Ratidin F 300Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ratidin F 300mg
Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ranitidin | 300mg (tương đương 336mg Ranitidin hydrochloride) |
Tá dược: Povidon, Avicel, Aerosil, Magnesi stearat, Tinh bột ngô, Natri starch glycolat, Methocel, PEG 6000, Triethyl citrat, Titan dioxyd, Vàng sunset, Vàng quinolein, Nâu HT 3600, Vanilin vừa đủ. |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng
Thuốc Ratidin F 300mg, với thành phần chính là Ranitidin, được chỉ định trong điều trị các trường hợp:
- Viêm loét tá tràng hoặc loét dạ dày lành tính.
- Loét dạ dày tá tràng sau phẫu thuật.
- Viêm thực quản do trào ngược.
- Hội chứng Zollinger-Ellison.
- Giảm tiết dịch vị và acid.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và theo chỉ định của bác sĩ. Thông tin sau đây chỉ mang tính chất tham khảo:
- Loét tá tràng và loét dạ dày lành tính: 150mg (½ viên) vào buổi sáng và 150mg (½ viên) vào buổi tối, hoặc 300mg (1 viên) vào buổi tối. Liệu trình 4-8 tuần. Viêm dạ dày mạn tính: 6 tuần. Loét do dùng NSAIDs: 8 tuần. Loét tá tràng: 300mg x 2 lần/ngày, trong 4 tuần.
- Viêm thực quản do trào ngược: 150mg (½ viên) vào buổi sáng và 150mg (½ viên) vào buổi tối, trong 8-12 tuần. Liệu trình duy trì: 150mg x 2 lần/ngày.
- Hội chứng Zollinger-Ellison: 150mg (½ viên) x 3 lần/ngày. Liều tối đa 6g/ngày, chia nhiều lần uống.
- Giảm acid dạ dày trong sản khoa (phòng hít phải acid): 150mg (½ viên) lúc chuyển dạ, sau đó 150mg (½ viên) sau 6 giờ.
- Trẻ em: Nên dùng dạng Ranitidin 150mg. Điều trị loét dạ dày tá tràng: 2-4mg/kg/lần x 2 lần/ngày, tối đa 300mg/ngày. Liều duy trì: 2-4mg/kg/ngày, tối đa 150mg/ngày. Viêm thực quản do trào ngược và viêm loét thực quản: 5-19mg/kg/ngày, chia 2 lần.
- Suy thận: Giảm liều ở người suy thận nặng (ClCr < 50ml/phút): 150mg/ngày, có thể tăng lên 150mg x 2 lần/ngày nếu cần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Ratidin F 300mg cho người quá mẫn với Ranitidin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, ban đỏ, tiêu chảy, mệt mỏi.
Ít gặp: Giảm bạch cầu/tiểu cầu, ngứa, tăng men gan.
Rất hiếm gặp: Mề đay, co thắt phế quản, phù mạch, sốc phản vệ, đau cơ/khớp, mất bạch cầu hạt, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, chứng vú to ở nam giới, viêm tụy, viêm gan, block nhĩ thất, rối loạn điều tiết mắt, giảm toàn bộ huyết cầu.
6. Tương tác thuốc
- Ranitidin ít ảnh hưởng đến các thuốc chuyển hóa qua gan (thuốc chống đông máu, coumarin, theophylline, diazepam, propranolol).
- Ranitidin + Glipizid: Có thể gây hạ huyết áp, nhưng không ảnh hưởng đến đường huyết.
- Ranitidin + Ketoconazol/Fluconazol/Itraconazol: Giảm hấp thu các thuốc này do giảm độ acid dạ dày.
- Ranitidin + Clarithromycin: Tăng nồng độ Ranitidin trong máu.
- Ranitidin + Propanthelin Bromid: Tăng nồng độ đỉnh và làm chậm hấp thu Ranitidin.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Hiệu chỉnh liều ở người suy giảm chức năng thận.
- Thận trọng ở người suy gan nặng, rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp, hoặc bệnh tim.
- Loại trừ khả năng ung thư dạ dày trước khi sử dụng.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do nguy cơ đau đầu, chóng mặt.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không gây hại cho mẹ hoặc thai nhi. Chỉ dùng cho phụ nữ cho con bú khi thật cần thiết.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
7.4 Quá liều
Chưa có thông tin về quá liều. Điều trị triệu chứng, hỗ trợ.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Ranitidin là thuốc đối kháng thụ thể H2 histamin, ức chế cạnh tranh với histamin trên thụ thể H2 của tế bào thành dạ dày, làm giảm tiết acid dịch vị cả ban ngày và ban đêm, kể cả khi bị kích thích bởi thức ăn hoặc các yếu tố khác (insulin, amino acid, histamin, pentagastrin).
8.2 Dược động học
Sinh khả dụng khoảng 50%, hấp thu nhanh sau khi uống, thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax) khoảng 2-3 giờ. Thức ăn và thuốc kháng acid không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu. Thời gian bán thải (t½) khoảng 2-3 giờ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân. Khoảng 35% liều uống được thải trừ qua thận ở dạng nguyên chất trong 24 giờ.
9. Thông tin chung
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần DPDL Pharmedic
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
Giảm tiết acid dạ dày hiệu quả, điều trị loét dạ dày lành tính, loét tá tràng, viêm thực quản do trào ngược… Tác dụng ức chế tiết acid mạnh hơn Cimetidin và dung nạp tốt hơn.
10.2 Nhược điểm
Có thể gây một số tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, ban đỏ…
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này