa 0,75 viên/ngày. Tăng liều dần theo chỉ định của bác sĩ. Liều duy trì: 2-4 viên/ngày chia 3 lần, tối đa 10 viên/ngày.
Người cao tuổi/Trẻ em Liều khởi đầu thấp hơn, cần điều chỉnh theo cân nặng và đáp ứng của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Chứng hoảng sợ Người lớn Khởi đầu: ⅛ viên/lần x 2 lần/ngày. Tăng liều dần theo chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em Chưa có khuyến cáo sử dụng ở trẻ em.

Cách dùng: Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

8. Lưu ý thận trọng

  • Rivotril 2mg là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý ngừng thuốc mà cần giảm liều dần dần theo chỉ dẫn của bác sĩ, đặc biệt là ở những người dùng thuốc liều cao trong thời gian dài.
  • Có thể gây nghiện khi sử dụng kéo dài, đặc biệt ở liều cao.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh tăng nhãn áp góc mở, suy giảm chức năng thận, bệnh phổi.
  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú trừ khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
  • Phối hợp với acid valproic có thể làm tăng nguy cơ cơn vắng ý thức.

9. Xử lý quá liều và quên liều

9.1 Quá liều

Triệu chứng: Lú lẫn, buồn ngủ, hôn mê, giảm phản xạ.

Xử trí: Rửa dạ dày, theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân và tiến hành các biện pháp hỗ trợ.

9.2 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và tầm tay trẻ em.

11. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Cheplapharm Arzneimittel GmbH

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ