Redtadin

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30647-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro thuốc
Quy cách:
Hộp 1 lọ 75ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Video

Redtadin: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Redtadin là một lựa chọn phổ biến để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và viêm kết mạc dị ứng như chảy nước mắt, ngứa mũi, sổ mũi.

1. Thành phần

Mỗi chai thuốc Redtadin 75ml chứa:

Thành phần Hàm lượng
Loratadin 75ml (Liều lượng Loratadin cần được làm rõ hơn, có thể là 75mg, cần kiểm tra lại thông tin ban đầu)
Tá dược Đường sucrose, Glycerin, Nipagin, Nipasol, Acid citric khan, Propylen glycol, natri saccharin, Hương đào, Nước tinh khiết

Dạng bào chế: Siro

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Redtadin

2.1.1 Dược lực học

Loratadin là thuốc đối kháng thụ thể piperidine histamin H1 có đặc tính chống dị ứng. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể histamin H1 trên bề mặt tế bào biểu mô, tế bào nội mô, bạch cầu ái toan, bạch cầu trung tính, tế bào đường dẫn khí và tế bào cơ trơn mạch máu cùng các tế bào khác. Do đó, Loratadine được sử dụng để điều trị hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mắt, nổi mề đay, phát ban da, sốt cỏ khô, ngứa và các triệu chứng cảm lạnh hoặc dị ứng khác.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Loratadin được hấp thu khá nhanh khi uống. Với dạng siro, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong 1-2 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố là 120L/Kg. Khả năng liên kết với protein huyết tương là 97-99%.
  • Chuyển hóa: Loratadin trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu ở gan, chủ yếu bởi CYP3A4, CYP2D6, CYP1A1 và CYP2C19.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải khoảng 10 giờ.

2.2 Chỉ định

Redtadin được chỉ định để điều trị:

  • Các triệu chứng của viêm mũi dị ứng: ngứa mũi, sổ mũi, hắt hơi.
  • Các triệu chứng của viêm kết mạc dị ứng: chảy nước mắt, ngứa.
  • Triệu chứng nổi mề đay, ngứa da do histamin.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn 10ml/ngày, uống 1 lần
Trẻ em (2-12 tuổi)
  • Dưới 30kg: 5ml/ngày, uống 1 lần
  • Trên 30kg: 10ml/ngày, uống 1 lần
Trẻ em trên 12 tuổi 10ml/ngày, uống 1 lần
Suy gan 10ml/2 ngày
Suy thận nhẹ/người cao tuổi Liều dùng thông thường
Suy thận nặng
  • Trẻ 2-5 tuổi: 5ml/2 ngày
  • Trẻ trên 6 tuổi và người lớn: 10ml/2 ngày

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp với liều khuyến cáo.

4. Chống chỉ định

Không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi hoặc người mẫn cảm với Loratadin và các tá dược.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ khi dùng liều 10ml/ngày:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Khô miệng, đau đầu
Ít gặp Khô mũi, hắt hơi, viêm kết mạc, chóng mặt
Hiếm gặp Buồn nôn, trầm cảm, đánh trống ngực, tim đập nhanh, rối loạn kinh nguyệt, rối loạn chức năng gan, nổi mề đay, sốc phản vệ

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác khi dùng chung với:

  • Thuốc ức chế enzym CYP3A4 và CYP2D6.
  • Thuốc bị chuyển hóa bởi enzym CYP3A4 và CYP2D6.
  • Pseudoephedrin và thuốc ức chế MAO.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng thuốc quá hạn.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Độ an toàn ở trẻ dưới 2 tuổi chưa được xác định.
  • Thận trọng khi dùng cho người tiểu đường hoặc có vấn đề di truyền hiếm gặp như kém hấp thu glucose-galactose hay không dung nạp fructose.
  • Thận trọng khi dùng do chứa paraben.

7.2 Phụ nữ mang thai

Chưa có nhiều nghiên cứu. Cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích trước khi dùng và chỉ dùng khi thật sự cần thiết.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: nhức đầu, buồn ngủ, nhịp tim nhanh hoặc đánh trống ngực. Điều trị triệu chứng, dùng than hoạt tính hoặc rửa dạ dày.

7.4 Bảo quản

  • Nơi khô mát, thoáng.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-30647-18

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Đóng gói: Hộp 1 lọ 75ml

9. Ưu điểm

  • Dạng siro vị ngọt, dễ uống.
  • Loratadin không qua hàng rào máu não, không gây tác dụng lên hệ thần kinh trung ương.
  • Chỉ cần dùng 1 lần/ngày.
  • Loratadin hấp thu tốt, tác dụng an thần ít hơn so với các thuốc khác.

10. Nhược điểm

  • Chứa paraben có thể gây dị ứng.
  • Không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi.

11. Tài liệu tham khảo

Thông tin chi tiết về tài liệu tham khảo cần được bổ sung đầy đủ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ