Reslevo I.v 500Mg/100Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-17912-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 1 chai 100 ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê

Video

Reslevo I.V 500mg/100ml

Tên thương hiệu: Reslevo I.V

Hàm lượng: 500mg/100ml

Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh Fluoroquinolon thế hệ thứ 3

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Levofloxacin là một fluoroquinolon thế hệ thứ 3 có phổ kháng khuẩn rộng. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế ADN gyrase của vi khuẩn (enzyme cần thiết cho sự sao chép ADN), dẫn tới ức chế sự phát triển của tế bào vi khuẩn. Levofloxacin có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm kị khí, Gram dương kị khí và một số vi khuẩn khác.

2.2 Chỉ định

Reslevo I.V 500mg/100ml được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với levofloxacin, bao gồm:

  • Viêm xoang cấp
  • Đợt cấp viêm phế quản mãn tính
  • Viêm phổi mắc phải cộng đồng
  • Viêm tuyến tiền liệt
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (có hoặc không biến chứng)
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm (có hoặc không biến chứng)
  • Phòng ngừa sau phơi nhiễm bệnh than (dùng phối hợp với các biện pháp khác)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nặng nhẹ và tình trạng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp. Dưới đây là một số ví dụ về liều dùng:

Chỉ định Liều dùng
Nhiễm khuẩn đường hô hấp (ví dụ: đợt cấp viêm phế quản mãn tính) 500 mg, 1 lần/ngày trong 7 ngày
Viêm phổi mắc phải cộng đồng 500 mg, 1-2 lần/ngày trong 7-14 ngày
Viêm xoang hàm trên cấp tính 500 mg, 1 lần/ngày trong 10-14 ngày
Nhiễm trùng da và mô mềm (không biến chứng) 500 mg, 1 lần/ngày trong 7-10 ngày
Nhiễm trùng da và mô mềm (có biến chứng) 750 mg, 1 lần/ngày trong 7-14 ngày
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (không biến chứng) 250 mg, 1 lần/ngày trong 3 ngày
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (có biến chứng) 250 mg, 1 lần/ngày trong 10 ngày
Viêm thận - bể thận cấp 250 mg, 1 lần/ngày trong 10 ngày
Bệnh than (phòng ngừa sau phơi nhiễm) 500 mg, 1 lần/ngày trong 8 tuần

Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Reslevo I.V là dung dịch truyền tĩnh mạch. Thuốc cần được truyền tĩnh mạch chậm trong 60-90 phút bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với levofloxacin, các quinolon khác hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
  • Trẻ em và thiếu niên.
  • Tiền sử đau gân cơ khi sử dụng thuốc nhóm quinolon.
  • Bệnh động kinh.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Reslevo I.V bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, thay đổi vị giác.
  • Da và mô mềm: Phản ứng trên da, dị ứng, ngứa, nổi mẩn, sốc phản vệ, co thắt phế quản, khó thở.
  • Thần kinh: Buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, rối loạn giấc ngủ, hiếm gặp động kinh, rối loạn tinh thần.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

6. Tương tác thuốc

Reslevo I.V có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Antacid, sucralfat, ion kim loại, multivitamin: Có thể làm giảm hấp thu levofloxacin. Cần dùng các thuốc này cách xa Reslevo I.V ít nhất 2 giờ.
  • Thuốc nhóm quinolon khác: Có thể gây tăng nguy cơ kháng thuốc.
  • Thuốc hạ đường huyết: Có thể làm tăng nguy cơ rối loạn đường huyết.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm tăng nguy cơ kích thích thần kinh trung ương và co giật.
  • Warfarin: Có thể làm tăng tác dụng của warfarin.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời hoặc tia cực tím. Ngưng dùng thuốc nếu xảy ra hiện tượng nhạy cảm với ánh sáng.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy gan hoặc suy thận. Cần điều chỉnh liều dùng.
  • Thận trọng với bệnh nhân lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
  • Ngừng sử dụng thuốc nếu xuất hiện viêm, đứt gân cơ hoặc co giật.
  • Quên liều: Bỏ qua liều đã quên, không dùng liều gấp đôi.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Không sử dụng Reslevo I.V cho phụ nữ có thai.

Cho con bú: Không nên cho con bú khi sử dụng Reslevo I.V.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Levofloxacin

Cơ chế tác dụng: Levofloxacin là một kháng sinh fluoroquinolon ức chế enzyme topo-isomerase II (DNA gyrase) và topo-isomerase IV cần thiết cho sự sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế tổng hợp DNA và gây chết tế bào vi khuẩn.

Phổ kháng khuẩn: Levofloxacin có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, một số vi khuẩn kị khí. Tuy nhiên, khả năng kháng thuốc đang gia tăng, cần làm xét nghiệm kháng sinh đồ để xác định sự nhạy cảm của vi khuẩn.

9. Xử lý quá liều và quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ. Điều trị quá liều thường là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều: Nếu quên một liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian dùng liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ