Cortancyl 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cortancyl 20mg
Tên thuốc: Cortancyl 20mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng viêm (Corticosteroid)
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Prednisone | 20mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Cortancyl 20mg chứa Prednisone, một corticosteroid có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh mẽ. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh tự miễn: Viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống, vảy nến.
- Rối loạn dị ứng: Viêm mũi dị ứng theo mùa, phản ứng dị ứng nặng (sốc phản vệ), dị ứng thuốc, dị ứng thức ăn.
- Bệnh da liễu: Viêm da dị ứng, viêm da bóng nước dạng herpes, viêm da tiếp xúc.
- Rối loạn hệ thần kinh: Đợt cấp của bệnh đa xơ cứng, viêm dây thần kinh thị giác.
- Suy tuyến thượng thận.
- Điều trị ung thư (một số trường hợp): Một số loại u lympho, bệnh bạch cầu, đa u tuỷ (dùng kết hợp với các phương pháp điều trị khác).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Cortancyl 20mg thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và phản ứng của từng bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ. Một số ví dụ về liều dùng tham khảo:
- Viêm khớp dạng thấp: 5-10 mg mỗi ngày, có thể tăng trong đợt cấp.
- Hen phế quản: Liều khởi đầu có thể từ 20-40 mg mỗi ngày, sau đó giảm dần.
- Bệnh tự miễn nặng (như lupus): 20-60 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ bệnh.
- Phản ứng dị ứng nặng: Có thể cần liều cao hơn, từ 30-60 mg/ngày, sau đó giảm dần.
3.2 Cách dùng
Uống Cortancyl 20mg bằng đường uống, cùng hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng với Prednisone hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Nhiễm trùng toàn thân nặng.
- Tiền sử loét dạ dày tá tràng nặng, đặc biệt là loét đang hoạt động hoặc đã có biến chứng.
- Tăng huyết áp không kiểm soát.
- Tiểu đường không kiểm soát được.
5. Tác dụng phụ
Cortancyl 20mg, giống như các corticosteroid khác, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, tùy thuộc vào liều dùng và thời gian sử dụng. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, khó tiêu, loét dạ dày-tá tràng.
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng đường huyết, mất cân bằng điện giải, giữ nước và muối gây phù nề.
- Thần kinh: Rối loạn tâm thần, chóng mặt, nhức đầu.
- Cơ-xương: Loãng xương, teo cơ, yếu xương.
- Hệ miễn dịch: Suy giảm miễn dịch, lâu lành vết thương.
- Nội tiết: Hội chứng Cushing, suy tuyến thượng thận.
- Tim mạch: Rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Cortancyl 20mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược, và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng trước khi dùng Cortancyl 20mg. Các tương tác quan trọng bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc điều trị tiểu đường: Có thể làm tăng đường huyết, cần điều chỉnh liều thuốc tiểu đường.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa.
- Vắc xin sống: Giảm hiệu quả của vắc xin và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ Kali máu.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Không tự ý ngừng thuốc, đặc biệt sau khi sử dụng kéo dài. Cần giảm liều từ từ dưới sự giám sát của bác sĩ để tránh nguy cơ suy tuyến thượng thận cấp.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ nếu sử dụng thuốc dài hạn (đo huyết áp, đường huyết, mật độ xương).
- Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh truyền nhiễm.
- Ăn uống đủ chất, giàu canxi và vitamin D để ngăn ngừa loãng xương. Hạn chế ăn mặn để giảm nguy cơ phù nề và tăng huyết áp.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Cortancyl 20mg trong thai kỳ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi. Thận trọng khi cho con bú, có thể cần ngừng cho con bú hoặc thay đổi phương pháp điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu nếu nghi ngờ quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Nhiệt độ bảo quản thích hợp dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Prednisone là một corticosteroid tổng hợp, tác động lên thụ thể glucocorticoid trong tế bào. Nó làm giảm sự biểu hiện của các cytokine gây viêm (như IL-1, IL-6, TNF-α), ức chế sự di chuyển của các tế bào bạch cầu đến vùng viêm, giảm sưng, đỏ, đau. Prednisone cũng ức chế hoạt động của tế bào miễn dịch, có ích trong điều trị bệnh tự miễn.
9. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa sau khi uống (sinh khả dụng khoảng 70-90%).
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, gắn kết với protein huyết tương (chủ yếu là albumin).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành prednisolone (dạng hoạt động), sau đó được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không hoạt động.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
10. Thông tin thêm về Prednisone
Prednisone là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, nhưng cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách. Việc sử dụng Prednisone cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này